Convicted of là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
be convicted of

Hình ảnh cho thuật ngữ be convicted of

bị kết tội
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Be convicted of
  • さ い こ う さ い ば ん し ょ tiếng nhật là gì?
  • ご う し が い し ゃ tiếng nhật là gì?
  • 法制 tiếng trung là gì?
  • さ つ じ ん tiếng nhật là gì?
  • 所有者 tiếng nhật là gì?
  • ば つ tiếng nhật là gì?
  • 合伙企业 tiếng trung là gì?
  • こ う と う さ い ば ん し ょ tiếng nhật là gì?
  • か ぶ し き が い し ゃ tiếng nhật là gì?
  • 法官 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Luật

Định nghĩa - Khái niệm

Be convicted of là gì?

Be convicted of có nghĩa là bị kết tội

  • Be convicted of có nghĩa là bị kết tội
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.

bị kết tội Tiếng Anh là gì?

bị kết tội Tiếng Anh có nghĩa là Be convicted of.

Ý nghĩa - Giải thích

Be convicted of

Đây là cách dùng Be convicted of. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Be convicted of là gì? [hay giải thích bị kết tội nghĩa là gì?] . Định nghĩa Be convicted of là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Be convicted of / bị kết tội. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề