Đọc số
Viết số
Trăm
Chục
Đơn vị
Bảy trăm chín mươi
790
7
9
0
Chín trăm ba mươi lăm
935
3
5
A. 124; 333; 262; 290; 754; 976
B. 976; 754; 333; 290; 262; 124
C. 124; 262; 290; 333; 754; 976
D. 124; 333; 290; 262; 754; 976
A.
B.
C.
D.