Ý nghĩa của từ khóa: dancing
English | Vietnamese |
dancing
|
* danh từ
- sự nhảy múa, sự khiêu vũ * tính từ - đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh |
English | Vietnamese |
dancing
|
chuẩn bị nhảy ; chơi giỡn ; chưa ; cùng nhau khiêu vũ ; cùng nhảy ; cứ ; dance ; gì này ; gì ; khiêu vu ; khiêu vu ̃ ; khiêu vũ của ; khiêu vũ ; khiêu vũ à ; kiểu múa ; la ; lê ; lại múa ; muốn à ; múa chứ ; múa may ; múa ; nha ̉ y nho ; nha ̉ y vơ ́ i nhau ; nhót ; nhạc ; nhảy hơn ; nhảy kìa ; nhảy múa thì ; nhảy múa ; nhảy nhót ; nhảy nào ; nhảy nữa ; nhảy ; nhảy đây ; sàn nhảy ; theo ; tạo điệu nhảy ; vũ ; vũ điệu ; vũ đạo ; vọng ; y ; đang khiêu vũ ; đang nhảy múa ; đang nhảy ; đi nhảy ; điệu ; đã là một diễn viên múa ; đã nhảy ; được nhảy ; ̉ ;
|
dancing
|
chuẩn bị nhảy ; chơi giỡn ; chưa ; cùng nhau khiêu vũ ; cùng nhảy ; cứ ; dance ; gì này ; gì ; khiêu vu ; khiêu vu ̃ ; khiêu vũ của ; khiêu vũ ; khiêu vũ à ; khiêu ; kiểu múa ; la ; lê ; lại múa ; muốn à ; múa chứ ; múa may ; múa ; nha ̉ y nho ; nhót ; nhạc ; nhảy hơn ; nhảy kìa ; nhảy múa thì ; nhảy múa ; nhảy nhót ; nhảy nào ; nhảy nữa ; nhảy ; nhảy đây ; sàn nhảy ; theo ; tạo điệu nhảy ; vũ ; vũ điệu ; vũ đạo ; vọng ; đang khiêu vũ ; đang nhảy múa ; đang nhảy ; đi nhảy ; điệu ; đã nhảy ; được nhảy ; định ;
|
English | English |
dancing; dance; saltation; terpsichore
|
taking a series of rhythmical steps [and movements] in time to music
|
English | Vietnamese |
dance
|
* danh từ
- sự nhảy múa; sự khiêu vũ - bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ - buổi liên hoan khiêu vũ !to lead the dance - [xem] lead !to lend a person a pretty dance - gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai !St Vitus'd dance - [y học] chứng múa giật * nội động từ - nhảy múa, khiêu vũ - nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình =her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng =to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng =a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng =the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió * nội động từ - nhảy =to dance the tango+ nhảy điệu tăngô - làm cho nhảy múa - tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống =to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay !to dance attendance upon somebody - phải chờ đợi ai lâu - luôn luôn theo bên cạnh ai !to dance away one's time - nhảy múa cho tiêu thời giờ !to dance onself into somebody's favour - nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai !to dance one's head off - nhảy múa chóng cả mặt !to dance to somebody's pipes [whistle, tume, piping] - để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển !to dance on nothing - bị treo cổ |
dancing
|
* danh từ
- sự nhảy múa, sự khiêu vũ * tính từ - đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh |
dancing-girl
|
* danh từ
- gái nhảy, vũ nữ |
dancing-hall
|
* danh từ
- phòng nhảy, phòng khiêu vũ |
dancing-master
|
* danh từ
- thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu vũ |
dancing-party
|
* danh từ
- dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ |
dancing-saloon
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tiệm nhảy |
dancing-shoes
|
* danh từ
- giày nhảy |
rope-dancing
|
-walking] /rope-walking/
* danh từ - trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây [xiếc] |
skirt-dancing
|
* danh từ
- sự nhảy xoè váy |
tap-dancing
|
* danh từ
- điệu nhảy clacket |
wire-dancing
|
* danh từ
- nghệ thuật đi trên dây |
ballroom dancing
|
* danh từ
- một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước |
break-dancing
|
* danh từ
- kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người Mỹ da đen |
dancing-partner
|
* danh từ
- người cùng khiêu vũ |
ice dancing
|
* danh từ
- nghệ thuật múa trên băng |
square-dancing
|
* danh từ
- cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông |