Con nít tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: children


English Vietnamese
children
* danh từ, số nhiều children
- đứa bé, đứa trẻ
- đứa con
- [nghĩa bóng] kết quả, hậu quả, sản phẩm
=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
- người lớn mà tính như trẻ con
!to be far gone with child
- có mang sắp đến tháng đẻ
!burnt child dreads the fire
- [xem] fire
!this child
- [từ lóng] bõ già này
!from a child
- từ lúc còn thơ


English Vietnamese
children
anh em ; bo ̣ n tre ; bo ̣ n tre ̉ ; bé ; bọn trẻ ; bởi vì con cái ; cai ; cho con ; cho những đứa trẻ ; cho tre ; cho trẻ con ; cho trẻ em ; cho trẻ ; cháu các ; cháu mình ; cháu nhỏ ; cháu ; chúng còn trẻ ; chúng ; chị em ; chỗ ; con ca ; con cho ; con cháu các ; con cháu ; con chúng ; con chưa ; con các ; con cái các ; con cái của ; con cái hay ; con cái là gì ; con cái là ; con cái người ; con cái ; con của mình ; con của ; con em ; con không ; con ko ; con mi ; con mi ̀ ; con mà ; con mình ; con nhỏ ; con nít ; con nữa ; con ta ; con trai ; con trẻ ; con ; các bé ; các cháu ; các con cái ; các con trai ; các con ; các em bé ; các em nhỏ ; các em thiếu nhi ; các em ; các học sinh ; các nhóc ; các trẻ em này ; các trẻ em ; các trẻ ; các ; các đứa trẻ ; cái cháu ; cái chúng ta ; cái chúng ; có con ; có những đứa nhỏ ; có những đứa trẻ ; của những ; của trẻ em ; của tụi nhỏ ; dõi ; em bé ; em nhỏ ; em ; em đó ; hay con ; hệ trẻ em ; học sinh ; hỡi các con cái ; i con ; là con cháu ; là con cái ; làm con ; lũ trẻ ; lắm ; mình ; mấy con ; mấy nhóc ; mấy đứa trẻ ; mấy đứa ; người con ; người trai trẻ ; nhiêu ; nhiều con cháu ; nhiều con ; nhiều trẻ em ; nhïng éa tr » ; nhóc ; như trẻ con ; nhỏ em gì ; nhỏ em ; nhỏ ; những con cháu ; những con cái ; những con ; những người con ; những trẻ em ; những trẻ ; những đứa bé ; những đứa con ; những đứa trẻ sẽ ; những đứa trẻ ; những đứa ; nuôi lũ trẻ ; nên con tôi ; nên con ; nên ; nít ; phẩm ; quan tài nhiều ; sinh con ; sinh con được ; sinh ; số con ; tay con ; thiếu nhi ; thì con cái ; thằng nhóc ; thể ; tr » em ; trai trẻ khác ; trai trẻ ; trai ; tre ; tre ̉ con ; tre ̉ em ; trong tay con ; trẻ cho ; trẻ con có ; trẻ con lại ; trẻ con ra ; trẻ con thì ; trẻ con thường ; trẻ con ; trẻ con được ; trẻ con ở nhà ; trẻ con ở ; trẻ có ; trẻ cũng ; trẻ em các ; trẻ em có ; trẻ em dạy ; trẻ em không ; trẻ em là ; trẻ em lại ; trẻ em phải ; trẻ em sẽ ; trẻ em ; trẻ em đang ; trẻ em đã ; trẻ hay ; trẻ không ; trẻ là ; trẻ nhỏ ; trẻ sinh ra ; trẻ sinh ; trẻ thơ ; trẻ ; trẻ đã ; trẻ đó ; trẻ ềm thềo ; trẻ ở ; tuổi ; tới những đứa trẻ ; tụi bây ; tụi nhỏ ; tức con ; tức là các con cháu ; vâng ; vì các con ; vì ; điệu ; đám nhỏ ; đám trẻ ; đình ; đẻ con ; đến con cái ; đứa bé ; đứa con của ; đứa con ; đứa con đó ; đứa nhỏ ; đứa trẻ con ; đứa trẻ có ; đứa trẻ nào ; đứa trẻ này ; đứa trẻ thật ; đứa trẻ ; đứa trẻ đó ; đứa ; ̀ con ; ́ con ; ̃ i con ; ấu ; ở trẻ em ;
children
anh em ; bo ̣ n tre ; bo ̣ n tre ̉ ; bé ; bọn trẻ ; bởi vì con cái ; ca ; cai ; cho con ; cho những đứa trẻ ; cho tre ; cho trẻ con ; cho trẻ em ; cho trẻ ; cháu các ; cháu mình ; cháu nhỏ ; cháu ; chúng còn trẻ ; chúng ta ; chúng ; chị em ; chỗ ; con ca ; con cho ; con cháu các ; con cháu ; con chúng ; con chưa ; con các ; con cái các ; con cái hay ; con cái là gì ; con cái là ; con cái người ; con cái ; con của mình ; con của ; con em ; con không ; con ko ; con mi ; con mi ̀ ; con mà ; con mình ; con nhỏ ; con nít ; con nữa ; con ta ; con trai ; con trẻ ; con ; các bé ; các cháu ; các con cái ; các con trai ; các con ; các em bé ; các em nhỏ ; các em thiếu ; các em ; các học sinh ; các nhóc ; các thế ; các trẻ em này ; các trẻ em ; các trẻ ; các ; các đứa trẻ ; cái chúng ta ; cái chúng ; có con ; có những đứa nhỏ ; có những đứa trẻ ; của trẻ em ; của tụi nhỏ ; dõi ; em bé ; em nhỏ ; em ; em đó ; hay con ; hệ trẻ em ; học sinh ; hỡi các con cái ; hứa ; i con ; là con cháu ; là con cái ; làm con ; lũ trẻ ; lắm ; mình ; mấy con ; mấy nhóc ; mấy đứa trẻ ; mấy đứa ; người con ; người trai trẻ ; nhi ; nhiêu ; nhiều con cháu ; nhiều con ; nhiều trẻ em ; nho ; nhïng éa tr » ; nhóc ; như trẻ con ; nhỏ em gì ; nhỏ em ; nhỏ ; những con cháu ; những con cái ; những con ; những người con ; những trẻ em ; những trẻ ; những đứa bé ; những đứa con ; những đứa trẻ sẽ ; những đứa trẻ ; những đứa ; niên ; nuôi lũ trẻ ; nên con tôi ; nên con ; nên ; nít ; phẩm ; quan tài nhiều ; sinh con ; sinh con được ; sinh có ; sinh ; số con ; tay con ; thiếu nhi ; thì con cái ; thằng nhóc ; thể ; tr » em ; trai trẻ khác ; trai trẻ ; trai ; tre ; tre ̉ con ; tre ̉ em ; tre ̉ ; trong tay con ; truy ; trải ; trẻ cho ; trẻ con có ; trẻ con lại ; trẻ con ra ; trẻ con thì ; trẻ con thường ; trẻ con ; trẻ con được ; trẻ con ở nhà ; trẻ con ở ; trẻ có ; trẻ cũng ; trẻ em các ; trẻ em có ; trẻ em dạy ; trẻ em không ; trẻ em là ; trẻ em lại ; trẻ em phải ; trẻ em sẽ ; trẻ em ; trẻ em đang ; trẻ em đã ; trẻ hay ; trẻ không ; trẻ là ; trẻ nhỏ ; trẻ sinh ra ; trẻ sinh ; trẻ thơ ; trẻ ; trẻ đã ; trẻ đó ; trẻ ềm thềo ; trẻ ở ; tuổi ; tà ; tới những đứa trẻ ; tụi bây ; tụi nhỏ ; tức con ; tức là các con cháu ; vâng ; vì các con ; vì thai ; vít ; vơ ; éa ; điệu ; đám nhỏ ; đám trẻ ; đình ; đẻ con ; đến con cái ; đứa bé ; đứa con của ; đứa con ; đứa con đó ; đứa nhỏ ; đứa trẻ con ; đứa trẻ có ; đứa trẻ nào ; đứa trẻ này ; đứa trẻ thật ; đứa trẻ ; đứa trẻ đó ; đứa ; ̀ con ; ́ con ; ̃ i con ; ấu ; ở trẻ em ;


English Vietnamese
flower children
* danh từ
- nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa

Chủ Đề