Con trâu tiếng Trung là gì

3 năm trước TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA SÚC

1. 黃牛 Huáng níu. Bò
2. 蝴蝶. Hú dié. Bướm
3. 豹子. Bàizi. Con báo
4. 癩蛤蟆 .làiháma. Con cóc
5. 貂. Diào. Chồn
6. 狗. Gǒu Chó
7. 警犬. Jǐng quǎn. Chó béc giê
8. 狼. Láng. Chó sói
9. 鴿子. Gēzi. Chim bồ câu
10. 企鵝. Qǐ é. Chim cánh cụt
11. 海鷗. Hǎi ōu. Chim hải âu
12. 烏鴉. Wū yā. Quạ
13. 應. Yīng. Chim ưng
14. 蜻蜓. Qīng tíng. Chuồn chuồn
15. 老鼠. Lǎo shǔ. Chuột
16. 袋鼠. Dài shǔ. Chuột túi
17. 螃蟹. Páng xìe. Cua
18. 海蟹. Hǎi xìe. Cua biển
19. 旗魚. Qí yú. Cá cờ
20. 鯉魚. Lǐ yú. Cá chép
21. 紅魚. Hóng yú. Cá hồng
22. 魷魚. Yōu yú. Cá mực.
23. 鯊魚. Shā yú. Cá mập
24. 鰱魚. Lián yú. Cá mè.
25. 淡水魚. Dàn shuǐ yú. Cá nước ngọt
26. 鹹水魚. Xián shuǐ yú. Cá nước mặn.
27. 鱷魚. È yú. Cá sấu  
28. 草魚. Cǎo yú. Cá trắm
29. 金魚. Jīn yú. Cá vàng
30. 狐狸. Hú lì. Cáo.
31. 羊. Yáng. Dê  
32. 青蛙. Qīng wā. Ếch  
33. 雞. Jī. Gà  
34. 斗雞 .鬥雞. Dōu jī. Gà chọi ,choi gà
35. 鴨. Yā. Vịt
36. 熊. Xióng. Gấu  
37. 豬. Zhū. Lợn  
38. 蟑螂. Zhāngláng. Gián.
39. 鹿. Lù. Hươu
40. 老虎. Lǎo hǔ. Hổ  
41. 猴子. Hóu zi. Khỉ  
42. 恐龍. Kǒng lóng. Khủng long
43. 貓. Mào. Mèo  
44。 馬. Mǎ. Ngựa  
45. 鵝. É. Ngan
46. 烏龜. Wū guī. Rùa  
47. 蜜蜂. Mì fēng. Con ong
48. 兔子. Tùzi. Con thỏ  
49. 蛇. Shé. Rắn  
50. 毒蛇. Dú shé. Rắn độc  
51. 水牛. Shuǐ níu. Trâu  
52. 像. Xiàng Voi  
53. 猿子. Yuán zi. Vượn
54. 蝦. Xiā. Tôm
55. 龍蝦. Lóng xiā. Tôm hùm

===============================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 0987.231.448

Website: //tiengtrungthanglong.com/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề