Ví dụ về từ tượng thanh trong tiếng Nhật

Từ tượng thanh tiếng Nhật sẽ gọi là 擬声語 [giseigo - nghi thanh ngữ], tức là những từ mô phỏng âm thanh. Còn từ tượng hình là 擬態語 [gitaigo- nghi thái ngữ = từ mô phỏng về trạng thái, ...]. "Mô phỏng" trong tiếng Nhật là 模擬 mogi [MÔ NGHI]. Ở bài viết này, Takahashi sẽ giới thiệu sơ lược về từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật. Về ví dụ từ tượng thanh, tượng hình tiếng Việt thì nhiều: - Mưa rào rào / Mưa lâm thâm - Xe chạy ào ào - Tâm trạng bứt rứt [tượng hình => Như bứt từng miếng nhỏ] .v.v...

Shitoshito = Mưa lâm thâm

Tiếng Nhật cũng khá gần gũi tiếng Việt ở chỗ dùng rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình vì cả hai ngôn ngữ đều là ngôn ngữ HÌNH TƯỢNG, ƯỚC LỆ [tức là, ví dụ nói "Mộng hoàng lương" hay 黄梁一炊の夢 Kouryou issui no yume = Giấc mơ HOÀNG LƯƠNG NHẤT XUY thì có thể hiểu là giấc mộng ngắn ngủi về vinh hoa phú quý]. Học một số từ tượng thanh, tượng hình và nắm rõ về nó cũng là cách bạn có thể hiểu hơn về ngôn ngữ tiếng Nhật. Dưới đây mình liệt kê một số từ tượng thanh, tượng hình. Danh sách đầy đủ hơn bạn có thể tham khảo các trang web tham khảo bên dưới. Chắc chỉ có một cách: Nhớ! Từ tượng thanh thường khá khó bịa quy tắc. Có lẽ bạn cũng nên có một nơi nào đó tra cứu, ví dụ ... trang này chẳng hạn! ^^

Chỉ tâm trạng, cảm xúc

いらいらする,イライラする iraira = bồn chồn lo lắng, bứt rứt むかむか mukamuka = nôn nao Ở đây thì "bồn chồn" nghĩa là bạn lo lắng mà không rõ vì sao [nguyên nhân không rõ ràng], đúng như "ira ira" tiếng Nhật. Còn đơn thuần "lo lắng" thì chỉ là 心配する shinpai suru hay 悩む nayamu thôi nhé. "Muka muka" thì là "nôn nao" chứ không phải "buồn nôn" nhé. Vì "buồn nôn" phải là 吐き気をする [hakike wo suru]. Rõ ràng là "muka muka" diễn tả tốt hơn vì nó đem lại cảm giác trực quan hơn ["nôn nao"]. ドキドキ dokidoki = hồi hộp, chỉ sự phấn khích [trống ngực đập thình thình] わくわく waku waku = còn hơn cả "doki doki", chỉ sự vui sướng, phấn khích [hồi hộp nghẹt thở!] うんざり unzari = ngấy tận cổ: Bạn chán ngấy thứ gì và không còn muốn thấy nó nữa くよくよ kuyo kuyo = day dứt [vì bệnh tật hay điều gì]

Chỉ hình dáng, tình trạng


ピカピカ pika pika = sáng bóng, bóng loáng [có thể nhớ "hikaru" "chiếu sáng" => hika => pika] びっしょり bisshori = ướt sũng びしょびしょ = ướt nhẹp ずたずた zuta zuta = nát bươm [phim LIFE có câu dọa nhau là "この顔をズタズタにするよ"] ぼろぼろ boro boro = rách rưới, chỉ quần áo hay cuộc đời: お前のせいで俺の人生がぼろぼろになった Vì mày mà cuộc đời tao rách nát ばらばら bara bara = rời rạc, phân tán

Chỉ động tác

うろうろする = đi quanh quẩn, lẩn thẩn ごろごろ回る すいすい(と) sui sui = chỉ việc gì diễn ra nhanh lẹ như "xe cộ chạy ào ào" "thiên nga bơi đều đều" ちらりと chirari to = ちらっと chiratto = liếc [nhìn, xem]

Tượng hình

つるつる tsuru tsuru = dính, nhớp nháp ねばねば neba neba = dính, bám もくもく mokumoku = [khói bốc] ngùn ngụt


Tượng thanh

ガチャン gachan = "ầm" [sập cửa] シトシト shito shito = mưa lâm thâm めりめり meri meri = răng rắc [gỗ vỡ, nứt]

Thời tiết

どんより don'yori = âm u, u ám

Một số từ tượng thanh, tượng hình thông dụng

たっぷり食べる tappuri = ăn no căng あっさりする assari = [chỉ thức ăn] thanh đạm, thanh khiết ばっちり batchiri = [chuẩn bị] xong xuôi, kỹ càng きっぱり kippari = [từ chối] thẳng thừng => きっぱり断る さっぱりする sappari = thanh khiết, thanh lịch [chỉ trang phục, thân thể] ぼんやり bon'yari [suru] = ảm đạm, [mặt] vô cảm, đăm chiêu のんびり nonbiri = vô tư lự [sống] ニコニコ niko niko = tươi cười にっこり nikkori = cười toe ぺらぺら pera pera = [nói ngoại ngữ] như gió, thành thạo だらだら dara dara = dài dòng [chỉ diễn văn, phát biểu, nói chuyện] ぐっすり gussuri = [ngủ] say, say sưa どんどん dondon = [làm gì] ào ào, chỉ việc gì diễn tiến nhanh hay làm tới こっそり kossori / こそこそ kosokoso = giấu diếm [để làm gì] すっかり sukkari = đầu óc sảng khoái びっくり bikkuri = ngạc nhiên ゆっくり yukkuri = từ từ, thong thả うっかり ukkari = cẩu thả だんだん(と) dandan [to] = dần dần 続々 zoku zoku = liên tục 時々 toki doki = thỉnh thoảng 徐々に jojo ni = từ từ はっきり = rõ ràng ぶつぶつ butsu butsu = lẩm bẩm, làu bàu めちゃくちゃ mecha kucha = lộn xộn ずっと zutto = luôn luôn ざっと(見る) zatto = [xem] qua, qua loa / (雨がざっと降る) mưa rơi ào xuống じっと(見る) jitto = [nhìn] chằm chằm, [ngồi] bất động ほろり(と) horori = [nước mắt] lã chã 別々 betsu betsu = riêng biệt [Đây là âm lặp thì đúng hơn] ささっと sasatto = [làm gì] nhanh lẹ でこぼこ dekoboko = lồi lõm [凸凹 dekoboko] ずきずき zukizuki = đau nhói がんがん gan gan = ầm ầm, váng đầu ひりひり hiri hiri = buốt, đau buốt ぼうっと boutto = mờ ảo [do sương mù], [đầu óc] trống rỗng = 頭がぼうっとする めきめき meki meki = [tiến bộ] chóng mặt やんわり yanwari = nhã nhặn [từ chối] ひんやり hin'yari = lạnh lẽo [gió] しんやり shin'yari = mềm oặt [C] SAROMA JCLASS [www.saromalang.com] Tham khảo:

擬声語 - Wikipedia


Nhật Bản trong mắt tôi

Hôm nay, chúng ta cùng tiếp tục tìm hiểu về các từ tượng thanh tượng hình trong tiếng Nhật nhé.

11. Tâm trạng vui vẻ

★わくわく-wakuwaku: Được dùng khi cảm thấy phấn khích hay mong chờ điều gì đó.

★うきうき-ukiuki: Trạng thái lâng lâng sung sướng khi mọi việc diễn ra tốt đẹp.

12. Tiếng ồn ào

★わいわい-waiwai: Diễn tả việc tụ tập đông người nói chuyện vui vẻ.

★がやがや-gayagaya: Mang sắc thái nặng hơn từ trên, diễn tả bầu không khí hơi ầm ĩ.

13. Sáng bóng lấp lánh

★きらきら-kirakira: Miêu tả cái gì đó tỏa sáng lấp lánh. Ví dụ như ngôi sao lung linh, mắt sáng long lanh...

★ピカピカ-pikapika: Miêu tả vật trở nên sạch sẽ và sáng bóng sau khi được đánh bóng. Ví dụ như sàn nhà sáng bóng hay đôi giày sạch bong.

14. Cháy

★パチパチ-pachipachi: Miêu tả âm thanh một vật đang cháy.

★めらめら-meramera: Miêu tả ngọn lửa đang bùng lên dữ dội, còn có nghĩa bóng là miêu tả cơn ghen hoặc tâm trạng hừng hực khí thế của ai đó.

15. Ngủ

★ぐうぐう-guuguu: Từ để chỉ tiếng ngáy, người đang ngủ say.

★すやすや-suyasuya: Từ chỉ em bé sơ sinh, trẻ nhỏ ngủ ngon thoải mái.

16. Tonton

★Tiếng bước chân lên cầu thang.

★Tiếng gõ cửa.

★Tiếng âm thanh phát ra khi xắt cái gì đó trên thớt.

17. Yên tĩnh/Xếp thành hàng

★しん-shin: Diễn tả trạng thái hoàn toàn tĩnh lặng [trong thư viện], hoặc khi 1 người nói đùa mà những người xung quanh không cười.

★ずらり-zurari: Miêu tả người/vật đứng/xếp thẳng hàng.

18. Hoảng hốt đi đi lại lại

★おろおろ-orooro: Miêu tả 1 người luống cuống, hoảng hốt vì 1 chuyện bất ngờ gì đó xảy ra.

★うろうろ-urouro: Miêu tả 1 người đi đi lại lại không biết phải làm gì trong 1 hoàn cảnh nào đó.

19. Máy ảnh

★カシャッ-kashaa: Tiếng tách khi chụp ảnh

★パチリ-pachiri: Miêu tả cả tiếng chụp ảnh và hành đồng chụp ảnh. Kiểu như bấm máy ảnh "tách" một cái.

20. Tàu

★ガタンゴトン-gatangoton: Tiếng tàu đang chạy.

★カンカンカン-kankankan: Âm thanh báo hiệu tàu đến tại chỗ chắn tàu.

Trong bài học này, hãy cùng trung tâm đào tạotiếng Nhật SOFL tìm hiểu về Từ tượng thanh và các loại từ tượng thanh trong tiếng Nhật. Có rất nhiều từ tượng thanh tiếng Nhật, chia thành ba loại khác nhau:

- Giseigo [擬 声 語]: là âm thanh mà con người và động vật tạo ra. Ví dụ tiếng khóc của một em bé hay tiếng chó sửa, gà kêu...

- Giongo [擬 音 語]: Tiếng động này là nhhững hiệu ứng âm thanh như gió thổi, một vụ nổ, hoặc tiếng mưa...

- Gitaigo [擬 態 語]: là từ mô tả hành động và cảm xúc mà không nhất thiết phải làm tạo ra tiếng ồn. Đây là những loại từ lạ, bởi vì nó sẽ mô tả những thứ trừu tượng hơn như một biểu hiện trên khuôn mặt hay một cảm giác của cơ thể. Lưu ý: gitaigo không hẳn là tượng thanh. Nó được biết đến như những từ "bắt chước" hành động hay cảm xúc.

Từ tượng thanh thường được viết bằng katakana, và thường giữ vị trí phó từ, bổ sung cho động từ trong câu.

1, Giseigo [擬 声 語]

Từ vựng tiếng Nhật các con vật

Giseigo là hình thức đơn giản nhất của từ tượng thanh tiếng Nhật, chỉ cần hiểu giseigo là âm thanh mà những vật sống [con người và động vật] thực hiện.

Tên động vật Âm thanh [日本語]

Chim ピ チ ュ ピ チ ュ

Mèo ニ ャ ン

Bò モ ー モ ー

Quạ カ ー カ ー

Chó ワ ン ワ ン

Vịt が ー が ー

Ếch ゲ ロ ゲ ロ

Khỉ キ ャ キ ャ

Lợn ブ ー ブ ー

2, Giongo [擬音語]

Từ vựng tiếng Nhật về âm thanh

Nếu bạn đã từng đọc một số manga, bạn có thể hình dung một số giongo được dùng để mô tả âm thanh của hành động trong tình tiết truyện, ví dụ những âm thanh của vụ nổ, đấm, tát và đâm sầm...

Hành động Âm thanh

Tiếng nổ ど ん

Tiếng thét き い

Lấp lánh ぴ か ぴ か

Tiếng tim đập ど き ど き

Tiếng gõ cửa ど ん ど ん

Im lặng し い ん

Tiếng rỉ [nước] ピ リ ピ リ

Liếm/ nếm [đồ ăn] ペ ロ ペ ロ

Tiếng bụng kêu パ ン パ ン

Tiếng nuốt nước bọt コ グ コ グ

Nhai/ ngoạm パ ク パ ク

Tiếng nuốt [ực]ご く ご く

Mưa rào ザ ー ザ ー

Tiếng mưa パ ラ パ ラ

Tiếng gió ぴ ゅ う

Nhiệt [từ một ngọn lửa hay mặt trời] か ん か ん

Tiếng sấm ご ろ ご ろ


học tiếng nhật mỗi ngày trên website cùng trung tâm nhật ngữSOFL

3, Gitaigo [擬 態 語]

Từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc

Không giống như giseigo và giongo, gitaigo không mô tả được một âm thanh thực. Gitaigo là những từ bắt chước, do đó, họ cố gắng bắt chước hành động hay phẩm chất mà không nhất thiết phải bắt chước một âm thanh. Bạn cũng có thể bắt gặp thường xuyên những từ như vậy trong manga.

* Cảm xúc

Tiếng Việt 日本語

Giận bốc khói い ら い ら

Lo lắng, buồn rầu く よ く よ

Do dự う じ う じ

Giận giữ プ ン プ ン

Thiếu kiên nhẫn じ り じ り

Rì rào, khàn khàn ガ ラ ガ ラ

có kinh nghiệm/ thuần thục き び き び

Nhanh chóng ど ん ど ん

Phong phú タ ッ プ リ

Vô tư/ vô tâm ノ ウ ノ ウ

nhìn chòng chọc マ ジ マ ジ

Lẩm bẩm; càu nhàu ぶ つ ぶ つ

Chit-chat ぺ ち ゃ く ち ゃ

Run sợ ワ ク ワ ク

Nụ cười ニ コ ニ コ

Bị cô lập; lẩm bẩm ポ ツ リ

Video liên quan

Chủ Đề