Dưới đây là danh sách cập nhật tất cả các ngành học ở Hàn Quốc. Đây là các chuyên ngành dành cho các bạn đang tìm hiểu các chương trình đi du học Hàn Quốc. Chú ý một số trường không thông báo chi tiết tên ngành học cụ thể, mà chỉ thông báo khoa [chuyên khoa]. Đây là danh sách các ngành học dành cho hệ đại học. Mời các bạn tham khảo dưới đây.
Danh sách các ngành học ở các trường đại học tại Hàn Quốc
STT |
Tên ngành học[Tiếng Anh] |
Tên ngành học[Tiếng Việt] |
1 | Korean Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
2 | Chinese Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc |
3 | English Language& Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
4 | German Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
5 | French Language & Literature | Tiếng Pháp Văn học |
6 | Russian Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
7 | History | Lịch sử |
8 | Philosophy | Triết học |
9 | Library & Information Science | Thư viện và Khoa học Thông tin |
10 | Psychology | Tâm lý học |
11 | Economics | Kinh tế |
12 | Applied Statistics | Thống kê Ứng dụng |
13 | Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
14 | Mathematics | Toán học |
15 | Physics | Vật lý |
16 | Chemistry | Hóa học |
17 | Earth System Sciences | Khoa học Hệ thống Trái đất |
18 | Astronomy | Thiên văn học |
19 | Atmospheric Sciences | Khoa học khí quyển |
20 | Chemical & Biomolecular Engineering | Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
21 | Electrical & Electronic Engineering | Kỹ thuật Điện & Điện tử |
22 | Architectural Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
23 | Urban Planning & Engineering | Quy hoạch đô thị & Kỹ thuật |
24 | Civil & Environmental Engineering | Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
25 | Mechanical Engineering | Cơ khí |
26 | Materials Science And Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu |
27 | Industrial Engineering | Kỹ thuật Công nghiệp |
28 | Computer Science | Khoa học Máy tính |
29 | Systems Biology | Sinh học hệ thống |
30 | Biochemistry | Hóa sinh |
31 | Biotechnology | Công nghệ sinh học |
32 | Theology | Thần học |
33 | Political Science & International Relations | Khoa học Chính trị & Quan hệ Quốc tế |
34 | Public Administration | Quản trị công |
35 | Social Welfare | Phúc lợi xã hội |
36 | Sociology | Xã hội học |
37 | Cultural Anthropology | Nhân chủng học văn hoá |
38 | Mass Communication | Truyền thông đại chúng |
39 | Clothing & Textiles | Quần áo & Dệt may |
40 | Foods & Nutrition | Thực phẩm & Dinh dưỡng |
41 | House & Interior Design | Nhà & Thiết kế nội thất |
42 | Child & Family Studies | Nghiên cứu về Trẻ em và Gia đình |
43 | Human Environment & Design | Môi trường & Thiết kế Con người |
44 | Department of Education | Bộ Giáo dục |
45 | Physical Education | Thể dục thể chất |
46 | Sports & Leisure Studies | Nghiên cứu Thể thao & Giải trí |
47 | Global Leadership Division | Ban lãnh đạo toàn cầu |
48 | Comparative Literature and Culture | Văn học so sánh và Văn hoá |
49 | International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
50 | Political Science and International Relations | Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế |
51 | Life Science and Biotechnology | Khoa học Đời sống và Công nghệ sinh học |
52 | Asian Studies | Nghiên cứu Châu Á |
53 | Culture and Design Management | Quản lý Văn hoá và Thiết kế |
54 | Information and Interaction Design | Thiết kế thông tin và tương tác |
55 | Creative Technology Management | Quản lý Công nghệ Sáng tạo |
56 | Justice and Civil Leadership | Tư pháp và Lãnh đạo Dân sự |
57 | Quantitative Risk Management | Quản lý rủi ro định lượng |
58 | Science, Technology and Policy | Khoa học, Công nghệ và Chính sách |
59 | Sustainable Develoopment and Cooperation | Phát triển và Hợp tác bền vững |
60 | Nano Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Nano |
61 | Energy and Environmental Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Năng lượng và Môi trường |
62 | Bio-Convergence | Hội tụ sinh học |
63 | Underwood Division | Underwood Division |
64 | Techno Art Division | Phòng Nghệ thuật Nghệ thuật |
65 | Integrated Social Sciences Division | Khoa Khoa học Xã hội Tích hợp |
66 | Integrated Sciences Division | Khoa Khoa học tổng hợp |
67 | Pharmacy | Nhà thuốc tây |
68 | Medicine | Y học |
69 | Dentistry | Nha khoa |
70 | Nursing | Điều dưỡng |
71 | Architecture | Kiến trúc |
72 | Department of Economics | Khoa Kinh tế |
73 | Department of Commerce and Finance | Thương mại và Tài chính |
74 | School of Corporate Management | Trường Quản trị Doanh nghiệp |
75 | School of Business Administration | Trường Quản trị Kinh doanh |
76 | School of Management Information Systems | Trường Hệ thống Thông tin Quản lý |
77 | KMU International School | Trường Quốc tế KMU |
78 | Department of Finance and Insurance | Tài chính và Bảo hiểm |
79 | Business Analytics and Statistics | Phân tích và Thống kê Doanh nghiệp |
80 | School of Advanced Material Engineering | Trường Kỹ thuật Vật liệu Cao cấp |
81 | School of Mechanical Engineering | Trường Cơ khí |
82 | School of Civil & Environmental Engineering | Trường Kỹ thuật dân dụng & Môi trường |
83 | Department of Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
84 | Department of Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
85 | Department of Chinese Language and Literature | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
86 | School of English Language and Literature | Trường ngôn ngữ và văn học Anh |
87 | Department of Legal Affairs | Khao Pháp chế |
88 | School of Law | Trường Luật |
89 | School of Communication | Trường truyền thông |
90 | School of International & Area Studies | Trường Nghiên cứu Quốc tế và Khu vực |
91 | Department of Sociology | Khoa Xã hội học |
92 | Department of Political Science and Diplomacy | Khoa Khoa học Chính trị và Ngoại giao |
93 | School of Public Administration | Trường Quản trị Công |
94 | Department of Forestry, Environment and Systems | Cục Lâm nghiệp, Môi trường và Hệ thống |
95 | Department of Forest Products and Biotechnology | Cục Lâm nghiệp và Công nghệ sinh học |
96 | Department of Mathematics | Khoa Toán |
97 | Department of Food and Nutrition | Thực phẩm và Dinh dưỡng |
98 | Department of Bio and Nano Chemistry | Khoa Hoá học Sinh học và Nano |
99 | Department of Bio and Fermentation Convergency Technology | Công nghệ Hợp nhất Sinh học và lên men |
100 | Department of Nano and Electronic Physics | Khoa Vật lý Nano và Điện tử |
101 | School of Electrical Engineering | Trường Kỹ thuật Điện |
102 | School of Computer Science | Trường Khoa học Máy tính |
103 | Department of Automotive & Transportation Design | Thiết kế Ôtô và Giao thông |
104 | Department of Industrial Design | Thiết kế Công nghiệp |
105 | Department of Metal and Jewelry | Kim loại và Trang sức |
106 | Department of Ceramic | Khoa Gạch |
107 | Department of Visual Communication | Truyền thông Trực quan |
108 | Departmnet of Interior Design | Departmnet của thiết kế nội thất |
109 | Department of Fashion Design | thiết kế thời trang |
110 | Department of Entertainment Design | Thiết kế Giải trí |
111 | Sports Industry and Leisure | Ngành công nghiệp thể thao và giải trí |
112 | Health and Rehabilitation Science | Khoa học Sức khoẻ và Phục hồi |
113 | Sports Education | Giáo dục thể thao |
114 | Department of Automotive Engineering | Khoa Kỹ thuật ô tô |
115 | Department of Automotive Electronics and Information Technology | Khoa Điện tử Ô tô và Công nghệ Thông tin |
116 | Voice Major | Giọng nói chính |
117 | Painting Major | Tranh chính |
118 | Sculpture Major | Điêu khắc chính |
119 | Piano Major | Piano chính |
120 | Orchestral Instrument Major | Nhạc cụ truyền thống Major |
121 | Dance Major | Vũ học chính |
122 | Theatre Major | Nhà hát Major |
123 | Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện |
124 | Civil, Environmental and Architectural Engineering | Xây dựng Dân dụng, Môi trường và Kiến trúc |
125 | Information Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Thông tin |
126 | Chemical Engineering and Biological Engineering | Kỹ thuật Hóa học và Kỹ thuật Sinh học |
127 | Linguistics | Ngôn ngữ học |
128 | English Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Anh |
129 | Japanese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
130 | Russian Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nga |
131 | Chinese Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc |
132 | French Language and Literature | Tiếng Pháp Văn học |
133 | German Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Đức |
134 | Spanish Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha |
135 | Classical Chinese | Cổ điển Trung Quốc |
136 | Korean History | Lịch sử Hàn Quốc |
137 | Korean Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
138 | Life Sciences | Khoa học Đời sống |
139 | Food Bioscience and Technology | Thực phẩm và Khoa học Công nghệ |
140 | Environmental Science and Ecological Engineering | Khoa học Môi trường và Kỹ thuật Sinh thái |
141 | Food and Resource Economics | Kinh tế lương thực và tài nguyên |
142 | Earth Environmental Sciences | Khoa học Môi trường Trái đất |
143 | Statistics | Thống kê |
144 | Computer and Engineering | Máy tính và Kỹ thuật |
145 | Media and Communication | Truyền thông và Truyền thông |
146 | Art and Design | Nghệ thuật và Thiết kế |
147 | Education | Giáo dục |
148 | Korean Language Education | Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc |
149 | English Education | Học tiếng Anh |
150 | Geography Education | Địa lý Giáo dục |
151 | History Education | Giáo dục lịch sử |
152 | Home Economics Education | Trang chủ Kinh tế Giáo dục |
153 | Mathematics Education | Giáo dục Toán học |
154 | Biomedical Engineering | Kỹ thuật y sinh học |
155 | Biosystem and Biomedical Science | Biosystem và Khoa học Y sinh |
156 | Health Environmental Science | Khoa học Môi trường Y tế |
157 | Health Policy and Management | Chính sách Y tế và Quản lý |
158 | School of Interdisciplinary Studies | Trường Nghiên cứu liên ngành |
159 | Economics & Finance | Kinh tế & Tài chính |
160 | Urban Planning | Quy hoạch đô thị |
161 | Organic Nano Engineering | Kỹ thuật Nano hữu cơ |
162 | Natural Resources and Environmental Engineering | Tài nguyên và Kỹ thuật Môi trường |
163 | Nuclear Engineering | Kỹ thuật Hạt nhân |
164 | Bio Engineering [Bio Engineering] | Kỹ thuật Sinh học [Kỹ thuật Sinh học] |
165 | Electrical and Biomedical Engineering [Biomedical Engineering] | Kỹ thuật Điện và Y Sinh [Kỹ thuật Y Sinh] |
166 | Electrical and Biomedical Engineering [Electrical Engineering] | Kỹ thuật Điện và Y Sinh [Kỹ thuật Điện] |
167 | Information system | Hệ thống thông tin |
168 | Computer Science and Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật |
169 | Fusion Electronics Engineering | Fusion Electronics Engineering |
170 | Civil and Environment Engineering | Kỹ thuật dân dụng và môi trường |
171 | Architectural Engineering[4years] | Kỹ thuật Kiến trúc [4years] |
172 | Architectural Engineering[5-year program] | Kỹ thuật Kiến trúc [chương trình 5 năm] |
173 | Sport Industry and Management[Female] | Công nghiệp và Quản lý Thể thao [Nữ] |
174 | Sport Industry and Management[Male] | Công nghiệp và Quản lý Thể thao [Nam] |
175 | Dance[Ballet] | Vũ điệu [ballet] |
176 | Dance[Modern Dance] | Vũ [Vũ hiện đại] |
177 | Dance[Korean Dance] | Vũ điệu [vũ điệu Hàn Quốc] |
178 | Theater & Film | Nhà hát & Phim |
179 | Political Science and diplomacy | Khoa học chính trị và ngoại giao |
180 | Media Communication | Truyền thông Truyền thông |
181 | Tourism | Du lịch |
182 | Food & Nutrition | Thực phẩm & Dinh dưỡng |
183 | Interior design | Thiết kế nội thất |
184 | Clothing and textiles | Quần áo và hàng dệt |
185 | Piano | Piano |
186 | Voice[male] | Giọng nói [nam] |
187 | Korean Traditional Music | Nhạc truyền thống Hàn Quốc |
188 | String and Wind Instrument[Violin] | Cụm dây và Gió [Violin] |
189 | Korean Traditional Music [Theory] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Lý thuyết] |
190 | Korean Traditional Music [Composition] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Thành phần] |
191 | Korean Traditional Music [Kyungseodosori] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Kyungseodosori] |
192 | Korean Traditional Music [Pansori] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Pansori] |
193 | Korean Traditional Music [Jungga] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Jungga] |
194 | Korean Traditional Music [Percussion Instrument] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Instrument percussion] |
195 | Korean Traditional Music [Seven-stringed instrument] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [nhạc cụ bảy dây] |
196 | Korean Traditional Music [Korean fiddle] | Nhạc truyền thống của Hàn Quốc [fiddle Hàn Quốc] |
197 | Korean Traditional Music [Large transverse bamboo flute] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Thấu sáo tre ngang] |
198 | Korean Traditional Music [Pipe] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [ống] |
199 | Korean Traditional Music [Geomungo] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Geomungo] |
200 | Korean Traditional Music [Gayageum] | Nhạc truyền thống Hàn Quốc [Gayageum] |
201 | String and Wind Instruments[Conduction] | Dụng cụ dây và dây [dẫn điện] |
202 | String and Wind Instruments[Percussion Instrument] | Chuỗi và Dụng Cụ Gió [Instrument Percussion] |
203 | String and Wind Instruments[Tuba] | Dụng cụ dây và dây [Tuba] |
204 | String and Wind Instruments[Bass Trombone] | Cụm dây và Gió [Bass Trombone] |
205 | String and Wind Instruments[Tenor Trombone] | Chuỗi và Dụng cụ Gió [Tenor Trombone] |
206 | String and Wind Instruments[Trumpet] | Dụng Cụ Căng và Gió [Trumpet] |
207 | String and Wind Instruments[Horn] | Dụng Cụ Căng và Gió [Horn] |
208 | String and Wind Instruments[Saxophone] | Cụm dây và Gió [Saxophone] |
209 | String and Wind Instruments[bassoon] | Cụm dây và Gió [hòn đá nhỏ] |
210 | String and Wind Instruments[Clarinet] | Dây và Dụng Cụ Gió [Clarinet] |
211 | String and Wind Instruments[Oboe] | Chuỗi và Dụng cụ Gió [Oboe] |
212 | String and Wind Instruments[Flute] | Cụm dây và Gió [Flute] |
213 | String and Wind Instruments[Contrabass] | Chuỗi và Dụng cụ Gió [Ngâm rượu] |
214 | String and Wind Instruments[Cello] | Chuỗi và Công cụ Gió [Cello] |
215 | String and Wind Instruments[Viola] | Dụng cụ dây và Gió [Viola] |
216 | Composition[Composition] | Thành phần [Thành phần] |
217 | Voice[Female] | Giọng nói [Nữ] |
218 | Biology | Sinh học |
219 | Mathmatics | Toán học |
220 | Architecture[5 years] | Kiến trúc [5 năm] |
221 | Industrial Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Công nghiệp |
222 | Chemical Engineering | Kỹ thuật Hóa học |
223 | Computer Engineering | Kỹ thuật Máy tính |
224 | Environment and Civil Engineering | Môi trường và Kỹ thuật Xây dựng |
225 | Bionanotechnology | Công nghệ sinh học |
226 | Transportation & Logistics Engineering | Kỹ thuật Giao thông vận tải |
227 | Electronics Engineering | Kỹ thuật Điện tử |
228 | Materials Chemical Engineering | Vật liệu Kỹ thuật Hoá học |
229 | Policy | Chính sách |
230 | Applied Music | Âm nhạc Ứng dụng |
231 | Dance & Performing Art[Ballet] | Khiêu vũ và Biểu diễn Nghệ thuật [Ballet] |
232 | Dance & Performing Art[Modern Dance] | Khiêu vũ và Trình diễn [Khiêu vũ Hiện đại] |
233 | Dance & Performing Art[Korean Dance] | Khiêu vũ & Trình diễn [Khiêu vũ Hàn Quốc] |
234 | Sports Science | Khoa học Thể thao |
235 | Graphic & Package Design | Thiết kế đồ họa & trọn gói |
236 | Entertainment Design | Thiết kế giải trí |
237 | Communication Design | Thiết kế truyền thông |
238 | Technology Product Design | Thiết kế sản phẩm công nghệ |
239 | Surface Interior Design | Thiết kế nội thất bề mặt |
240 | Jewerly Fashion Design | Thiết kế Thời trang Jewerly |
241 | Molecular and Life Science | Khoa học phân tử và khoa học đời sống |
242 | Marine Science Engineering | Khoa học biển |
243 | Chemistry molecular Engineering | Hóa học Kỹ thuật phân tử |
244 | Applied Physics | Vật lý ứng dụng |
245 | Applied Mathematics | Toán Ứng Dụng |
246 | Information Sociology | Xã hội học Thông tin |
247 | Journalism & Mass Communication | Báo chí & truyền thông đại chúng |
248 | Advertising and Public Relations | Quảng cáo và quan hệ công chúng |
249 | French Studies | Pháp học |
250 | English Language & Culture | Ngôn ngữ & Văn hoá Anh ngữ |
251 | Japanese Studies | Nghiên cứu Nhật Bản |
252 | Chinese Studies | Nghiên cứu Trung Quốc |
253 | Digital Culture and Contents | Văn hoá và Nội dung số |
254 | Communications | Truyền thông |
255 | Electronic Engineering | Kỹ thuật điện tử |
256 | Political Science | Khoa học chính trị |
257 | Chinese Culture | Văn hoá Trung Quốc |
258 | English Literature & Linguistics | Văn học Anh Ngữ và Ngôn ngữ học |
259 | Religious Studies | Nghiên cứu Tôn giáo |
260 | American Cultures | Văn hoá Mỹ |
261 | German Culture | Văn hoá Đức |
262 | French Culture | Văn hoá Pháp |
263 | Japanese Culture | Văn hoá Nhật Bản |
264 | Global Korean Studies | Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
265 | Art&Technology | Nghệ thuật & Công nghệ |
266 | Management Information Systems | Hệ thống thông tin quản lý |
267 | International Trade | Thương mại Quốc tế |
268 | Law | Luật |
269 | Digital Media | Truyền thông kỹ thuật số |
270 | Child Development & Education | Phát triển và Giáo dục Trẻ em |
271 | Political Science & Diplomacy | Khoa học Chính trị & Ngoại giao |
272 | Youth Education & Leadership | Thanh thiếu niên Giáo dục và Lãnh đạo |
273 | Creative Writing | Viết Sáng Tác |
274 | Art History | Lịch sử nghệ thuật |
275 | Arabic Studies | Học tiếng Ả Rập |
276 | Japanese Language & Literature | Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản |
277 | English Language & Literature | Ngôn ngữ & Văn học Anh |
278 | Space Design | Thiết kế không gian |
279 | Musical | Nhạc |
280 | Film | Phim |
281 | Composition | Thành phần |
282 | Voice | Tiếng nói |
283 | Baduk Studies | Nghiên cứu Baduk |
284 | Division of Physical Education | Phòng Giáo dục Thể chất |
285 | Fashion Design | Thiết kế thời trang |
286 | Media Communication Design | Thiết kế truyền thông truyền thông |
287 | Industrial Design | Thiết kế công nghiệp |
288 | Visual Communication Design | Thiết kế truyền thông trực quan |
289 | Industrial Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
290 | Transportation Engineering | Kỹ thuật Giao thông |
291 | Biotechnology & Environmental Engineering | Công nghệ sinh học & Kỹ thuật Môi trường |
292 | Advanced Materials Engineering | Cơ Khí Vật Liệu Cao Cấp |
293 | Information & Communications Engineering | Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông |
294 | Division of Bioscience and Bioformatics | Phòng Khoa học Sinh học và Sinh học |
295 | Architecture [5 years] | Kiến trúc [5 năm] |
296 | Polymer Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Polyme |
297 | Software Science | Khoa học Phần mềm |
298 | Applied Computer Engineering | Kỹ thuật Máy tính Ứng dụng |
299 | School of Electronics & Electrical Engineering | Trường Điện tử & Kỹ thuật Điện |
300 | Civil and Environmental Engineering | Kỹ thuật dân dụng và Môi trường |
301 | Fiber System Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Sợi |
302 | International Business Administration | Quản trị Kinh doanh Quốc tế |
303 | Mobile System Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Di động |
304 | Korean Literature and Language | Văn học và Ngôn ngữ Hàn Quốc |
305 | British & American Humanities | Anh văn và Nhân văn Hoa Kỳ |
306 | School of Urban Planning & Real Estate Studies | Trường Nghiên cứu Quy hoạch Đô thị và Bất động sản |
307 | School of Communication[Journalism, Media Contents, Advertising & Public Relations] | Trường Truyền thông [Báo chí, Truyền thông Nội dung, Quảng cáo & Quan hệ công chúng] |
308 | Counseling | Tư vấn |
309 | School of Economics & Trade[Economics, International Trade] | Trường Kinh tế và Thương mại [Kinh tế, Thương mại Quốc tế] |
310 | School of Business Administration[Business Administration, Accounting] | Trường Quản trị Kinh doanh [Quản trị Kinh doanh, Kế toán] |
311 | DEPARTMENT OF INSTRUMENTAL MUSIC | PHÒNG THƯƠNG MẠI INSTRUMENTAL |
312 | Music Composition | Sáng tác nhạc |
313 | Orchestra instrument | Dụng cụ dàn nhạc |
314 | Vocal Music | Vocal Music |
315 | Food Science and Nutrition | Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng |
316 | Information & Statistics | Thông tin & Thống kê |
317 | Molecular Biology | Sinh học phân tử |
318 | School of Theater and Film[Theater, Film, Musical Theater] | Trường Sân khấu và Phim [Nhà hát, Phim, Nhà hát Nhạc kịch] |
319 | Ceramic Arts | Nghệ thuật gốm sứ |
320 | Fashion Merchandise Design | Thiết kế hàng hóa thời trang |
321 | Dance | Nhảy |
322 | Department of Fine Arts | Khoa Mỹ thuật |
323 | Department of Living Art & Design | Khoa Nghệ thuật Sống & Thiết kế |
324 | Department of Music | Khoa Âm nhạc |
325 | Department of Dance Arts | Khoa Nghệ thuật Khiêu vũ |
326 | Department of Piano | Sở Piano |
327 | Department of Voice | Sở Voice |
328 | Department of Composition & New Media | Phòng soạn thảo & Phương tiện Mới |
329 | Department of Orchestral Instruments | Phòng dụng cụ dàn nhạc |
330 | Department of Economics & Finance | Khoa Kinh tế & Tài chính |
331 | Department of Business Administration | Quản trị Kinh doanh |
332 | Department of Global Business Administration | VQuản trị Kinh doanh Toàn cầu |
333 | Department of Content Copyright | Sở Nội dung Bản quyền |
334 | Department of Computer Science | Khoa Khoa học Máy tính |
335 | Department of Media Software | Bộ phần mềm Truyền thông |
336 | Department of Energy Grid | điện lưới |
337 | Department of Game Design and Development | Sở Thiết kế và Phát triển Game |
338 | Department of Public Service | Sở Dịch vụ Công cộng |
339 | Department of Historical Content | Sở Nội dung Lịch sử |
340 | Department of Geography | Sở Địa lý |
341 | Department of Library & Information Science | Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin |
342 | Department of Family Welfare | Bộ Phúc lợi Gia đình |
343 | Department of Law | Pháp luật |
344 | Department of Public Administration | Cục Quản lý hành chính |
345 | Department of Korea-Japan Culture Content | Văn hoá Hàn Quốc-Nhật Bản |
346 | Department of Korean Education | Bộ Giáo dục Hàn Quốc |
347 | Department of English Education | Bộ Giáo dục Anh |
348 | Department of Mathematics Education | Khoa Giáo dục Toán học |
349 | Department of Chemistry | Khoa Hoá học |
350 | Department of Life Science | Khoa Khoa học Đời sống |
351 | Department of Clothing & Textiles | Quần áo & Dệt may |
352 | Department of Foodservice Management & Nutrition | Quản lý Thực phẩm và Dinh dưỡng |
353 | Department of Consumer & Housing Studies | Cục Nghiên cứu Gia đình và Người tiêu dùng |
354 | Department of Chemical Engineering and Materials Science | Khoa Hóa học và Khoa học Vật liệu |
355 | Department of Exercise & Health Science | Khoa thể dục thể thao |
356 | ARCHITECTURE | ARCHITECTURE |
357 | BUSINESS ADMINISTRATION | QUẢN LÝ KINH DOANH |
358 | KOREAN LANGUAGE & LITERATURE | TIẾNG ANH & LITERATURE |
359 | GLOBAL BUSINESS-INTERNATIONAL COMMERCE & BUSINESS | KINH DOANH QUỐC TẾ & KINH DOANH QUỐC TẾ KINH DOANH TOÀN CẦU |
360 | MECHANICAL ENGINEERING | Kỹ thuật Cơ khí |
361 | MANAGEMENT OF TECHNOLOGY | QUẢN LÝ CÔNG NGHỆ |
362 | ANIMAL SCIENCE & TECHNOLOGY | Khoa học và Công nghệ Động vật |
363 | LIVING DESIGN | THIẾT KẾ SỐNG |
364 | DIGITAL CULTURE & CONTENTS | VĂN HÓA ẢNH & NỘI DUNG |
365 | MEDIA & COMMUNICATION | MEDIA & COMMUNICATION |
366 | REAL ESTATE STUDIES | NGHIÊN CỨU BẤT ĐỘNG SẢN |
367 | HISTORY | LỊCH SORY |
368 | CIVIL & ENVIRONMENTAL PLANT ENGINEERING | CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM DÂN SỐ & MÔI TRƯỜNG |
369 | FORESTRY AND LANDSCAPE ARCHITECTURE | KIẾN TRÚC LÂM SƠN VÀ KIỂM TRA |
370 | INDUSTRIAL ENGINEERING | K ENG THUẬT CÔNG NGHIỆP |
371 | BIOLOGICAL ENGINEERING | KHÍ SINH HỌC |
372 | SOFTWARE | PHẦN MỀM |
373 | FOOD RESOURCES SCIENCES | KHOA HỌC TÀI LỢI THỰC PHẨM |
374 | FOOD DISTRIBUTION SCIENCE | PHÂN PHỐI THỰC PHẨM |
375 | ANIMATION | ANIMATION |
376 | ACTING | HÀNH ĐỘNG |
377 | DIRECTING | DỰ ÁN |
378 | ENGLISH LANGUAGE & LITERATURE | TIẾNG ANH & LITERATURE |
379 | ORGANIC & NANO SYSTEM ENGINEERING | HỆ THỐNG HỆ THỐNG ORGANIC & NANO |
380 | MATERIALS CHEMISTRY & ENGINEEERING | Vật liệu Hóa học & Kỹ thuật |
381 | INTERDISCIPLINARY STUDIES[SCIENCE] | NGHIÊN CỨU TỔNG GIÁM ĐỐC [KHOA HỌC] |
382 | APPLIED STATISTICS | THỐNG KÊ ÁP DỤNG |
383 | APPAREL DESIGN | THIẾT BỊ APPAREL |
384 | INFRA SYSTEM ENGINEERING | HỆ THỐNG HỆ THỐNG INFRA |
385 | ELECTRONICS ENGINEERING | ĐIỆN TS ENGINEERING |
386 | CHINESE LANGUAGE & LITERATURE | NGÔN NG L & LITERATURE |
387 | GEOGRAPHY | ĐỊA LÝ |
388 | FOOD SCIENCE & BIOTECHNOLOGY OF ANIMAL PRODUCTS | KHOA HỌC THỰC PHẨM & CÔNG NGHỆ SẢN PHẨM ĐỘNG SẢN |
389 | COMPUTER SCIENCE & ENGINEERING | KHOA HỌC & K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
390 | AEROSPACE INFORMATION ENGINEERING | KHOA HỌC K ENG THUẬT KHÍ HẢI |
391 | PUBLIC ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH CÔNG CỘNG |
392 | CONTEMPORARY ARTS | Đương đại học |
393 | CHEMICAL ENGINEERING | Kỹ thuật Hoá học |
394 | CHEMISTRY | CHEMISTRY |
395 | ENVIRONMENTAL ENGINEERING | MÔI TRƯỜNG ENGINEERING |
396 | ENVIRONMENTAL HEALTH SCIENCE | KHOA HỌC Y TẾ MÔI TRƯỜNG |
397 | CONSTRUCTION AND INFORMATION SYSTEM MAJOR | XÂY DỰNG VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN CHỦ YẾU |
398 | CONSTRUCTION AND ENVIRONMENTAL PLANNING MAJOR | QUY HOẠCH XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG |
399 | MAJOR IN INTERNET IT BROADCASTING | CHỦ YẾU TRONG INTERNET IT BROADCASTING |
400 | MAJOR IN INFORMATION COMMUNICATION | CHỦ YẾU TRONG THÔNG TIN THÔNG TIN |
401 | MAJOR IN CERAMIC DESIGN | MAJOR TRONG THIẾT KẾ |
402 | MAJOR IN JEWELRY DESIGN | MAJOR TRONG THIẾT KẾ TRANG WEB |
403 | MAJOR IN DESIGN, MULTIMEDIA | CHỦ YẾU TRONG THIẾT KẾ, MULTIMEDIA |
404 | MAJOR IN COMICS, ANIMATION | CHỦ YẾU TRONG HOẠT ĐỘNG, ANIMATION |
405 | MAJOR IN MECHANICAL SYSTEM | CHỦ YẾU TRONG HỆ THỐNG CƠ KHÍ |
406 | MAJOR IN COMPUTER APPLIED PLANNING | CHỦ YẾU ĐƯỢC ÁP DỤNG MÁY TÍNH |
407 | MAJOR IN INFORMATION MECHATRONICS | CHỦ YẾU TRONG CÁC CƠ SỞ THÔNG TIN |
408 | MAJOR IN COMPUTER ELECTRONIC SCIENCE | CHỦ YẾU TRONG KHOA HỌC ĐIỆN T COMP MÁY TÍNH |
409 | DEPARTMENT OF ARCHITECTURE | PHÒNG KIẾN TRÚC |
410 | DEPARTMENT OF DIGITAL INDUSTRY DESIGN | SỞ KẾ HOẠCH CÔNG NGHIỆP K DIG THUẬT SỐ |
411 | DEPARTMENT OF INDUSTRIAL SYSTEM MANAGEMENT | PHÒNG QUẢN LÝ HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP |
412 | DEPARTMENT OF SOFTWARE DEVELOPMENT | PHÒNG PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM |
413 | DIVION OF VISUAL DESIGN | PHIẾU THIẾT KẾ VISUAL |
414 | DEPARTMET OF INTERIOR DESIGN | DEPARTMET CỦA THIẾT KẾ NỘI THẤT |
415 | DEPARTMENT OF WOMEN INFORMATION & PUBLIC ADMINISTRATION | PHÒNG THÔNG TIN PHỤ N W VÀ QUẢN TRỊ CÔNG TRÌNH |
416 | DEPARTMENT OF ENGLISH | kHOA TIẾNG ANH |
417 | MAJOR IN CHRISTIAN CULTURE EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC VĂN HÓA CHRISTIAN |
418 | MAJOR IN HISTORY EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC LỊCH SATION |
419 | MAJOR IN ENGLISH EDUCATION | CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
420 | MAJOR IN CHILD CARE EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC CHĂM SÓC TRẺ EM |
421 | MAJOR IN RELIGIOUS EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TÔN GIÁO |
422 | DEPARTMENT OF CHURCH MUSIC[VODAL, PIANO, ORGAN, COMPOSITION, CONDUCT, ORCHESTRA] | SỞ GIÁO HẠNH [VODAL, PIANO, ORGAN, COMPOSITION, CONDUCT, ORCHESTRA] |
423 | DEPARTMENT OF SOCIAL WELFARE | SỞ XƯỞNG XÃ HỘI |
424 | DEPARTMENT OF THEOLOGY | Khoa Thần học |
425 | DEPARTMENT OF CHILD PSYCHOLOGY & EDUCATION | KHOA HỌC SINH HỌC VÀ GIÁO DỤC |
426 | HISTORY EDUCATION | LỊCH HỌC HỌC |
427 | CHILD CARE EDUCATION | GIÁO DỤC TRẺ EM |
428 | RELIGIOUS EDUCATION | GIÁO DỤC TÔN GIÁO |
429 | COMMON | COMMON |
430 | DEPARTMENT OF CHURCH MUSIC] | SỞ GIÁO HẠNH] |
431 | DEPARTMENT OF CHRISTIAN EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ |
432 | DEPARTMENT OF EARLY CHILDHOOD EDUCATION | PHÒNG GIÁO DỤC TRẺ EM SỚM |
433 | PASTORATE COUNSELLING | PHÂN TÍCH THIÊN NHIÊN |
434 | STUDY OF SERMON | NGHIÊN CỨU SERMON |
435 | DEPARTMENT OF CHRISTIAN COUNSELLING STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU CỦA GIÁO HỘI CHRISTIAN |
436 | DEPARTMENT OF PROPAGATION | SỞ KHẢO |
437 | DEPARTMENT OF PHYSICAL TREATMENT STUDY | PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LÝ THUYẾT |
438 | DEPARTMENT OF PHARMACY | PHÒNG THU PH SẢN |
439 | Department of Pre-Med.Pharm | Cục Y tế Dự phòng |
440 | BUSINESS ADMINISTRATION MAJOR | ĐIỀU HÀNH KINH DOANH |
441 | DEPARTMENT OF BIOLOGICAL SCIENCE | KHOA HỌC KHOA HỌC |
442 | Department of Car Mechatronics | Cục Cơ điện tử ô tô |
443 | Department of Horticulture | Sở trồng trọt |
444 | Animal Biotechnology Major | Công nghệ sinh học Thú y |
445 | Animal Science Major | Khoa học Thú y |
446 | DEPARTMENT OF NURSING | Sở Y tá |
447 | DEPARTMENT OF HEALTH SCIENCE | KHOA HỌC Y TẾ |
448 | DEPARTMENT OF THEOLOGY[M.DIV] | Khoa Thần học [M.DIV] |
449 | ARCHITECTURE [5-YEAR COLLEGE] | KIẾN TRÚC [KHOA HỌC 5 NĂM] |
450 | DEPARTMENT OF MUSICOLOGY | KHOA HỌC K DE THUẬT |
451 | Department of Music | Âm nhạc |
452 | Department of Art Contents | Cục Nghệ thuật Nội dung |
453 | Department of Communication design | Thiết kế Truyền thông |
454 | Department of Environment Green Design | Sở Môi trường Thiết kế Xanh |
455 | 건축학과 | Sở Kiến trúc |
456 | 상담심리학과 | Khoa Tâm lý học Tư vấn |
457 | Social Welfare Major | Phúc lợi xã hội chính |
458 | Health Management Major | Quản lý Y tế |
459 | Department of Management information Systems | Bộ phận quản lý hệ thống thông tin |
460 | Department of Japanese | Nhật Bản |
461 | Department Chinese | Cục Trung Quốc |
462 | DEPARTMENT OF BIO-INDUSTRY STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU CÔNG NGHIỆP BIO |
463 | DEPT. OF CHEMISTRY | DEPT. CHEMISTRY |
464 | DEPARTMENT OF ENVIRONMENTAL HORTICULTURE | SỞ KHÓA CƠ SỞ MÔI TRƯỜNG |
465 | Department of Food & Nutririon | Sở Thực phẩm và Dinh dưỡng |
466 | Department of Leisure &Sports | Sở Giải trí & Thể thao |
467 | Department of Counseling Psychology | Khoa Tâm lý học Tư vấn |
468 | Department of Physical Therapy | Vật lý trị liệu |
469 | Department of Nursing | Bộ Y tá |
470 | Department of Pharmacy | Khoa Dược |
471 | English for International Conferences & Communication | Tiếng Anh cho Hội nghị Quốc tế và Truyền thông |
472 | Global Business & Technology | Kinh doanh & Công nghệ toàn cầu |
473 | TESOL & English Linguistics | TESOL & Ngôn ngữ học tiếng Anh |
474 | Department of Management Information Systems | Quản lý Hệ thống Thông tin |
475 | Division of Economics | Phòng Kinh tế |
476 | Department of International Business | Kinh doanh Quốc tế |
477 | International Finance | Tài chính quốc tế |
478 | Major in International Sports and Leisure | Chuyên ngành Thể thao Quốc tế và Giải trí |
479 | Department of International Economics and Law | Khoa Kinh tế và Luật Quốc tế |
480 | Department of Greek Studies and Bulgarian Studies | Khoa Nghiên cứu Hy Lạp và Nghiên cứu Bungari |
481 | Department of Dutch | Sở Hà Lan |
482 | Department of Russian | Sở Nga |
483 | Department of German | Khoa Đức |
484 | Department of German Education | Bộ Giáo dục Đức |
485 | Department of German Interpretation and Translation | Biên phiên dịch tiếng Đức |
486 | Digital Information Engineering | Kỹ thuật Thông tin Số |
487 | Department of Russian Studies | Khoa nghiên cứu Nga |
488 | Department of Romanian | Bộ Rumani |
489 | Deparment of Malay-Indonesian | Cảng của người Malay-Indonesia |
490 | Department of Malay-Indonesian Interpretation and Translation | Phiên dịch tiếng Malay Indonesia |
491 | Deparment of Mongolian | Bảo tàng Mông Cổ |
492 | Division of Media Communication | Phòng Truyền thông Truyền thông |
493 | Division of Biomedical Engineering | Phòng Kỹ thuật Y sinh |
494 | Deparment of Vietnamese | Định vị của người Việt Nam |
495 | Department of Brazilian Studies | Khoa Nghiên cứu Braxin |
496 | Department of Industrial and Management Engineering | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý |
497 | Bioscience and Biotechnology | Khoa học sinh học và công nghệ sinh học |
498 | Department of South Slavic Studies | Khoa nghiên cứu Nam Slavic |
499 | Department of Scandinavian Languages | Ngôn ngữ Scandinavia |
500 | Department of Spanish | Sở Tây Ban Nha |
501 | Department of Spanish Interpretation and Translation | Phòng phiên dịch và dịch tiếng Tây Ban Nha |
502 | Deparment of Arabic | Bộ phận Ả Rập |
503 | Department of Arabic Interpretation and Translation | Phiên dịch tiếng Ả Rập |
504 | Division of African Studies | Phòng Nghiên cứu Châu Phi |
505 | Department of Linguistics and Cognitive Science | Khoa Ngôn ngữ học và Khoa học nhận thức |
506 | English Literature | Văn học Anh |
507 | Interpretation and Translation for Internatioanl Trade Relations in English-Speaking Areas | Giải thích và Dịch thuật Quan hệ Thương mại Quốc tế tại các Khu vực Nói Tiếng Anh |
508 | English Literature and Culture | Văn học Anh văn |
509 | English Literature and Translation | Văn học Anh và Dịch |
510 | School of English for Interpretation and Translation | Trường tiếng Anh cho Phiên dịch và Dịch |
511 | English for Interpretation and Translation | Tiếng Anh Dịch thuật và Giải thích |
512 | English Linguistics | Ngôn ngữ học tiếng Anh |
513 | English Division | Phòng Anh văn |
514 | Teaching Korean as a Foreign Language | Giảng dạy tiếng Hàn như một ngoại ngữ |
515 | Department of Ukrainian Studies | Khoa Nghiên cứu Ucraina |
516 | Division of Integrated Japanese Studies | Phòng Nghiên cứu Nhật Bản tổng hợp |
517 | Deparment of Persian | Bộ của người Ba Tư |
518 | Department of Italian | Sở Ý |
519 | Department of Italian Interpretation and Translation | Biên phiên dịch tiếng Ý |
520 | Deparment of Hindi | Miền Hindi |
521 | Department of Indian Studies | Khoa Nghiên cứu Ấn Độ |
522 | Department of Japanese Interpretation and Translation | Phòng dịch thuật và phiên dịch tiếng Nhật |
523 | Division of Japanese Language, Literature and Culture | Phòng Ngôn ngữ, Văn chương và Văn hoá Nhật Bản |
524 | Department of Electronics Engineering | Khoa Kỹ thuật điện tử |
525 | Electronic Physics | Vật lý điện tử |
526 | Department of Information Communications Engineering | Khoa Kỹ thuật Truyền thông Thông tin |
527 | Department of Chinese Education | Bộ Giáo dục Trung Quốc |
528 | Department of Chinese Interpretation and Translation | Thông dịch và Dịch thuật Trung Quốc |
529 | Division of Chinese Langauge, Literature and Culture | Bộ Langauge Trung Quốc, Văn học và Văn hoá |
530 | Division of Chinese Foreign Affairs and Commerce | Phòng Ngoại giao và Thương mại Trung Quốc |
531 | Department of Central Asian Studies | Khoa Nghiên cứu Trung Á |
532 | Knowledge Contents | Nội dung tri thức |
533 | Department of Czech and Slovak Studies | Khoa nghiên cứu Séc và Slovak |
534 | Computer and Electronic Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Máy tính và Điện tử |
535 | Deparment of Thai | Bộ phận Thái Lan |
536 | Department of Thai Interpretation and Translation | Phòng dịch thuật và phiên dịch tiếng Thái |
537 | Deparment of Turkish and Azerbaijani | Bộ phận của Thổ Nhĩ Kỳ và Azerbaijan |
538 | Department of Portuguese | Bồ Đào Nha |
539 | Department of Polish | Sở Ba Lan |
540 | Department of French Education | Bộ Giáo dục Pháp |
541 | Department of French | Khoa Pháp |
542 | Department of French Studies | Khoa Pháp học |
543 | Department of Korean Studies | Khoa nghiên cứu Hàn Quốc |
544 | Department of Hungarian | Bộ phận của Hungary |
545 | Environmental Science | Khoa học môi trường |
546 | E-BUSINESS | E-BUSINESS |
547 | DEPARTMENT OF BUSINESS ADMINISTRATION [OBJECTS-DISTRIBUTION, FINANCE-INSURANCE MAJOR] | SỞ GIAO DỊCH KINH DOANH [ĐỐI TƯỢNG, PHÂN PHỐI, TÀI CHÍNH-BẢO HIỂM CHỦ YẾU] |
548 | SEJONG-SYRACUSE GLOBAL MBA | SEJONG-SYRACUSE GLOBAL MBA |
549 | SEJONG-ORACLE E-BUSINESS MBA | SEJONG-ORACLE E-BUSINESS MBA |
550 | MULTIMEDIA ANIMATION[ANIMATION, PUBLISHING COMICS] | MULTIMEDIA ANIMATION [ANIMATION, PUBLISHING COMICS] |
551 | DANCE [KOREAN, INTERNATIONA, MODERSN] | DANCE [TIẾNG ANH, INTERNATIONA, MODERSN] |
552 | FILM ART[ACTING] | FILM ART [HÀNH ĐỘNG] |
553 | OPERA/MUSICAL[OPERA,MUSICAL] | OPERA / MUSICAL [OPERA, MUSICAL] |
554 | MUSIC[COMMAND, DIRECT, MUSIC COACH | MUSIC [COMMAND, DIRECT, MUSIC COACH |
555 | TOURISM DEVELOPMENT | PHÁT TRIỂN DU LỊCH |
556 | TOURISM MANAGEMENT | QUẢN LÝ DU LỊCH |
557 | HOTEL MANAGEMENT | QUẢN LÝ KHÁCH SẠN |
558 | MAJOR IN TESOL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TESOL |
559 | SCIENCE EDUCATION MAJOR | KHÓA HỌC TIẾNG ANH |
560 | MAJOR IN EDUCATIONAL ADMINISTRATION | CHỦ YẾU TRONG QUẢN LÝ GIÁO DỤC |
561 | MAJOR IN KOREAN EDUCATION | CHÍNH TRỊ HỌC TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
562 | MAJOR IN MULTIMEDIA LANGUAGE EDUCATION | NHORNG TRONG GIÁO DỤC NGÔN NG M MULTIMEDIA |
563 | MAJOR IN DANCING TRAINING | ĐIỂM ĐIỂM ĐÀO TẠO CHỦ YẾU |
564 | MAJOR IN ART EDUCATION | Môn học quan trọng |
565 | MAJOR IN COUNSELLING PHYCOLOGICAL EDUCATION | CHỦ YẾU TƯ VẤN NGHIÊN CỨU SINH HỌC |
566 | MAJOR IN MATHEMATICAL EDUCATION | CHỦ YẾU GIÁO DỤC MATHEMATICAL |
567 | MAJOR IN KOREAN LANGUAGE EDUCATION AS A FOREIGN LANGUAGE | NH MANG VẤN ĐỀ NGÔN NG L NGÔN NG K NGÔN NG AS LÀ NGÔN NG FORN NƯỚC NGOÀI |
568 | MAJOR IN MUSICAL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TIẾNG ANH |
569 | MAJOR IN JAPANESE LANGUAGE EDUCATION | NH MANG VẤN ĐỀ NGÔN NG J JAPANESE LANGUAGE |
570 | MAJOR IN PHYSICAL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC TỰ NHIÊN |
571 | MAJOR IN ELEMENTARY ENGLISH EDUCATION | CHỦ YẾU TIẾNG ANH TIẾNG ANH TIẾNG ANH |
572 | MAJOR IN COMPUTER EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC MÁY TÍNH |
573 | MAJOR IN SPECIAL EDUCATION | CHỦ YẾU TRONG GIÁO DỤC Đ SPECC BIỆT |
574 | BIOTECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
575 | ARCHITECTURE ENGINEERING | KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC |
576 | KOREAN LITERATURE & LANGUAGE | SÁCH TIẾNG ANH & LANGUAGE |
577 | INTERNATIONAL COMMERCE | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
578 | STUDY OF MECHANICAL ENGINEERING | NGHIÊN CỨU CƠ BẢN |
579 | STUDY OF DESIGN | NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ |
580 | DIGITAL CONTENTS | NỘI DUNG DIGITAL |
581 | DANCE | DANCE |
582 | HUMAN ECOLOGY | NGƯỜI SINH HỌC NGƯỜI |
583 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
584 | JOURNALISM & MASS COMMUNICATION | THÔNG TIN BÁO CHÍ & THÔNG TIN MASS |
585 | ENGLISH AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ LITERATURE |
586 | JAPANESE LANGUAGE AND LITERATURE | NGÔN NG J VÀ TÀI LIỆU JAPANESE |
587 | ELECTRONICS | ĐIỆN TS |
588 | INFORMATION COMMUNICATION ENGINEERING | KHOA HỌC THÔNG TIN |
589 | EARTH INFORMATION SCIENCE | KHOA HỌC THÔNG TIN ĐẤT |
590 | PHYSICAL EDUCATION | KHÓA HỌC |
591 | COMPUTER ENGINEERING | K ENG THUẬT MÁY TÍNH |
592 | CIVIL ENGINEERING | Kỹ thuật dân dụng |
593 | AERONAUTICAL SPACE ENGINEERING | KHAI THÁC KHÔNG DÂY |
594 | HOTEL TOURISM MANAGEMENT | QUẢN LÝ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
595 | ACCOUNTING | KẾ TOÁN |
596 | ARCHITECTURE AND INTERIOR DESIGN | ARCHITECTURE VÀ THIẾT KẾ NỘI THẤT |
597 | DIGITAL MEDIA DESIGN | THIẾT KẾ THIẾT KẾ ĐIỆN T DIG |
598 | VISUAL DESIGN | THIẾT KẾ VISUAL |
599 | FASHION DESIGN [HAIR & MAKEUP] | THIẾT KẾ THỜI TRANG [tóc & MAKEUP] |
600 | MULTIMEDIA | MULTIMEDIA |
601 | INTERNET AND INFORMATION PROTECTION | INTERNET VÀ BẢO VỆ THÔNG TIN |
602 | DEPARTMENT OF ADVERTISEMENT AND PUBLIC RELATIONS | PHÒNG QUẢNG CÁO VÀ QUAN HỆ CÔNG ƯNG |
603 | DEPARTMENT OF CULTURAL ARTS | KHOA HỌC VĂN HÓA |
604 | DEPARTMENT OF JOURNALISM & MASS COMMUNICATION | SỞ KẾ TOÁN VÀ THÔNG TIN MASA |
605 | DPARTMENT OF GAME | PHÒNG PHÂN PHỐI |
606 | DEPARTMENT OF DESIGN STUDY | PHÒNG NGHIÊN CỨU THIẾT KẾ |
607 | DEPARTMENT OF COMICS AND ANIMATION STUDY | PHÒNG PHÂN TÍCH VÀ NGHIÊN CỨU ANIMATION |
608 | DEPARTMENT OF DANCE | CƠ SỞ DANCE |
609 | DEPARTMENT OF FILM ART | PHÒNG PHẠM VI |
610 | DEPARTMENT OF MUSIC | PHÒNG M MUSU |
611 | DEPARTMENT OF PHYSICAL EDUCATION STUDIES | SỞ Y TẾ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
612 | DEPARTMENT OF FASHION DESIGN | PHÒNG THỜI TRANG THIẾT KẾ |
613 | DEPARTMENT OF DRAWING | DANH MỤC V D |
614 | BUSINESS ADMINISTRATION, ACCOUNTING | QUẢN TRỊ KINH DOANH, KẾ TOÁN |
615 | STUDY OF PHOTO ENGINEERING | NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ PHOTO |
616 | NANO ENGINEERING | NANO ENGINEERING |
617 | STUDY OF MATERIALS SCIENCE & ENGINEERING | NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ K ENG THUẬT VẬT LIỆU |
618 | ASIA | ASIA |
619 | FILM ART | FILM ART |
620 | MUSIC | MUSIC |
621 | INTERNET SCIENCE | KHOA HỌC INTERNET |
622 | COOKERY & FOOD SERVICE INDUSTRY | CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ COOKOOK & FOOD SERVICE |
623 | DRAWING | V D |
624 | INFORMATION PROTECTION | BẢO VỆ THÔNG TIN |
625 | INFORMATION COMMUNICATION | THÔNG TIN THÔNG TIN |
626 | STUDY OF SOCIAL WELFARE | NGHIÊN CỨU VIỆC XÃ HỘI |
627 | Hispanic Language and Literature | Ngôn ngữ và văn chương Tây Ban Nha |
628 | Department of Sports Science Department of Optical Science | Khoa Khoa học Thể thao Khoa học |
629 | Department of Food Science & Technology | Sở Khoa học và Công nghệ Thực phẩm |
630 | Department of Optical Science | Khoa Khoa học Quang học |
631 | Department of Precision Chemistry | Khoa Hóa chính xác |
632 | Department of Chemical & Biomolecular Engineering | Khoa Kỹ thuật Hóa học và Sinh phân tử |
633 | Department of Environmental Engineering | Khoa Kỹ thuật Môi trường |
634 | Department of Electric Information System Engineering | Khoa Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Điện |
635 | Department of Electronic IT Media Engineering | Khoa Kỹ thuật Truyền thông Điện tử |
636 | Department of Computer Science & Engineering | Khoa Khoa học & Kỹ thuật Máy tính |
637 | Department of Mechanical & Automotive Engineering | Khoa Kỹ thuật Cơ khí & Ô tô |
638 | Department of Constructional System Design Engineering | Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Xây dựng |
639 | Department of Architecture [majoring in Architectural Engineering] | Khoa Kiến trúc [chuyên ngành Kiến trúc] |
640 | Department of Mechanical System Design Engineering | Khoa Kỹ thuật Thiết kế Hệ thống Cơ học |
641 | Department of New Materials Engineering | Khoa Kỹ thuật Vật liệu mới |
642 | Department of Safety Engineering | Khoa Kỹ thuật An toàn |
643 | Department of Architecture [majoring in Architecture] | Khoa Kiến trúc [chuyên ngành kiến trúc] |
644 | Department of Literary Creation | Sáng tạo văn học |
645 | Department of English Language | Khoa tiếng Anh |
646 | Department of Science of Public Administration | Sở Khoa học Quản trị Công |
647 | Department of Metalwork | Sở kim loại |
648 | Department of Design | Sở Thiết kế |
649 | Department of Pottery Culture | Sở Văn hoá |
650 | Deparment of Plastic Arts | Deparment of Plastic Arts |
651 | Department of Global Fusion Industrial Engineering [ITM] | Cục Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu [ITM] |
652 | Department of Global Fusion Industrial Engineering [MSDE] | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Liên kết Toàn cầu [MSDE] |
653 | Department of Global Fusion Industrial Engineering [Industrial Information System Program ] | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp Hợp nhất Toàn cầu [Chương trình Hệ thống Thông tin Công nghiệp] |
654 | Department of Global Management [Management Program] | Quản lý Toàn cầu [Chương trình Quản lý] |
655 | Department of Global Management [Global Technology Management Program ] | Quản lý Toàn cầu [Chương trình Quản lý Công nghệ Toàn cầu] |
656 | Architecture Engineering | Kỹ thuật Kiến trúc |
657 | Geo-Informatics | Tin học địa lý |
658 | Industral Design | Thiết kế công nghiệp |
659 | Korea Language and Literature | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc |
660 | International Relations | Quan hệ quốc tế |
661 | Mechanical and Information Engineering | Cơ khí và Kỹ thuật Thông tin |
662 | Urban Planning and Design | Quy hoạch và Thiết kế Đô thị |
663 | Urban Sociology | Xã hội học đô thị |
664 | Urban Administration | Quản trị đô thị |
665 | Life Science | Khoa học Đời sống |
666 | Science in Taxation | Khoa học về thuế |
667 | Sport Science | Khoa học Thể thao |
668 | Visual Design | Thiết kế trực quan |
669 | Music | Nhạc |
670 | Electrical and Computer Engineering | Kỹ thuật Điện và Máy tính |
671 | Landscape Architecture | Kiến trúc cảnh quan |
672 | Chinese Language and Culture | Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc |
673 | Civil Engineering | Kỹ thuật Xây dựng |
674 | Fine Arts | Mỹ thuật |
675 | Theatre | Nhà hát |
676 | Design | Thiết kế |
677 | Film, Television & Multimedia | Phim, Truyền Hình và Đa Phương Tiện |
678 | Global Business Administration | Quản trị Kinh doanh Toàn cầu |
679 | Global Economics | Kinh tế toàn cầu |
680 | Systems Management Engineering | Kỹ thuật Quản lý Hệ thống |
681 | Advanced Materials Sciences and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật tiên tiến về Vật liệu |
682 | Civil, Architectural and Environmental System Engineering | Xây dựng Dân dụng, Kiến trúc và Hệ thống Kỹ thuật |
683 | Department of German Language and Literature | Khoa Văn học và Văn học Đức |
684 | Department of Russian Language and Literature | Khoa Ngôn ngữ và Văn học Nga |
685 | Department of Library and Information Science | Khoa Thư viện và Khoa học Thông tin |
686 | Department of History | Sở Lịch sử |
687 | Department of English Language and Literature | Khoa Anh văn và Văn học |
688 | Department of Philosophy | Khoa Triết học |
689 | Department of French Language and Literature | Phòng ngôn ngữ và văn chương Pháp |
690 | Department of Korean Literature in Classical Chinese | Cục Văn học Hàn Quốc ở Trung Quốc cổ điển |
691 | Consumer & Family Science | Khoa học gia đình và người tiêu dùng |
692 | Journalism and Mass Communications | Báo chí và truyền thông đại chúng |
693 | Child Psychology & Education | Tâm Lý và Giáo Dục Trẻ Em |
694 | Global Leader | Lãnh đạo toàn cầu |
695 | Bio-Mechatronics Engineering | Cơ điện tử Cơ điện tử |
696 | Food and Life Science | Khoa học Thực phẩm và Cuộc sống |
697 | Genetic Engineering | Kỹ thuật di truyền |
698 | Confucian and Oriental Studies | Nho giáo và Nghiên cứu Phương Đông |
699 | Semiconductor Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Bán dẫn |
700 | Electronic & Electrical Engineering | Điện tử & Kỹ thuật Điện |
701 | Classical Chinese Education | Giáo dục Trung Quốc cổ điển |
702 | Computer Education | Giáo dục máy tính |
703 | Global Biomedical Engineering | Kỹ thuật y sinh toàn cầu |
704 | Global Commerce | Thương mại toàn cầu |
705 | Organic Materials and Fiber Engineering | Vật liệu hữu cơ và Kỹ thuật Sợi |
706 | Industrial & Information Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Thông tin Công nghiệp & |
707 | Global Law | Luật Toàn cầu |
708 | Lifelong Education | Giáo dục suốt đời |
709 | Christian Studies | Nghiên cứu Kitô giáo |
710 | Medical-biosystematics | Y tế-sinh học |
711 | Statistics and Actuarial Science | Thống kê và Khoa học Thống kê |
712 | Media | Truyền thông |
713 | School of Software | Trường phần mềm |
714 | Smart Systems Software | Phần mềm Hệ thống Thông minh |
715 | Entrepreneurship & Small Business | Doanh nhân & Doanh nghiệp Nhỏ |
716 | Finance | Tài chính |
717 | Film Arts | Nghệ thuật điện ảnh |
718 | Sports | Thể thao |
719 | Performance Film Creation Dance | Sáng tác Phim Hoạt động Khiêu vũ |
720 | Advanced Interpretation and Translation Program-KE | Chương trình phiên dịch và dịch thuật nâng cao-KE |
721 | International Studies Program | Chương trình Nghiên cứu Quốc tế |
722 | Advanced Interpretation and Translation Program-KC | Chương trình Phiên dịch và Phiên dịch Nâng cao-KC |
723 | Advanced Interpretation and Translation Program-KR | Chương trình Phiên dịch và Phiên dịch Nâng cao |
724 | NURSING | NURSING |
725 | ARCHITECTURAL ENGINEERING | KIẾN TRÚC KIẾN TRÚC |
726 | ADVERTISING AND PUBLIC RELATIONS | QUẢNG CÁO VÀ QUAN HỆ CÔNG CÔNG |
727 | KOREAN LANGUAGE AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ L LNH VỰC TIẾNG ANH |
728 | ENERGY ENGINEERING | Kỹ thuật Năng lượng |
729 | URBAN PLANNING AND REAL ESTATE | QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN |
730 | ANIMAL SCIENCE AND TECHNOLOGY | Khoa học và Công nghệ Động vật |
731 | CREATIVE WRITING | TẠP CHÍ |
732 | LIBRARY AND INFORMATION SCIENCE | KHOA HỌC TẬP TIN VÀ THÔNG TIN |
733 | CULTURAL STUDIES | NGHIÊN CỨU VĂN HÓA |
734 | CULTURE-ART BUSINESS ADMINISTRATION | ĐIỀU HÀNH KINH DOANH VĂN HOÁ |
735 | SCIENCE OF CULTURAL PROPERTIES | KHOA HỌC TÀI SẢN VĂN HÓA |
736 | INDUSTRIAL EOCONOMICS | ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP |
737 | LIFE SCIENCE | KHOA HỌC SINH HOẠT |
738 | SPORT TECHNOLOGY&INFORMATION | THỂ THAO CÔNG NGHỆ & THÔNG TIN |
739 | DEPARTMENT OF SYSTEMS BIOTECHNOLOGY | SỞ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG |
740 | INTEGRATIVE PLANT SCIENCE | KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
741 | FOOD SCIENCE AND TECHNOLOGY | KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
742 | FOOD & NURITITION | THỰC PHẨM & NUÔI DƯITIONNG |
743 | MEDIA and COMMUNICATION | MEDIA AND COMMUNICATION |
744 | CHILD AND YOUTH STUDY | TRẺ EM VÀ NGHIÊN CỨU TRẺ EM |
745 | PHARMACY | DƯỢC PHẨM |
746 | ENGLISH LANGUAGE AND LITERATURE | TIẾNG ANH VÀ L LNH VỰC TIẾNG ANH |
747 | EARLY CHILDHOOD EDUCATION | HỌC SINH SỚM TRẺ |
748 | ELECTRICAL AND ELECTRONICS ENGINEERING | ĐIỆN T AND VÀ ĐIỆN TS ENGINEERING |
749 | COMPUTER SCIENCE AND ENGINEERING | KHÓA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ MÁY TÍNH |
750 | FASHION ART | THỜI TRANG NGHỆ |
751 | CHEMICAL ENGINEERING AND MATERIALS SCIENCE | KHOA HỌC K ENG THUẬT VÀ HOÁ CHẤT |
752 | INTERNATIONAL TRADE AND LOGISTICS | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ LOGISTICS |
753 | MEDICINE | Y TẾ |
754 | Northeast Asia Studies | Nghiên cứu Đông Bắc Á |
755 | German and European Studies | Nghiên cứu Đức và Châu Âu |
756 | European Languages and Cultures | Ngôn ngữ và văn hoá Châu Âu |
757 | Security Convergence | Hội tụ an ninh |
758 | PERFORMING ARTS | THỰC HIỆN NGHỆ THUẬT |
759 | SCHOOL OF INTEGRATIVE ENGINEERING | TRƯỜNG KHOA HỌC KINH TẾ TỔNG HỢP |
760 | KOREAN MUSIC | TIẾNG ANH |
761 | KOREAN PAINTING | TIẾNG ANH |
762 | CG/VR | CG / VR |
763 | FILM MAKING | FILM MAKING |
764 | SPECIAL EFFECTS | HIỆU QUẢ Đ SPECC BIỆT |
765 | ANIMATION MAKING | HOẠT ĐỘNG |
766 | GAME ENGINEERING | GAME ENGINEERING |
767 | DIGITAL SCIENTIFIC IMAGING | Hình ảnh khoa học kỹ thuật số |
768 | DIGITAL IMAGING | Hình ảnh kỹ thuật số |
769 | ANIMATION STUDIES/CONTENTS PRODUCING | Sinh học ANIMATION / NỘI DUNG SẢN XUẤT |
770 | FILM&ANIMATION INDUSTRY POLICY MAKING AND PLANNING | LẬP KẾ HOẠCH VÀ KẾ HOẠCH CÔNG NGHIỆP FILM & ANIMATION |
771 | FILM STUDIES | HỌC PHÍ |
772 | TECHNOLOGY ART | NGHỆ THUẬT CÔNG NGHỆ |
773 | Global MBA | MBA toàn cầu |
774 | CAU-FUDAN Finance MBA | CAU-FUDAN Tài chính Quản trị Kinh doanh |
775 | CAU-FUDAN MBA | CAU-FUDAN MBA |
776 | CAU Leader MBA | CAU Lãnh đạo Quản trị Kinh doanh |
777 | Department of Theater & Film | Sân khấu & Điện ảnh |
778 | Department of Postmodern Music | Bộ môn nhạc hậu hiện đại |
779 | Department of Ceramic Arts | Phòng Nghệ thuật Gốm sứ |
780 | Department of Digital Contents | Bộ Nội dung Kỹ thuật số |
781 | Department of Textile and Clothing Design | Thiết kế Dệt may |
782 | Department of Landscape Architecture | Sở Kiến trúc cảnh quan |
783 | Department of Visual Information Design | Thiết kế Thông tin Trực quan |
784 | School of Global Communication [British-American Language and Literature] | Trường Truyền thông Toàn cầu [Ngôn ngữ và Văn chương Anh-Mỹ] |
785 | Department of Korean | Bộ phận Hàn Quốc |
786 | Department of Chinese | Sở Trung Quốc |
787 | Department of International Studies | Nghiên cứu Quốc tế |
788 | Department of Horticultural Biotechnology | Khoa Công nghệ sinh học Vườn |
789 | Department of Ecosystem Engineering | Khoa Kỹ thuật Hệ sinh thái |
790 | Department of Eastern Medicinal Materials and Processing | Cục Vật liệu và Chế biến Dược liệu Đông |
791 | Department of Food Science & Biotechnology | Khoa Khoa học Thực phẩm và Công nghệ sinh học |
792 | Department of Genetic Engineering | Khoa Kỹ thuật Di truyền |
793 | Department of Astronomy and Space Science | Khoa Thiên văn học và Khoa học Không gian |
794 | Department of Applied Chemistry | Phòng Hóa học Ứng dụng |
795 | Department of Applied Physics | Khoa Vật lý Ứng dụng |
796 | Department of Applied Mathematics | Khoa Toán Ứng Dụng |
797 | Department of Computer Engineering | Khoa Kỹ thuật Máy tính |
798 | Department of Electronics and Radio Engineering | Khoa Kỹ thuật Điện tử và Radio |
799 | Department of Biomedical Engineering | Khoa Kỹ thuật Y sinh |
800 | Department of Environmental Science and Engineering | Khoa Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
801 | Department of Architectural Engineering | Khoa Kỹ thuật kiến trúc |
802 | Department of Civil Engineering | Sở Xây dựng |
803 | Department of Display Materials Engineering | Khoa Kỹ thuật Vật liệu Hiển thị |
804 | Department of Chemical Engineering | Khoa Kỹ thuật Hóa học |
805 | Department of Nuclear Engineering | Khoa Kỹ thuật hạt nhân |
806 | Department of Industrial & Management Engineering | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý |
807 | Department of Mechanical Engineering | Khoa Cơ khí |
808 | Department of Clothing and Textiles | Quần áo và Dệt may |
809 | Department of Housing and Interior Design | Bộ Nội vụ và Thiết kế nội thất |
810 | Department of Child and Family Studies | Khoa Nghiên cứu Trẻ em và Gia đình |
811 | Department of Information Display | Khoa Thông tin |
812 | Department of Biology | Khoa Sinh học |
813 | Department of Physics | Khoa Vật lý |
814 | Department of Hospitality Management [Culinary Service Management] | Quản lý Khách sạn [Quản lý Dịch vụ Ẩm thực] |
815 | Department of Hospitality Management [Food Service Management] | Khoa Quản trị Khách sạn [Quản lý Dịch vụ Lương thực] |
816 | Department of Hospitality Management [Convention Management] | Phòng Quản lý Khách sạn [Quản lý Công ước] |
817 | Department of Hospitality Management [Hotel Management] | Khoa Quản trị Khách sạn [Quản lý khách sạn] |
818 | Department of Tourism[Cultural Tourism Contents] | Du lịch [Nội dung Du lịch Văn hoá] |
819 | Department of Hospitality Management English Track [Hotel Management | Khoa Quản trị Khách sạn English Track [Quản lý khách sạn |
820 | epartment of Hospitality Management English Track [Convention Management] | Quản lý Khách sạn Tiếng Anh Theo dõi [Quản lý Công ước] |
821 | Department of Hospitality Management English Track[Culinary Service Management] | Khoa Quản trị Khách sạn Tiếng Anh Track [Quản lý Dịch vụ Ẩm thực] |
822 | Department of Hospitality Management English Track [Food Service Management] | Khoa Quản trị Khách sạn Tiếng Anh Theo dõi [Quản lý Dịch vụ Lương thực] |
823 | School of Management English Track [Department of Business Administration] | Trường Quản lý Anh Ngữ [Khoa Quản trị Kinh doanh] |
824 | Department of Accounting and Taxation | Kế toán và Thuế |
825 | School of Management[Department of Health Service Management] | Trường Quản lý [Vụ Quản lý Dịch vụ Y tế] |
826 | School of Management [Department of Business Administration] | Trường Quản trị [Vụ Quản trị Kinh doanh] |
827 | Department of Journalism and Communication | Báo chí và Truyền thông |
828 | Department of International Business and Trade | Vụ Kinh doanh Quốc tế và Thương mại |
829 | Department of Political Science | Khoa Khoa học Chính trị |
830 | Department of English [English Language & Translation] | Bộ môn Anh văn [Ngôn ngữ & Dịch thuật Anh ngữ] |
831 | Department of English [English Language & Literature] | Khoa tiếng Anh [Anh văn và Văn học] |
832 | Department of English [English Language & Linguistics] | Khoa tiếng Anh [Ngôn ngữ học & Ngôn ngữ học] |
833 | Department of English | Vụ tiếng Anh |
834 | Department of Taekwondo | Taekwondo |
835 | Department of Golf Industry | Công nghiệp Gôn |
836 | Department of Sports Medicine | Khoa Y học Thể thao |
837 | Department of Physical Education | Bộ Giáo dục Thể chất |
838 | Division of English Language & Literature | Phòng Ngôn ngữ và Văn học Anh |
839 | Consumer Studies | Nghiên cứu người tiêu dùng |
840 | Division of Communications & Media | Phòng Truyền thông & Truyền thông |
841 | Chemistry & Nano Science | Hóa học & Khoa học Nano |
842 | Division of Mechanical and Biomedical Engineering | Phòng Kỹ thuật Cơ khí và Y sinh |
843 | Cyber Security | Cyber Security |
844 | Electronic and Electrical Engineering | Điện tử và Kỹ thuật Điện |
845 | Chemical Engineering and Materials Science | Khoa học Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu |
846 | Food Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Thực phẩm |
847 | Climate and Energy Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Khí hậu và Năng lượng |
848 | Environmental Science and Engineering | Khoa học và Kỹ thuật Môi trường |
849 | Architectural and Urban Systems Engineering | Kỹ thuật Hệ thống Kiến trúc và Đô thị |
850 | Keyboard Instruments | Dụng cụ bàn phím |
851 | Orchestral Instruments | Dụng cụ dàn nhạc |
852 | Korean Music | Nhạc Hàn |
853 | Department of Dance | Khiêu vũ |
854 | Korean Painting | Tranh Hàn Quốc |
855 | Painting | Tranh |
856 | Sculpture | Điêu khắc |
857 | Division of Design | Phòng thiết kế |
858 | Fiber Arts | Nghệ thuật Sợi |
859 | Division of Business Administration | Phòng Quản trị Kinh doanh |
860 | Content Convergence | Hội tụ nội dung |
861 | Fashion Industry | Ngành thời trang |
862 | International Office Administration | Quản trị Văn phòng Quốc tế |
863 | Nutritional Science and Food Management | Khoa học Dinh dưỡng và Quản lý Thực phẩm |
864 | Health Convergence | Hội tụ sức khoẻ |
865 | Global Sports Management | Quản lý Thể thao Toàn cầu |
866 | Global Health and Nursing | Y tế Toàn cầu và Điều dưỡng |
867 | Korean Studies | Nghiên cứu Hàn Quốc |
868 | DEPARTMENT OF INTERNATIONAL TRADE | THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ |
869 | DEPARTMENT OF SECRETARIAL ADMINISTRATION | GIAO DỊCH BẢO TỒN |
870 | DEPARTMENT OF FOOD & NURITITION | THỰC PHẨM & NƯỚC THẢI |
871 | DEPARTMENT OF TRADITIONAL CULINARY ARTS | KHOA HỌC NGHỆ THUẬT TRADITIONAL |
872 | DEPARTMENT OF COMPUTER INFORMATION | THÔNG TIN MÁY TÍNH |
873 | DEPARTMENT OF BUSINESS ADMINISTRATION | GIAO DỊCH KINH DOANH |
874 | DEPARTMENT OF CHINESE INTERPRETATION FOR TOURISM | PHÂN TÍCH TOUR TRUNG QUỐC |
875 | DEPARTMENT OF BUSINESS MANAGEMENT | QuẢN LÝ GIAO DỊCH KINH DOANH |
876 | DEPARTMENT OF SECRETARIAL CULTURE | Văn hoá bí mật |
877 | DEPARTMENT OF CYBER TRADE | THƯƠNG MẠI CYBER |
878 | DEPARTMENT OF FOOD & NURITITION | THỰC PHẨM & NƯỚC THẢI |
879 | DEPARTMENT OF ENGLISH INTERPRETATION & TRANSLATION | GIAO DỊCH THÔNG TIN & DỊCH THUẬT |
880 | DEPARTMENT OF APPLIED INFORMATION MANAGEMENT | QUẢN LÝ THÔNG TIN ỨNG DỤNG |
881 | DEPARTMENT OF FASHION | THỜI TRANG |
882 | DEPARTMENT OF JAPANESE LANGUAGE INTERPRETATION | PHÂN TÍCH NGÔN NGỮ JAPANESE |
883 | DEPARTMENT OF TRADITIONAL FASHION | THỜI TRANG TRADITIONAL |
Có gì cần góp ý về các ngành học ở Hàn Quốc. Các chuyên ngành học khác không có ở đây các bạn có thể comment ở phí dưới, hoặc liên lạc với nhân viên tư vấn có sđt ở dưới cùng, để tham khảo thêm.Tham khảo thêm: Các ngành học của các trường đại học ở Hàn Quốc
Xem thêm:
- Điều kiện du học Hàn Quốc
- Chi phí đi du học Hàn Quốc
* Hãy gọi hoặc nt Zalo các số sau để được tư vấn thêm về Du học Hàn
CTY DU HỌC KNET KOREA.NET.VN
+ Địa chỉ trụ sở công ty: Tầng 27 Tháp A, Tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Hà Nội [đối diện tòa nhà Keangnam]
+ Địa chỉ văn phòng ở HCM: Số 33 Đường 52, Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11 [ trung tâm dạy nghề quận 11] TP. HCM
+ Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ tại Cần Thơ: 105C Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ [Trường trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Thành phố Cần Thơ]
TƯ VẤN KHU VỰC MIỀN BẮC - HÀ NỘI
Mr Khoa: 0987 328 753
Mr Hải: 0934 563 885
Mr Đức: 0976 878 528
Mr Vinh: 0904 999 886
Chị Linh: 0962 277 732
TƯ VẤN KHU VỰC MIỀN NAM - TP. HCM
Vũ Linh: 0933 873 797
Thảo Ngọc: 0938 992 455
TƯ VẤN KHU VỰC TP. CẦN THƠ
Chánh Tín: 0948 237 249
Chánh Quy: 0946 237 249
korea.net.vn - Website Tư vấn Du học Hàn Quốc uy tín số 1 tại Việt Nam