[Tôi giải câu đố vào thứ Sáu.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
1. Listen and repeat.
[Nghe và nhắc lại.]
Lời giải chi tiết:
- Monday: thứ Hai
- Tuesday: thứ Ba
- Wednesday: thứ Tư
- Thursday: thứ Năm
- Friday: thứ Sáu
Bài 2
2. Listen and match.
[Nghe và nối.]
a. I walk on Wednesday.
[Tôi đi bộ vào thứ Tư.]
Lời giải chi tiết:
b. I sing on Monday.
[Tôi hát vào thứ Hai.]
c. I do a quiz on Friday.
[Tôi giải câu đố vào thứ Sáu.]
d. I read on Thursday.
[Tôi đọc sách vào thứ Năm.]
Bài 3
3. Tick [] and say.
[Đánh dấu và nói.]
a. I draw on Saturday.
[Tôi vẽ tranh vào thứ Bảy.]
Lời giải chi tiết:
1. I sing on Wednesday.
[Tôi hát vào thứ Tư.]
2. I swim on Friday.
[Tôi bơi vào thứ Sáu.]
3. I read on Monday.
[Tôi đọc sách vào thứ Hai.]
4. I walk on Thursday.
[Tôi đi bộ vào thứ Năm.]