cắm sừng Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to be unfaithful to one's wife/husband; to two-time; to cuckold
= anh ấy bị vợ cắm sừng his wife is unfaithful to him; his wife is cheating on him
Cụm Từ Liên Quan :
anh chồng bị cắm sừng /anh chong bi cam sung/
* danh từ
- cuckold
ghen cuồng lên vì bị cắm sừng /ghen cuong len vi bi cam sung/
* tính từ
- horn-mad
Từ điển Việt Anh [Vietnamese English Dictionary]
cắm sừng
To cuckold |