C. speaking unit 2 sbt tiếng anh 6 – global success (kết nối tri thức)

[Tôi cũng vậy. Chúng tôi thường xem TV cùng nhau trong phòng khách. Tôi không thể nhìn thấy giường. Có một cái giường trong phòng của bạn?]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1.Rearrange the following sentences to make a complete dialogue between Mi and her older brother, Nam.

[Sắp xếp lại các câu sau để tạo thành một cuộc đối thoại hoàn chỉnh giữa Mi và anh trai của cô, Nam.]

A. Nam: Im drawing a picture to put in the living room.

B. Nam: Can you draw it? Then Ill hang it on the wall.

C. Mi: What are you doing, Nam?

D. Mi: OK. Itll make the dining room beautiful.

E: Mi: Thats a good idea! How about drawing another picture for the dining room?

Lời giải chi tiết:

Đáp án: C A E B D

C. Mi: What are you doing, Nam?

[Anh đang làm gì vậy Nam?]

A. Nam: Im drawing a picture to put in the living room.

[Anh đang vẽ tranh để treo trong phòng khách.]

E. Mi: Thats a good idea! How about drawing another picture for the dining room?

[Ý tưởng hay đấy! Thế còn việc vẽ một bức tranh khác cho phòng ăn thì sao?]

B. Nam: Can you draw it? Then Ill hang it on the wall.

[Em vẽ được chứ? Sau đó mình sẽ treo nó trên tường.]

D. Mi: OK. Itll make the dining room beautiful.

[Được. Nó sẽ làm cho phòng ăn đẹp.]

Bài 2

2.Choose AE to complete the following online conversation between Nick and Mi. Practise the conversation.

[Chọn A E để hoàn thành đoạn hội thoại trực tuyến giữa Nick và Mi. Thực hành đoạn hội thoại]

Nick: Mi, are you in your room?

Mi: [1] _________________________

Nick: I can see some posters on the wall. Do you like posters?

Mi: [2] _________________________

Nick: Yes, I do. But my parents dont like them. Is there a TV in your room?

Mi: [3] _________________________

Nick: Me, too. We usually watch TV together in the living room. I cant see the bed. Is there a bed in your room?

Mi: [4] _________________________

Nick: Yes. Its also next to my bed. Do you like your room?

Mi: [5] _________________________

A. Yes. I love it, Nick. Its very comfortable.

B. No, there isnt. I only watch TV in the living room.

C. Yes, I am. Its a small room.

D. Yes, of course. My bed is next to a wardrobe. Do you have a wardrobe in your room?

E. Yes, very much. Do you like posters?

Lời giải chi tiết:

1. C

2. E

3. B

4. D

5. A

Nick: Mi, are you in your room?

[Mi, bạn đang ở trong phòng của bạn?]

Mi: Yes, I am. Its a small room.

[Đúng vậy. Đó là một căn phòng nhỏ.]

Nick: I can see some posters on the wall. Do you like posters?

[Tôi có thể thấy một số áp phích trên tường. Bạn có thích áp phích?]

Mi: Yes, very much. Do you like posters?

[Có, thích lắm. Bạn có thích áp phích không?]

Nick: Yes, I do. But my parents dont like them. Is there a TV in your room?

[Vâng, tôi có. Nhưng bố mẹ tôi không thích chúng. Có TV trong phòng của bạn không?]

Mi: No, there isnt. I only watch TV in the living room.

[Không, không có. Tôi chỉ xem TV trong phòng khách.]

Nick: Me, too. We usually watch TV together in the living room. I cant see the bed. Is there a bed in your room?

[Tôi cũng vậy. Chúng tôi thường xem TV cùng nhau trong phòng khách. Tôi không thể nhìn thấy giường. Có một cái giường trong phòng của bạn?]

Mi: Yes, of course. My bed is next to a wardrobe. Do you have a wardrobe in your room?

[Tất nhiên là có. Giường của tôi cạnh một tủ quần áo. Bạn có một tủ quần áo trong phòng của bạn không?]

Nick: Yes. Its also next to my bed. Do you like your room?

[Vâng. Nó cũng ở cạnh giường của tôi. Bạn có thích phòng của bạn không?]

Mi: Yes. I love it, Nick. Its very comfortable.

[Vâng. Tôi thích nó, Nick. Nó rất thoải mái.]

Bài 3

3.Use the given words and phrases below to make a conversation between two friends. Make necessary changes and add some words.

[Hãy sử dụng các từ, cụm từ đã cho bên dưới để tạo ra một hội thoại giữa 2 người bạn. Tạo ra một số thay đổi cần thiết và thêm vài từ.]

Mi: Mira, who / live / with?

Mira: live / with / parents. And you?

Mi: live / with / parents / younger brother. / you / live / house?

Mira: No. / live / flat. / you / live / house?

Mi: Yes / do. / your flat / big?

Mira: No, it / not. There / living room / two bedrooms / bathroom / kitchen.

Lời giải chi tiết:

Mi: Mira, who do you live with?

[Mira, bạn sống với ai?]

Mira: I live with my parents. And you?

[Tôi sống với bố mẹ. Còn bạn?]

Mi: I live with my parents and my younger brother. Do you live in a house?

[Tôi sống với bố mẹ và em trai của tôi. Bạn có sống trong một ngôi nhà?]

Mira: No. I live in a flat. Do you live in a house?

[Tôi sống với bố mẹ và em trai của tôi. Bạn có sống trong một ngôi nhà?]

Mi: Yes, I do. Is your flat big?

[Vâng, tôi có. Căn hộ của bạn có lớn không?]

Mira: No, it isnt. There is a living room, two bedrooms, a bathroom and a kitchen.

[Không. Có một phòng khách, hai phòng ngủ, một phòng tắm và một phòng bếp.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề