Bài - lesson five: sounds and letters - starter - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Yum! Now the baby is ill. [Ngon tuyệt! Bây giờ, chuột túi con bị bệnh.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4

Bài 1

1. Write the capital or small letters.

[Viết hoa chữ cái hoặc viết thường.]

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Say the sounds. Match. Say the words.

[Nói âm. Nối. Nói các từ.]

Lời giải chi tiết:

1.goat[con dê]

2.kite[con diều]

3.mom[mẹ]

4.car[ô tô]

5.lion[sư tử]

Bài 3

3. Write.

[Viết.]

Lời giải chi tiết:

1. hat [cái nón/mũ]

2. ink [mực để viết]

3. yak [bò Tây Tạng lông dài]

4. jelly [thạch, mứt cô đặc]

Bài 4

4. Read and write the letters.

[Đọc và viết chữ cái.]

Lời giải chi tiết:

Look at the kangaroo. [Nhìn con chuột túi kìa.]

Shes a mom. [Nó là chuột túi mẹ.]

The baby has jelly. [Chuột túi con có mứt cô đặc.]

Yum! Now the baby is ill. [Ngon tuyệt! Bây giờ, chuột túi con bị bệnh.]

Yuck! [Khiếp quá!]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề