Cessation là gì

cessation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cessation


Phát âm : /se'seiʃn/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
    • cessation of hostilities
      sự đình chiến

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cessation"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cessation":
    cassation cation causation cessation citation

Lượt xem: 296

1. I order the immediate cessation of resistance.

Bộ tổng tham mưu ra mệnh lệnh chấm dứt kháng cự.

2. Nirodha - cessation; release; to confine; "prevention, suppression, enclosing, restraint" Marga - "path".

Nirodha - đình chỉ; giải phóng; hạn chế; "phòng ngừa, ngăn chặn, bao bọc, kìm hãm".

3. These symptoms would then not be associated with the cessation of menstruation .

Các triệu chứng này sẽ không liên quan gì đến việc ngừng kinh nguyệt .

4. If there's a cessation of mortar attacks, and if the Russians leave.

Nếu các cuộc tấn công bằng súng cối chấm dứt và người Nga rút quân.

5. Currently practiced measures to prevent cardiovascular disease include: Tobacco cessation and avoidance of second-hand smoke.

Hiện nay các biện pháp thực hành để ngăn ngừa bệnh tim mạch bao gồm: Ngừng thuốc lá và tránh khói thuốc gián tiếp.

6. In August, she shifted to Mare Island, but with the cessation of hostilities repair work was halted.

Sang tháng 8, nó chuyển sang Xưởng hải quân Mare Island, nhưng cùng với việc xung đột kết thúc, công việc sửa chữa cũng bị dừng lại.

7. These researchers concluded that the vast majority of death and disability from war happens after the cessation of conflict.

Những nhà nghiên cứu kết luận rằng phần lớn thương vong từ chiến tranh xảy ra sau khi cuộc xung đột kết thúc.

8. Following the cessation of supplies, the bitter guerrilla warfare would however in time reduce FULRO's forces to no more than a few hundred.

Cùng với sự chấm dứt viện trợ, cuộc chiến tranh du kích gay go cuối cùng cũng dần tiêu hao lực lượng FULRO chỉ còn không quá vài trăm người.

9. Unfortunately the cessation of hunting came too late to save the jaguar population from crashing and no kittens have been known to have been born on the other side of the Mexican-American border in generations.

Thật không may, việc ngừng săn bắn đã đến quá muộn để cứu quần thể báo đốm khỏi bị suy giảm và không có chú báo con nào được sinh ra ở phía bên kia biên giới México - Hoa Kỳ trong nhiều thế hệ.

10. Duyvendak [1939] suggested that the cessation of the expeditions was partly due to the considerable expenses, but Ray [1987], Finlay [1992], and Dreyer [1997] noted that the costs for undertaking the voyages had not overburdened the Ming treasury.

Duyvendak [1939] cho rằng việc chấm dứt các cuộc thám hiểm một phần là do các chi phí đáng kể, nhưng Ray [1987], Finlay [1992] và Dreyer [1997] lưu ý rằng chi phí cho việc thực hiện các chuyến đi không quá tải ngân khố nhà Minh.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cessation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cessation tiếng Anh nghĩa là gì.

cessation /se'seiʃn/* danh từ- sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt=cessation of hostilities+ sự đình chiến
  • gonadotropic tiếng Anh là gì?
  • bioelectronics tiếng Anh là gì?
  • parkland tiếng Anh là gì?
  • shellacking tiếng Anh là gì?
  • proximity fuse tiếng Anh là gì?
  • veiledly tiếng Anh là gì?
  • array representation tiếng Anh là gì?
  • erubescite tiếng Anh là gì?
  • semitransparent tiếng Anh là gì?
  • Cross-section consumption function tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cessation trong tiếng Anh

cessation có nghĩa là: cessation /se'seiʃn/* danh từ- sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt=cessation of hostilities+ sự đình chiến

Đây là cách dùng cessation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cessation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cessation /se'seiʃn/* danh từ- sự dừng tiếng Anh là gì? sự ngừng tiếng Anh là gì? sự đình tiếng Anh là gì?

sự chấm dứt=cessation of hostilities+ sự đình chiến

Video liên quan

Chủ Đề