Ý nghĩa của từ khóa: caption
English | Vietnamese |
caption
|
* danh từ
- đầu đề [một chương mục, một bài báo...] - đoạn thuyết minh, lời chú thích [trên màn ảnh, dưới hình vẽ] - [pháp lý] sự bắt bớ, sự giam giữ - [pháp lý] bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ |
English | English |
caption; subtitle
|
translation of foreign dialogue of a movie or TV program; usually displayed at the bottom of the screen
|
caption; legend
|
brief description accompanying an illustration
|
English | Vietnamese |
caption
|
* danh từ
- đầu đề [một chương mục, một bài báo...] - đoạn thuyết minh, lời chú thích [trên màn ảnh, dưới hình vẽ] - [pháp lý] sự bắt bớ, sự giam giữ - [pháp lý] bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ |