học bạ trong Tiếng Anh là gì?
học bạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ học bạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
học bạ
school report [book]
sao học bạ to make a duplicate of a school report
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
học bạ
School report
Sao học bạ: To make a duplicate of a school report
Từ điển Việt Anh - VNE.
học bạ
student file, school record, report card