Học sinh tự vẽ các bộ phận trên khuôn mặt và miêu tả với bạn bè.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 8
- Bài 9
- Từ vựng
Bài 8
8. Play the game.
[Chơi trò chơi.]
Phương pháp giải:
Học sinh tự vẽ các bộ phận trên khuôn mặt và miêu tả với bạn bè.
Bài 9
9. Listen and say.
[Nghe và nói.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
The letter n makes the sound /n/.
[Chữ n tạo thành âm /n/.]
The letter f makes the sound /f/.
[Chữ f tạo thành âm / f /.]
n, f, n, f,
n, f, n, f, n, f,
n
nine nuts net
[số chín - quả hạch - cái lưới]
nine nuts
[chín quả hạch]
nine nuts in a net
[chín quả hạch trong lưới]
f
fox four feet
[con cáo - số bốn - bàn chân]
a fox
[con cáo]
a fox has got four feet
[một con cáo có bốn chân]
nine nuts in a net
[chín quả hạch trong lưới]
a fox has got four feet
[một con cáo có bốn chân]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.