- Mã ngành: 7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 35.6 [Anh]
- Mã ngành: 7310630 - Tên ngành: Việt Nam học [Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 33.3 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: 7310630Q - Tên ngành: Việt Nam học [Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 34.2 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: 7340101 - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 36 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: 7340115 - Tên ngành: Marketing - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 36.9 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: 7340101N - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 35.1 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: 7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 36.3 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: 7340201 - Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 34.8 [A00: Toán / A01, D01, D07: Anh]
- Mã ngành: 7340301 - Tên ngành: Kế toán - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 34.8 [A00, C01: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: 7380101 - Tên ngành: Luật - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 35 [A00, A01: Toán / C00; D01: Văn]
- Mã ngành: 7720201 - Tên ngành: Dược học - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 33.8 [Hoá]
- Mã ngành: 7220204 - Tên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: D01; D04; D11; D55 - Điểm chuẩn NV1: 34.9 [D01, D11: Anh / D04, D55: Trung quốc]
- Mã ngành: 7420201 - Tên ngành: Công nghệ sinh học - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 29.6 [A00: Hoá / B00, D08: Sinh]
- Mã ngành: 7520301 - Tên ngành: Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; B00; D07 - Điểm chuẩn NV1: 32 [Hoá]
- Mã ngành: 7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 34.6 [Toán]
- Mã ngành: 7480102 - Tên ngành: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 33.4 [Toán]
- Mã ngành: 7480103 - Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 35.2 [Toán]
- Mã ngành: 7520201 - Tên ngành: Kỹ thuật điện - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 29.7 [Toán]
- Mã ngành: 7520207 - Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 31 [Toán]
- Mã ngành: 7520216 - Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 33 [Toán]
- Mã ngành: 7520114 - Tên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 32 [Toán]
- Mã ngành: 7580201 - Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 29.4 [Toán]
- Mã ngành: 7580101 - Tên ngành: Kiến trúc - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 28 [Vẽ HHMT; Vẽ HHMT >= 6]
- Mã ngành: 7210402 - Tên ngành: Thiết kế công nghiệp - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 30.5 [Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6]
- Mã ngành: 7210403 - Tên ngành: Thiết kế đồ họa - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 34 [Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6]
- Mã ngành: 7210404 - Tên ngành: Thiết kế thời trang - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 30.5 [Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6]
- Mã ngành: 7580108 - Tên ngành: Thiết kế nội thất - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: V00; V01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 29 [Vẽ HHMT; H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; V00, V01: Vẽ HHMT >= 6]
- Mã ngành: 7340408 - Tên ngành: Quan hệ lao động [Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, chuyên ngành Hành vi tổ chức] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 32.5 [A00, C01: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: 7810301 - Tên ngành: Quản lý thể dục thể thao [Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A01; D01; T00; T01 - Điểm chuẩn NV1: 32.8 [A01, D01: Anh / T00, T01: NK TDTT; NKTDTT >=6]
- Mã ngành: 7810302 - Tên ngành: Golf - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A01; D01; T00; T01 - Điểm chuẩn NV1: 23 [A01, D01: Anh / T00, T01: NK TDTT; NKTDTT >=6]
- Mã ngành: 7310301 - Tên ngành: Xã hội học - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 32.9 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: 7760101 - Tên ngành: Công tác xã hội - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 29.5 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: 7850201 - Tên ngành: Bảo hộ lao động - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D08 - Điểm chuẩn NV1: 23 [Toán]
- Mã ngành: 7510406 - Tên ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường [Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước] - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D08 - Điểm chuẩn NV1: 23 [Toán]
- Mã ngành: 7440301 - Tên ngành: Khoa học môi trường - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; B00; D07; D08 - Điểm chuẩn NV1: 23 [Toán]
- Mã ngành: 7460112 - Tên ngành: Toán ứng dụng - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 29.5 [Toán, Toán >= 5]
- Mã ngành: 7460201 - Tên ngành: Thống kê - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01 - Điểm chuẩn NV1: 28.5 [Toán, Toán >= 5]
- Mã ngành: 7580105 - Tên ngành: Quy hoạch vùng và đô thị - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; V00; V01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [A00, A01: Toán / V00, V01: Vẽ HHMT]
- Mã ngành: 7580205 - Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Chương trình tiêu chuẩn - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [Toán]
- Mã ngành: F7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 34.8 [Anh]
- Mã ngành: F7310630Q - Tên ngành: Việt Nam học [Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch] - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 30.8 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: F7340101 - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực] - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 35.3 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: F7340115 - Tên ngành: Marketing - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 35.6 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: F7340101N - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn] - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 34.3 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: F7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 35.9 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: F7340201 - Tên ngành: Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 33.7 [A00: Toán / A01, D01, D07: Anh]
- Mã ngành: F7340301 - Tên ngành: Kế toán - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 32.8 [A00, C01: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: F7380101 - Tên ngành: Luật - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 33.3 [A00, A01: Toán / C00, D01: Văn]
- Mã ngành: F7420201 - Tên ngành: Công nghệ sinh học - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 24 [A00: Hoá / B00, D08: Sinh]
- Mã ngành: F7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 33.9 [Toán]
- Mã ngành: F7480103 - Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 34 [Toán]
- Mã ngành: F7520201 - Tên ngành: Kỹ thuật điện - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [Toán]
- Mã ngành: F7520207 - Tên ngành: Kỹ thuật điện tử viễn thông - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [Toán]
- Mã ngành: F7520216 - Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 28 [Toán]
- Mã ngành: F7580201 - Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [Toán]
- Mã ngành: F7210403 - Tên ngành: Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao - Tổ hợp môn: H00; H01; H02 - Điểm chuẩn NV1: 30.5 [Vẽ HHMT; H00, H02: Vẽ HHMT >=6, Vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >= 6]
- Mã ngành: FA7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 26 [Anh]
- Mã ngành: FA7340115 - Tên ngành: Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 33 [A00: toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: FA7340101N - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn] - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 28 [A00: toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: FA7340120 - Tên ngành: Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 33.5 [A00: toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: FA7420201 - Tên ngành: Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; B00; D08 - Điểm chuẩn NV1: 24 [A00: Hoá / B00, D08: Sinh]
- Mã ngành: FA7480101 - Tên ngành: Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25 [Toán]
- Mã ngành: FA7480103 - Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25 [Toán]
- Mã ngành: FA7520216 - Tên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [Toán]
- Mã ngành: FA7580201 - Tên ngành: Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; C01 - Điểm chuẩn NV1: 24 [Toán]
- Mã ngành: FA7340301 - Tên ngành: Kế toán [Chuyên ngành: Kế toán quốc tế] - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25 [A00, C01: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: FA7340201 - Tên ngành: Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A00; A01; D01; D07 - Điểm chuẩn NV1: 25 [A00: Toán / A01, D01, D07: Anh]
- Mã ngành: FA7310630Q - Tên ngành: Việt Nam học [Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch] - Chương trình đại học bằng tiếng Anh - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: N7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang - Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 32.9 [Anh]
- Mã ngành: N7340115 - Tên ngành: Marketing - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 34.6 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: N7340101N - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn] - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 31 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: N7340301 - Tên ngành: Kế toán - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang - Tổ hợp môn: A00; A01; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 30.5 [A00, C01: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: N7380101 - Tên ngành: Luật - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang - Tổ hợp môn: A00; A01; C00; D01 - Điểm chuẩn NV1: 30.5 [A00, A01: Toán / C00, D01: Văn]
- Mã ngành: N7310630 - Tên ngành: Việt Nam học [Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành]-Chương trình 02 năm đầu tại Nha Trang - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: N7480103 - Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 29 [Toán]
- Mã ngành: B7220201 - Tên ngành: Ngôn ngữ Anh - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc - Tổ hợp môn: D01; D11 - Điểm chuẩn NV1: 31.5 [Anh]
- Mã ngành: B7340101N - Tên ngành: Quản trị kinh doanh [Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn] - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 28 [A00: Toán / A01, D01: Anh]
- Mã ngành: B7310630Q - Tên ngành: Việt Nam học [Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch] - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc - Tổ hợp môn: A01; C00; C01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 24.3 [A01, D01: Anh / C00, C01: Văn]
- Mã ngành: B7480103 - Tên ngành: Kỹ thuật phần mềm - Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc - Tổ hợp môn: A00; A01; D01 - Điểm chuẩn NV1: 25 [Toán]
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2022 tại đây