Che giấu tiếng Trung là gì

Từ điển Trung - Việt

包庇[bāobì]|bao che; che đậy; lấp liếm [bảo vệ, che giấu phạm luật người xấu, việc sai. Thường dùng trong văn nói, phạm vi sử dụng khá rộng].  违法地维护和掩护坏人坏事,多用于口语,使用范围较广。包庇贪污犯bao che kẻ tham ô

Chủ Đề