Từ điển Việt - Anh
nộp phạt[nộp phạt]|to pay a fineÔng phải nộp phạt về việc đậu xe không đúng chỗ quy định You must pay a parking fineDoạ bắt ai nộp phạt To threaten somebody with a fine
Từ điển Việt - Anh
nộp phạt[nộp phạt]|to pay a fineÔng phải nộp phạt về việc đậu xe không đúng chỗ quy định You must pay a parking fineDoạ bắt ai nộp phạt To threaten somebody with a fine