Tạm dịch: Tớ ăn cơm, trứng và thịt. Tớ thích thịt
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
[Nghe, chỉ và nhắc lại]
Lời giải chi tiết:
- egg: trứng
- rice: cơm
- soup: canh, nước canh
- meat: thịt
Bài 2
2. Listen, read, and point.
[Nghe, đọc và chỉ]
Lời giải chi tiết:
1. egg: trứng
2. rice: cơm
3. meat: thịt
4. soup: canh
Bài 3
3. Draw your favourite breakfast and say.
[Vẽ bữa ăn sáng yêu thích của em và nói]
Ví dụ: I like eat rice and eggs. I like rice.
[Tôi thích ăn cơm và trứng. Tôi thích cơm.]
Lời giải chi tiết:
1. I eat rice, eggs and meat. I like meat.
Tạm dịch: Tớ ăn cơm, trứng và thịt. Tớ thích thịt
2. I eat rice and soup. I like soup.
Tạm dịch: Tôi ăn cơm và canh. Tôi thích ăn canh.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.