Cổng thông tin điện tử tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Website  Internet

Các từ vựng tiếng Trung về chủ đề Web  Internet rất hữu ích cho các bạn khi tra cứu thông tin, mua bán, quảng cáotrên các trang web, diễn đàn, đặc biệt trong xu thế hiện nay, nhu cầu sử dụng internet là rất quan trọng.

Các mục lục đăng ký tài khoản trên diễn đàn bằng tiếng Trung

图片不能为空 Hình ảnh không được để trống
删除该图片 Xóa ảnh
图片宽度150px,高度80px,大小不超过20 0kb。 Ảnh rộng 150px, 80px chiều cao, dung lượng bé hơn 200KB.
图片宽度950px,大小不超过200kb。 Ảnh rộng 950px, dung lượng bé hơn 200KB.
请您输入公司名称 Xin vui lòng nhập tên công ty
请您输入主要业务 Xin vui lòng nhập lĩnh vực kinh doanh
请您选择公司性质 Xin vui lòng lựa chọn loại hình công ty
请您选择年营业额 Xin vui lòng lựa chọn doanh thu hàng năm
请您选择雇员人数 Xin vui lòng lựa chọn số lượng nhân viên
请您输入法人代表 Xin vui lòng nhập tên người đại diên
请您输入注册资金 Xin vui lòng nhập vào vốn đăng ký
请您输入开户行 Xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng
请您输入银行帐号 Xin vui lòng nhập tài khoản ngân hàng
请您输入公司介绍 Xin vui lòng nhập thông tin giới thiệu về công ty
退出 Thoát
用 户 名 Tài khoản
会员登录 Thành viên đăng nhập
请您输入用户名 Vui lòng nhập tài khoản
请您输入密码 Vui lòng nhập mật khẩu
创建企业模版 Tạo giao diện doanh nghiệp
创建企业模版,展示企业形象 Tạo giao diện doanh nghiệp, tạo dựng hình tượng doanh nghiệp
行情信息服务 Dịch vụ cung cấp tin
及时把握行业动态实时跟踪价格行情 Cung cấp kịp thời thông tin trong nganh, bám sát tình hình giá cả thị trường.
网络贸易服务 Dịch vụ mua bán online
发布产品信息,动态供求发布跟踪 Đăng tin sản phẩm, theo dõi động thái tin mua bán
拓展产品渠道 Tìm kiếm báo giá theo ngành, mở rộng các kênh mua bán sản phẩm
技术人才服务 Dịch vụ tuyển dụng kỹ thuật
技术求助、交流,科研成果转让 Hỗ trợ kỹ thuật, trao đổi chuyển giao thành quả khoa học, tuyển dụng
免费注册 Đăng ký
如果您还不是会员?请立即 Chưa có tải khoản, click để đăng ký
忘了密码怎么办?从这里找回 Click vào đây để lấy lại mật khẩu

Từ vựng tiếng Trung về Internet

主页 zhŭ yè Trang chủ
上传 shàng chuán Tải lên
选择 xuăn zé Chọn
文件夹 wén jiàn jiā Thư mục
工具栏 gōng jù lán Thanh công cụ
后退 hòu tuì Quay trở lại
书签 shū qiān Dấu trang
斜线 xié xiàn Dấu gạch chéo [/]
冒号 ]mào hào Dấu hai chấm [
互联网 hù lián wăng Internet
链接 liàn jiē Liên kết
互联网服务提供商 hù lián wăng fú wù tí gōng shāng Nhà cung cấp dịch vụ Internet
网络 wăng luò Mạng
网页 wăng yè Trang mạng
网址 wăng zhĭ Địa chỉ website
安全web站点 ān quán web zhàn diăn Website bảo mật
浏览器 liú lăn qì Trình duyệt
搜索引擎 sōu suŏ yĭn qíng Công cụ tìm kiếm
安全服务器 ān quán fú wù qì Máy chủ bảo mật

Các thông tin bằng tiếng Trung để quảng cáo hàng hóa trên mạng

最新越南市场分析 Phân tích thị trường mới đăng Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī
中国最新求购 Tin mua bán mới đăng Zhōng guó zuìxīn qiú gòu
供应商专区 Nhà cung cấp Gōng yìng shāng zhuān qū
卖家入门 Hướng dẫn ban đầu cho người bán Màijiā rùmén
安全网上贸易 Giao dịch trực tuyến an toàn Ānquán wǎng shàng màoyì
买家保障 Bảo đảm quyền lợi người mua Mǎi jiā bǎozhàng
商家认证 Gian hàng đã xác thực Shāngjiā rènzhèng
安全交易 Nhà cung cấp uy tín Ānquán jiāoyì
服务内容 Nội dung dịch vụ Fúwù nèiróng
会员服务 Dịch vụ thành viên Huìyuán fúwù
越中贸易通 Giao dịch Việt-Trung Yuè zhōng màoyì tōng
推广服务 Dịch vụ quảng cáo Tuī guǎng fú wù
市场快讯和行业资讯 Tin ngành và tin nhanh thị trường Shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn
中国名企推荐 Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc Zhōng guó míng qǐ tuī jiàn
采购 Mua Cǎigòu
发布采购 Đăng tin mua Fā bù cǎi gòu
发布产品 Đăng sản phẩm Fābù chǎnpǐn
管理供应产品 Quản lý sản phẩm bán Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn
工具 Công cụ Gōngjù
管理旺铺 Quản lý gian hàng HOT Guǎn lǐ wàng pù
投诉举报 Báo cáo vi phạm Tóusù jǔbào
资讯社区 Thông tin cộng đồng Zīxùn shèqū
商业资讯 Tin tức thương mại Shāng yè zī xùn
博客 Blog Bó kè

Cách gọi tên các chuyên mục bằng tiếng Trung trên internet

商友圈 Shāng you quān Kênh mua sắm
商机市场 Shāngjī shìchǎng Cơ hội mua bán
原材料 Yuáncáiliào Nguyên vật liệu
工业品 Gōngyè pǐn Hàng công nghiệp
服装服饰 Fúzhuāng fúshì Quần áo trang sức
家具百货 Jiājù bǎihuò Hàng tạp hóa, gia dụng
小商品 Xiǎoshāngpǐn Vật dụng xinh xắn
美容 Měiróng Mỹ phẩm
您好 Nín hǎo Xin chào
请登录 Qǐng dēnglù Vui lòng đăng nhập
我的 Wǒ de Của tôi
客服中心 Kèfù zhōngxīn Chăm sóc khách hàng
网站导航 Wǎngzhàn dǎoháng Sơ đồ website
搜本旺铺 Sōu běn wàng pù Tìm trong gian hàng HOT
搜全站 Sōu quán zhàn Tìm tất cả các trang
越南商业快讯 Yuènán shāngyè kuàixùn Tin thương mại Việt Nam
越南市场分析 Yuènán shìchǎng fēnxī Phân tích thị trường Việt Nam
市场 Shìchǎng Thị trường
原材料 Yuáncáiliào Nguyên vật liệu
工业品 Gōngyè pǐn Hàng công nghiệp
电子 Diànzǐ Điện tử
包装 Bāozhuāng Bao bì đóng gói
纺织 Fǎngzhī Dệt may
服装服饰 Fúzhuāng fúshì Quần áo trang sức
家居百货 Jiājū bǎihuò Hàng tạp hóa, gia dụng
数码家电 Shùmǎ jiādiàn Sản phẩm kỹ thuật số
家装 Jiāzhuāng Nội thất trang trí
最新快讯 Zuìxīn kuàixùn Tin mới nhất
最新快讯 Zuìxīn kuàixùn Shípǐn Thực phẩm
食品 Jiājù Đồ gia dụng
家具 Jīxiè Máy công cụ
机械 Jīxiè Huàgōng Hóa chất công nghiệp
化工 Ānfáng Phòng hộ
数据 Shùjù Dữ liệu
报告 Bàogào Báo cáo
最新越南求购信息 Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī Tin mua mới nhất Việt Nam
最新企业 Zuìxīn qǐyè Doanh nghiệp mới tham gia [ Công ty mới tham gia]
发布企业 Fābù qǐyè Đăng doanh nghiệp
最新资讯 Zuìxīn zīxùn Tin mới nhất
热点专题 Rèdiǎn zhuāntí Chủ đề HOT
专题 Zhuāntí Chuyên trang [hiện trên trang chủ để là chủ đề, các trang giới thiệu về các công ty ví dụ Sanny, Hitech Fairde nguyen la chuyên trang]
项目库 Xiàngmù kù Danh sách thư mục

Cách gọi tên các sản phẩm trên mạng internet

Quá trình học tiếng Trung sẽ dễ dàng hơn rất nhiều nếu người học có vốn từ vựng. Quá trình sử dụng internet và tìm kiếm thông tin sẽ thuận tiện khi người dùng nắm được các từ vựng tiếng trung khi sử dụng máy tính, vừa học tiếng trung online vừa giúp ích cho công việc của mình.

纺织 Dệt may
服装服饰 Quần áo trang sức
家居百货 Hàng tạp hóa, gia dụng
数码家电 Sản phẩm kỹ thuật số
家装 Nội thất trang trí
最新快讯 Tin mới nhất
食品 Thực phẩm
家具 Đồ gia dụng
机械 Máy công cụ
化工 Hóa chất công nghiệp
安防 Phòng hộ
数据 Dữ liệu
报告 Báo cáo
最新越南求购信息 Tin mua mới nhất Việt Nam
最新企业 Doanh nghiệp mới tham gia
发布企业 Đăng doanh nghiệp
最新资讯 Tin mới nhất
热点专题 Chủ đề HOT
专题 Chủ đề, Chuyên trang [hiện trên trang chủ để là chủ đề, các trang giới thiệu về các công ty ví dụ Sanny, Hitech Fairde nguyen la chuyên trang
项目库 Danh sách thư mục
合作商铺 Gian hàng hợp tác
排行榜 Bảng xếp hạng.

Từ vựng các menu và tên Mạng Xã Hội

1. 脸书 liǎn shū: facebook
2. 微信 wēixīn: wechat
3. 微博 wēibó: weibo
4. 照片墙 zhàopiàn qiáng: instagram
5. 分享新鲜事 fēnxiǎng xīnxiān shì: chia sẻ câu chuyện của bạn [Bạn đang nghĩ gì?]
6. 发帖 Fātiě: Đăng bài, đăng status
7. 帖子 Tiězi: Bài đăng, status
8. 加好友 Jiā hǎoyǒu: Kết bạn
9. 回复 huífù: Trả lời [reply]
10. 删除/解除好友 shānchú/jiěchú hǎoyǒu: Hủy kết bạn [unfriend]
11. 直播 zhíbō: phát trực tiếp, livestream
12. 照片 zhàopiàn: ảnh
13. 签到 qiāndào: đính kèm vị trí
14. 赞/点赞 zàn/Diǎn zàn: ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,
15. 评论 pínglùn: bình luận
16. 分享 fēnxiǎng: chia sẻ
17. 浏览 liúlǎn: lượt xem
18. 关注 guānzhù: theo dõi/follow
19. 粉丝 fěnsī: follower
20. 关注者 guānzhù zhě: follower
21. 你的小组 nǐ de xiǎo zǔ: nhóm của bạn
22. 发现 fā xiàn: Khám phá
23. 创建 chuàng jiàn: tạo nhóm
24. 设置 shèzhì: Cài đặt
25. 收藏夹 shōu cáng jiā: mục mà bạn lưu
26. 视频 shì pín: video bạn có thể quan tâm
27. 那年今天 nà nián jīntiān: kỉ niệm
28. 公共主项 gōnggòng zhǔ xiàng: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm
29. 周边好友 zhōu biān hǎo yǒu: tìm bạn bè gần bạn
30. 附近的人 fùjìn de rén: tìm bạn ở gần
31. 友缘 yǒu yuán: tìm đối tượng hèn hò
32. 游戏 yóuxì: trò chơi
33. 快拍 kuài pài: tin của bạn
34. 个人主项 gē rén zhǔ xiàng: trang cá nhân
35.短信 duǎn xìn: tin nhắn
36. 私信 sīxìn: Tin nhắn riêng tư
37. 通讯录 tōngxùn lù: Liên lạc
38. 群聊 qún liáo: Trò chuyện nhóm
39. 朋友圈 péngyǒu quān: Danh sách bạn bè
40. 扫一扫 sǎo yì sǎo: tìm bạn bằng cách quét mã
41. 摇一摇 yáo yì yáo: tìm bạn bằng cách lắc điện thoại
42. 看一看 kàn yí kàn: Bản xem thử
43. 相册 xiāngcè: bài đăng của tôi
45. 表情 biǎoqíng: thư viện nhãn dán [nơi bạn có thể tải các nhãn dán dễ thương về ]
46. 头像 tóuxiàng: ảnh đại diện
47. 昵称 níchēng: nick name
48. 微信号 wēixīn hào: ID wechat
49. 二维码名片 èr wéi mǎ míngpiàn: Mã QR
50. 更多 gèngduō: nhiều hơn
51. 热门 rèmén: [các chủ đề hot] mà bạn có thể quan tâm
52. 明星 míngxīng: weibo của người nổi tiếng mà bạn có thể ấn theo dõi
53. 消息提醒 xiāoxī tíxǐng: thông báo
54. 我的赞 wǒ de zàn: bài đã like
55. 关注话题 guān zhù huà tí: chủ đề đã follow
56. 客服中心 kèfú zhōngxīn: trung tâm hỗ trợ khách hàng
57. 探索 tànsuǒ: tìm kiếm
58. 查询 cháxún: Tra tìm/tìm kiếm
59. 趋势 qūshì: xu hướng [weibo sẽ giới thiệu những trang nhiều người quan tâm]
60. 编辑主项 biānjí zhǔxiàng: chỉnh sửa trang cá nhân
61. 动态 dòngtài: nhật kí hoạt động
62. 拉黑 lāhēi: block
63. 加好友 jiā hǎoyǒu: kết bạn
64. 转发 zhuǎnfā: chuyển tiếp tin nhắn
65. 回复 huífù: trả lời tin nhắn
66. 垃圾信息 lājī xìnxī: spam tin nhắn
67. 链接 liánjiē: đường link liên kết
68. 上传 shàngchuán: tải lên
69. 上传图片 shàngchuán túpiàn: tải ảnh lên
70. 时间线 shíjiān xiàn: dòng thời gian/timeline
71. 退出 tuìchū: đăng xuất/log out
72. 登录 dēnglù: đăng nhập/log in
73. 下载 xiàzǎi: tải xuống/download
74. 密码 mìmǎ: mật khẩu/password
75. 刷新 shuāxīn: refresh đổi mới ,nảy sinh ý mới
76. 提到我的 tí dào wǒ de: nhắc đến bạn

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung về Máy tính
    Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại

Bạn sẽ sử dụng internet đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều khi học tiếng Trung chủ đề Internet và sẽ giúp người học đơn giản và dễ dàng trong quá trình tìm kiếm thông tin.

Chủ Đề