body fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
body fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm body fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của body fluid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
body fluid
Similar:
liquid body substance: the liquid parts of the body
Synonyms: bodily fluid, humor, humour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com [chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn].