Năm: Ất Sửu
Mệnh: Hải Trung Kim
Cung: Khôn
Niên mệnh năm sinh: Thổ
Năm: Canh Ngọ
Mệnh: Lộ bàng Thổ
Cung: Tốn
Niên mệnh năm sinh: Thổ
Năm: Giáp Thìn
Mệnh: Phú Đăng Hỏa
Cung: Chấn
Niên mệnh năm sinh: Mộc
Mệnh cha : Âm Kim - Mệnh con : Dương Hỏa=> Tương khắc
Mệnh mẹ : Dương Thổ - Mệnh con : Dương Hỏa=> Tương sinh
Về Thiên canThiên can cha : Ất - Thiên can con : Giáp => Bình thường
Thiên can mẹ : Canh - Thiên can con : Giáp => Bình thường
Địa chi cha : Sửu - Địa chi con : Thìn => Lục phá
Địa chi mẹ : Ngọ - Địa chi con : Thìn => Bình thường
Về CungCung cha : Khôn - Cung con : Chấn => Họa hại [xấu]
Cung mẹ : Tốn - Cung con : Chấn =>
Về Thiên mệnh năm sinhThiên mệnh năm sinh cha : Thổ - Thiên mệnh năm sinh con : Mộc => Bình thường
Thiên mệnh năm sinh mẹ : Thổ - Thiên mệnh năm sinh con : Mộc => Bình thường
Tổng điểm: 5.5/10