Buff nghĩa tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ buff - buff là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. da trâu, da bò
2. màu vàng sẫm, màu da bò
Tính từ
1. bằng da trâu
2. màu vàng sẫm, màu da bò
Ngoại Động từ
1. đánh bóng [đồ kim loại] bằng da trâu
2. gia công [da thú] cho mượt như da trâu
Danh từ
[có một Danh từ đứng trước] một người say mê và thông thạo một môn hoặc một hoạt động được nói rõ

Chủ Đề