Công thức làm bánh tiếng Anh là gì

100 Từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành bếp bánh

MỤC LỤC

  • Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh
  • Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu - gia vị làm bánh
  • Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thông dụng
  • Từ vựng tiếng Anh về hoạt động chế biến và mùi vị bánh

Là nhân viên bếp bánh làm việc trong nhà hàng - khách sạn có Bếp trưởng là người nước ngoài thì việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết. Cùng Hoteljob.vn điểm danh 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng chuyên ngành bếp bánh nhé!

Bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh nào về dụng cụ làm bánh?

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm bánh

Cake pan

Khuôn làm bánh

Cookie cutter

Khuôncắt bánh quy

Muffin fin

Khay làm bánh muffin

Mixing bowl

Thố trộn bột

Sieve

Rây bột

Flour  sifter

Cái rây bột bánh

Whisk

Phới lồng

Spatula

Phới trộn bột

Electric mixer

Máy đánh trứng/máy trộn bột

Juicer

Máy ép hoa quả

Parchment paper

Giấy nến

Kitchen foil

Giấy bạc

Pastry brush

Cọ quét bánh

Potato masher

Dụng cụ nghiền khoai tây

Peeler

Dụng cụ bóc vỏ

Lemon squeezer

Dụng cụ vắt chanh

Zester

Dụng cụ bào vỏ chanh, cam

Oven mitts

Găng tay chống nóng

Kitchen scale

Cân nhà bếp

Toaster

Lò nướng bánh mì

Microwave

Lò vi sóng

Roasting pan

Chảo nướng

Oven

Lò nướng

Baking sheet

Khay nướng bánh

Oven cloth

Khăn lót lò

Rolling pin

Cây cán bột

Cling film/ Plastic wrap

Màng bọc thực phẩm

Chopsticks

Đũa

Fork

Nĩa

Tablespoon

Thìa to

Wooden spoon

Thìa gỗ

Measuring cups

Cốc đong

Measuring spoons

Thìa đong

Cup

Chén

Bowl

Bát

Plate

Dĩa

Ladle

Môi múc

Grater/Cheese Grater

Cái nạo/ nạo phô mai

Tin opener

Đồ khui hộp

Tongs

Cái kẹp

Tray

Cái khay [mâm]

Cake turntable

Bàn xoay

Knife

Dao

Colander

Cái rổ

Chopping board

Cái thớt

Sauce pan

Cái nồi

Frying pan

Chảo rán

Kitchen scalelà cái cân nhà bếp

Từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu - gia vị làm bánh

Plain flour/ all-purpose flour

Bột mì

Glutinous flour

Bột nếp

Tapioca flour

Bột năng

Rice flour

Bột gạo

Cornflour flour

Bột bắp

Bread flour

Bột bánh mì

Baking powder

Bột nở

Yeast

Men nở

Puff pastry

Bột ngàn lá

Coconut milk/ coconut cream

Nước cốt dừa

Fresh milk

Sữa tươi

Whipping cream

Kem tươi

Topping cream

Kem trang trí

Egg

Trứng

Egg yolks

Lòng đỏ trứng

Egg white

Lòng trắng trứng

Sugar

Đường

Salt

Muối

Ketchup

Sốt cà chua

Cooking oil

Dầu ăn

Bột mì được sử dụng trong nhiều công thức bánh

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thông dụng

Cake

Là tên gọi chung các loại bánh ngọt nướng lò, có hàm lượng chất béo + độ ngọt cao

Cookie

Bánh quy

Croissant

Bánh sừng bò

Coffee cake

Dòng bánh mì hìnhchữ nhật, vuông, tròn Bánh dùng ngon nhất khi còn âm ấm kèm với cafe

Cupcake

Là một dòng bánh cake, có dạng nhỏ thường bao quanh bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn, trên mặt bánh được trang trí nhiều lớp kem, trái cây

Pancake

Bánh rán được làm chín bằng cách quét lớp dầu hoặc bơ mỏng lên mặt chảo

Chiffon

Là dạng bánh bông xốp mềm được tạo thành nhờ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt

Loaf

Bánh mì có dạng khối hình chữ nhật

Fritter

Loại bánh có vị mặn lẫn ngọt, được chiên ngập trong dầu và chúng có nhiều hình dạng khác nhau

Pie

Là loại bánh có vỏ kín, bên trong chứa nhân

Tart

Là một dạng đặc biệt của bánh pie nhưng không có lớp vỏ bọc kín nhân mà được nướng hở phần nhân lộ ra ngoài

Pound cake

Bánh chứa hàm lượng đường, chất béo đều ở mức cao. Loại bánh này thường có kết cấu nặng, đặc hơn các dạng bông xốp

Sandwich

Bánh mì gối

Scone

Dạng bánh mì nhanh phổ biến tại nước Anh, có dạng hình tròn lớn, người ta sẽ cắt chúng ra thành những phần nhỏ tam giác rồi mới bắt đầu thưởng thức

Waffle

Là bánh được nướng trong khuôn riêng

Phần nhân bánh Tartlộ bên trên mặt bánh

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động chế biến và mùi vị bánh

Measure

Đong

Mix

Trộn

Grease

Trộn với dầu hoặc bơ

Beat

Đánh trứng nhánh

Blend

Hòa, xay [bằng máy xay]

Grate

Bào

Spread

Phết [bơ, phô mai]

Bake

Đút lò/ Nướng bằng lò

Grill

Nướng

Sweet

Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ

Tasty

Có hương vị ngon

Sickly

Có mùi hơi tanh

Salty

Vị mặn [có muối]

Bland

Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn

Horrible

Có mùi khó chịu

Sour

Đã có mùi ôi thiu, chua

Poor

Chất lượng quá kém

Tổng hợp

7 Mẹo hay xử lý bột mì gặp sựu cố cho đầu bếp bánh

Fanpage

Xem nhiều trong tháng

Gọi tên 6 loại ly rượu mạnh không phải Bartender nào cũng bi...

Cháy phòng dịp cuối tuần ngay sau ngày mở cửa

4 lý do khiến nhiều khách sạn vẫn dè dặt mở cửa trở lại

Bật mí mối quan hệ trong nội bộ bộ phận buồng phòng khách sạ...

Nơi nào đã mở cửa đón khách nội đi du lịch từ 1/10/2021?

Chính sách bảo mật của Hoteljob.vn

Có nhà hàng kinh doanh đắt khách mùa dịch lẫn mưa lụt

Xem nhiều nhất

Có nhà hàng kinh doanh đắt khách mùa dịch lẫn mưa lụt

Chính sách bảo mật của Hoteljob.vn

4 lý do khiến nhiều khách sạn vẫn dè dặt mở cửa trở lại

Bật mí mối quan hệ trong nội bộ bộ phận buồng phòng khách sạ...

Cháy phòng dịp cuối tuần ngay sau ngày mở cửa

Nơi nào đã mở cửa đón khách nội đi du lịch từ 1/10/2021?

Gọi tên 6 loại ly rượu mạnh không phải Bartender nào cũng bi...

TÀI TRỢ QUẢNG CÁO

Video liên quan

Chủ Đề