Chu vi hình tròn tiếng Anh là gì

chu vi trong Tiếng Anh là gì?

chu vi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chu vi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

chu vi

* dtừ

circumference; [toán học] perimeter

chu vi đường tròn the circumference of a circle

chu vi hình chữ nhật the perimeter of a rectangle

surrounding area, outskirts

khu chu vi hà nội hanoi's outskirts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

chu vi

* noun

Circumference, perimeter

chu vi đường tròn: the circumference of a circle

chu vi hình chữ nhật: the perimeter of a rectangle

chu vi phòng thủ: a defence perimeter

Surrounding area, outskirts

khu chu vi Hà Nội: Hanoi's outskirts

Từ điển Việt Anh - VNE.

chu vi

edge, perimeter, circumference

Chủ Đề