- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
1.Rearrange the following sentences to make a complete dialogue between Mi and her older brother, Nam.
[Sắp xếp lại các câu sau để tạo thành một cuộc đối thoại hoàn chỉnh giữa Mi và anh trai của cô, Nam.]
A. Nam: Im drawing a picture to put in the living room.
B. Nam: Can you draw it? Then Ill hang it on the wall.
C. Mi: What are you doing, Nam?
D. Mi: OK. Itll make the dining room beautiful.
E: Mi: Thats a good idea! How about drawing another picture for the dining room?
Lời giải chi tiết:
Đáp án: C A E B D
C. Mi: What are you doing, Nam?
[Anh đang làm gì vậy Nam?]
A. Nam: Im drawing a picture to put in the living room.
[Anh đang vẽ tranh để treo trong phòng khách.]
E. Mi: Thats a good idea! How about drawing another picture for the dining room?
[Ý tưởng hay đấy! Thế còn việc vẽ một bức tranh khác cho phòng ăn thì sao?]
B. Nam: Can you draw it? Then Ill hang it on the wall.
[Em vẽ được chứ? Sau đó mình sẽ treo nó trên tường.]
D. Mi: OK. Itll make the dining room beautiful.
[Được. Nó sẽ làm cho phòng ăn đẹp.]
Bài 2
2.Choose AE to complete the following online conversation between Nick and Mi. Practise the conversation.
[Chọn A E để hoàn thành đoạn hội thoại trực tuyến giữa Nick và Mi. Thực hành đoạn hội thoại]
Nick: Mi, are you in your room?
Mi: [1] _________________________
Nick: I can see some posters on the wall. Do you like posters?
Mi: [2] _________________________
Nick: Yes, I do. But my parents dont like them. Is there a TV in your room?
Mi: [3] _________________________
Nick: Me, too. We usually watch TV together in the living room. I cant see the bed. Is there a bed in your room?
Mi: [4] _________________________
Nick: Yes. Its also next to my bed. Do you like your room?
Mi: [5] _________________________
A. Yes. I love it, Nick. Its very comfortable.
B. No, there isnt. I only watch TV in the living room.
C. Yes, I am. Its a small room.
D. Yes, of course. My bed is next to a wardrobe. Do you have a wardrobe in your room?
E. Yes, very much. Do you like posters?
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. E |
3. B |
4. D |
5. A |
Nick: Mi, are you in your room?
[Mi, bạn đang ở trong phòng của bạn?]
Mi: Yes, I am. Its a small room.
[Đúng vậy. Đó là một căn phòng nhỏ.]
Nick: I can see some posters on the wall. Do you like posters?
[Tôi có thể thấy một số áp phích trên tường. Bạn có thích áp phích?]
Mi: Yes, very much. Do you like posters?
[Có, thích lắm. Bạn có thích áp phích không?]
Nick: Yes, I do. But my parents dont like them. Is there a TV in your room?
[Vâng, tôi có. Nhưng bố mẹ tôi không thích chúng. Có TV trong phòng của bạn không?]
Mi: No, there isnt. I only watch TV in the living room.
[Không, không có. Tôi chỉ xem TV trong phòng khách.]
Nick: Me, too. We usually watch TV together in the living room. I cant see the bed. Is there a bed in your room?
[Tôi cũng vậy. Chúng tôi thường xem TV cùng nhau trong phòng khách. Tôi không thể nhìn thấy giường. Có một cái giường trong phòng của bạn?]
Mi: Yes, of course. My bed is next to a wardrobe. Do you have a wardrobe in your room?
[Tất nhiên là có. Giường của tôi cạnh một tủ quần áo. Bạn có một tủ quần áo trong phòng của bạn không?]
Nick: Yes. Its also next to my bed. Do you like your room?
[Vâng. Nó cũng ở cạnh giường của tôi. Bạn có thích phòng của bạn không?]
Mi: Yes. I love it, Nick. Its very comfortable.
[Vâng. Tôi thích nó, Nick. Nó rất thoải mái.]
Bài 3
3.Use the given words and phrases below to make a conversation between two friends. Make necessary changes and add some words.
[Hãy sử dụng các từ, cụm từ đã cho bên dưới để tạo ra một hội thoại giữa 2 người bạn. Tạo ra một số thay đổi cần thiết và thêm vài từ.]
Mi: Mira, who / live / with?
Mira: live / with / parents. And you?
Mi: live / with / parents / younger brother. / you / live / house?
Mira: No. / live / flat. / you / live / house?
Mi: Yes / do. / your flat / big?
Mira: No, it / not. There / living room / two bedrooms / bathroom / kitchen.
Lời giải chi tiết:
Mi: Mira, who do you live with?
[Mira, bạn sống với ai?]
Mira: I live with my parents. And you?
[Tôi sống với bố mẹ. Còn bạn?]
Mi: I live with my parents and my younger brother. Do you live in a house?
[Tôi sống với bố mẹ và em trai của tôi. Bạn có sống trong một ngôi nhà?]
Mira: No. I live in a flat. Do you live in a house?
[Tôi sống với bố mẹ và em trai của tôi. Bạn có sống trong một ngôi nhà?]
Mi: Yes, I do. Is your flat big?
[Vâng, tôi có. Căn hộ của bạn có lớn không?]
Mira: No, it isnt. There is a living room, two bedrooms, a bathroom and a kitchen.
[Không. Có một phòng khách, hai phòng ngủ, một phòng tắm và một phòng bếp.]