Cách phát âm từ small

Thông tin thuật ngữ smaller tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

smaller
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ smaller

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

smaller tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smaller trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smaller tiếng Anh nghĩa là gì.

small /smɔ:l/

* tính từ
- nhỏ, bé, chật
=small rain+ mưa nhỏ
=small shopkeeper+ tiểu chủ
=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá
- nhỏ, yếu
=small voice+ giọng nhỏ yếu
- nhẹ, loãng
=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ
- ít, không nhiều
=to have small German+ biết ít tiếng Đức
=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó
- nhỏ mọn, không quan trọng
=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống
=small matter+ việc không quan trọng
- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ
=great and small+ giàu cũng như nghèo
- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường
=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện
!to feel [look] small
- thấy tủi, thấy nhục nhã
!the still small voice
- [xem] still

* danh từ
- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất [của vật gì]
=the small of the back+ chỗ thắt lưng
- [số nhiều] kỳ thi đấu [trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt]
- [số nhiều] [thông tục] đồ lặt vặt [đưa đi giặt là]

* phó từ
- nhỏ, nhỏ bé
=to talk small+ nói nhỏ
!to sing small
- [xem] sing

small
- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ
- sectional s. trơn từng mảnh

Thuật ngữ liên quan tới smaller

  • buncombe tiếng Anh là gì?
  • discovering tiếng Anh là gì?
  • controlment tiếng Anh là gì?
  • tabefy tiếng Anh là gì?
  • diamond-drill tiếng Anh là gì?
  • Balanced equilibrium [GDP] tiếng Anh là gì?
  • viols tiếng Anh là gì?
  • juristically tiếng Anh là gì?
  • spoffish tiếng Anh là gì?
  • flexuosity tiếng Anh là gì?
  • blackener tiếng Anh là gì?
  • rod man tiếng Anh là gì?
  • bragging tiếng Anh là gì?
  • predation tiếng Anh là gì?
  • gore tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của smaller trong tiếng Anh

smaller có nghĩa là: small /smɔ:l/* tính từ- nhỏ, bé, chật=small rain+ mưa nhỏ=small shopkeeper+ tiểu chủ=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá- nhỏ, yếu=small voice+ giọng nhỏ yếu- nhẹ, loãng=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ- ít, không nhiều=to have small German+ biết ít tiếng Đức=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó- nhỏ mọn, không quan trọng=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống=small matter+ việc không quan trọng- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ=great and small+ giàu cũng như nghèo- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện!to feel [look] small- thấy tủi, thấy nhục nhã!the still small voice- [xem] still* danh từ- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất [của vật gì]=the small of the back+ chỗ thắt lưng- [số nhiều] kỳ thi đấu [trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt]- [số nhiều] [thông tục] đồ lặt vặt [đưa đi giặt là]* phó từ- nhỏ, nhỏ bé=to talk small+ nói nhỏ!to sing small- [xem] singsmall- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ - sectional s. trơn từng mảnh

Đây là cách dùng smaller tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smaller tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

small /smɔ:l/* tính từ- nhỏ tiếng Anh là gì?
bé tiếng Anh là gì?
chật=small rain+ mưa nhỏ=small shopkeeper+ tiểu chủ=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá- nhỏ tiếng Anh là gì?
yếu=small voice+ giọng nhỏ yếu- nhẹ tiếng Anh là gì?
loãng=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ- ít tiếng Anh là gì?
không nhiều=to have small German+ biết ít tiếng Đức=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó- nhỏ mọn tiếng Anh là gì?
không quan trọng=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống=small matter+ việc không quan trọng- nghèo hèn tiếng Anh là gì?
khốn khổ tiếng Anh là gì?
nghèo khổ=great and small+ giàu cũng như nghèo- nhỏ nhen tiếng Anh là gì?
bần tiện tiếng Anh là gì?
đê tiện tiếng Anh là gì?
ti tiện tiếng Anh là gì?
thấp hèn tiếng Anh là gì?
tầm thường=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện!to feel [look] small- thấy tủi tiếng Anh là gì?
thấy nhục nhã!the still small voice- [xem] still* danh từ- phần nhỏ nhất tiếng Anh là gì?
quãng bé nhất [của vật gì]=the small of the back+ chỗ thắt lưng- [số nhiều] kỳ thi đấu [trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt]- [số nhiều] [thông tục] đồ lặt vặt [đưa đi giặt là]* phó từ- nhỏ tiếng Anh là gì?
nhỏ bé=to talk small+ nói nhỏ!to sing small- [xem] singsmall- bé tiếng Anh là gì?
nỏ in the s. bộ phận nhỏ - sectional s. trơn từng mảnh

Video liên quan

Chủ Đề