CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG HDC VIỆT NAM
Tầng 3, toà nhà S3, Vinhomes Skylake, đường Phạm Hùng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Giới thiệu
- Chính sách
- Quyền riêng tư
Liên hệ quảng cáo:
Copyright © 2020 Tailieu.com
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíTrường ………………………..Họ và tên: ......................................Lóp: 2 ...MARKTHE FIRST SEMESTER ENGLISH TESTTime: 40 minutesQuestion 1: Listen and circle the word you hear. [Nghe và khoanh tròn từem nghe thấy] [1,5 m]1. A. parkB. car2. A. climbB. clock3. A. blueB. blouseQuestion 2: Match. [Nối] [5m]C. gardenC. cleanC. black1.chocolate2.parkcar park3.chipsball4.bookread5.cleanbrother6.trainrainVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíQuestion 3: Complete the words. [Hoàn thành các từ sau] [2m]1.2.3.b r own _ _ ead4._ _ essha_ _c__Question 4: Complete these sentences. [Hoàn thành các câu sau] [1,5 m]0. Look!There is lots of ………….1.d.I like …………..2.I like …………Clean your …………., please.e.Wash your ………….,please.Try your best!VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíANSWER KEYSQuestion 1:1. A2. B3. CQuestion 2:1. ball2. train3. brother4. chocolate5. read6. parkQuestion 3:1. brown bread2. hall3. dress4. carQuestion 4:a. Look! There is lots of rain.b. I like chicken.c. I like chips.d. Clean your teeth, please.e. Wash your feet, please.
Bộ tài liệu Top 10 Đề thi Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 & Học kì 2 chọn lọc, có đáp án giúp các em ôn luyện và đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 2.
Tải xuống
Quảng cáo
Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 2
Thời gian làm bài: 45 phút
Quảng cáo
Quảng cáo
Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 2
Thời gian làm bài: 45 phút
Tải xuống
Xem thêm các đề kiểm tra, đề thi các môn học lớp 2 có đáp án hay khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 2 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán 2, Tiếng Việt 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!
Để học tốt môn Tiếng Anh lớp 2, phần dưới đây là Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 chọn lọc, có đáp án. Bạn vào tên đề kiểm tra để xem đề thi Tiếng Anh 2 và phần đáp án tương ứng.
Tải xuống
Thời gian làm bài: 45 phút
Quảng cáo
Quảng cáo
0. She's / student. / a/
She’s a student.
1. my / It’s / ice cream. / brother’s
______________________________
2. isn’t / a / She / teacher.
______________________________
3. slide. / It’s / the / under
______________________________
4. your / teddy bear? / Where’s
______________________________
5. is / This / my / mom.
______________________________
6. a / He’s / farmer.
______________________________
There are two examples.
Quảng cáo
Xem đáp án Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án [Đề 1]
1. A. chips B. chicken C. rain
2. A. mother B. dress C. father
3. A. ball B. bread C. chocolate
4. A. grapes B. read C. sing
1. this/ What/ is/?
_______________________________
2. is/ that/ What/?
_______________________________
3. is/ that/ a/ ruler/.
_______________________________
4. it/ Is/ pencil case/ a/ ?
_______________________________
5. Yes,/ is/ it/ ./
_______________________________
6. this/ Is/ an/ umbrella/ ?
_______________________________
7. / book/ Is/ it/ a?
_______________________________
8. Is/ this/ rubber/ a?
_______________________________
9. isn’t/ No,/ it/ ./
_______________________________
Xem đáp án Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án [Đề 2]
Xem đáp án Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án [Đề 3]
Xem đáp án Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án [Đề 4]
1. Whose.................. is it? It's our house.
A. pen B. House C. houses
2. Who is this? This is .......................dad.
A. I B. me C. My
3.My sister ................. young.
A. is B. am C. Are
4. What is..................... name? Her name is Linh.
A. she B. her C. Hers
5.That’s my uncle. .................is strong.
A. She B. He C. His
VD: My granddad is strong.
⇒ .................He.................is strong.
1. My dad is weak.
⇒.................................................
2. My daughter is small.
⇒.................................................
3. My uncle is poor.
⇒.................................................
4. His mum is happy.
⇒.......She.......is happy........
5. Her sister is
⇒............................................
6. My son is angry.
⇒............................................
Xem đáp án Đề thi môn Tiếng Anh lớp 2 Học kì 1 có đáp án [Đề 5]
Tải xuống
Xem thêm các đề kiểm tra, đề thi Tiếng Anh lớp 2 chọn lọc, có đáp án hay khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Loạt bài Đề thi Toán, Tiếng Việt lớp 2 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình sách giáo khoa Toán 2, Tiếng Việt 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.