|
- Catch someones attention: gây chú ý
- Catch sight of: see something for a brief time: nhìn qua, bắt gặp, ví dụ: As she went out, she caught sight of herself in the mirror [Khi đi ra ngoài, cô ấy thường ngắm mình một chút qua gương]
- Catch a train: bắt chuyến tàu
- Catch a thief: succeed in catching or seizing a thief, especially after a chase: bắt được cướp [sau khi đuổi bắt]
|
- Catch [on] fire: start to burn: bắt đầu bùng cháy, ví dụ: She was rescued when her house caught [on] fire. [Cô ấy được giải cứu khi căn nhà bắt đầu bùng cháy]
- Catch a bus: overtake or reach in time the bus: bắt kịp xe buýt, ví dụ: Hurry, now, we can catch the bus. Dont you want to miss it? [Nhanh lên, chúng ta có thể bắt kịp xe buýt. Cậu có muốn lỡ xe không đấy?]
- Catch someones eye: attrack: thu hút, hấp dẫn, ví dụ: She tried to catch his eye. [Cô ta cố hấp dẫn anh ấy]
- Catch a cold = get a cold: nhiễm cảm lạnh, ví dụ: She caught a cold at school. [Con bé bị cảm lạnh ở trường]
- Catch a ball: grasp or seize a ball in your hands: bắt, chụp bóng
Y Vân