Danh sách lớp 10 THPT Nguyễn Văn Côn

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Tiền Giang 2021 - 2022

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Tiền Giang 2021 - 2022 được cập nhật nhanh và chính xác nhất từ thông báo chính thức của Sở GD-ĐT Tiền Giang.
Mục lục nội dung
  • 1. Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Tiền Giang
  • 2. Điểmchuẩn lớp 10 năm 2020 Tiền Giang
  • 3. Điểm chuẩn vào 10 Tiền Giang 2019/2020
  • 4. Điểm chuẩn vàolớp 10 tỉnh Tiền Giang 2018
  • 5. Điểm chuẩn lớp 10 Tiền Giang 2017/18
Mục lục bài viết

Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10tại tỉnh Tiền Giang năm học 2021 - 2022được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàngcập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Tiền Giang.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Tiền Giang

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TiềnGiangTRƯỜNGNV1NV2
Bình Đông20,2520,75
Bình Phục Nhứt10,4111,25
Cái Bè26,50
Chợ Gạo32,0033,00
Đốc Binh Kiều30,5031,50
Dưỡng Điềm16,2517,00
Gò Công15,5017,00
Gò Công Đông21,0022,00
Huỳnh Văn Sâm16,9117,75
Lê Thanh Hiền13,2514,25
Long Bình10,0010,00
Lưu Tấn Phát18,5019.25
Lê Văn Phẩm14,0015,00
Nam Kỳ Khởi Nghĩa16,7517,75
Ngô Văn Nhạc10,0010,00
Nguyễn Đình Chiểu38,75
Nguyễn Đình Chiểu [MeKong]32,0033,00
Nguyễn Văn Côn15,0015,75
Nguyễn Văn Thìn12,7513,50
Nguyễn Văn Tiếp17,5018,50
Phạm Thành Trung22,4123,50
Phan Việt Thống17,0018,50
Phú Thạnh20,0021,00
Phú Thành10,0010,00
Phước Thạnh24,0024,75
Rạch Gầm - XM
Tân Hiệp29,7530,50
Tân Phước12,5013,50
Tân Thới14,0014,50
Thiên Hộ Dương15,7517,75
Thủ Khoa Huân20,0021,50
Trần Hưng Đạo29,0030,25
Trần Văn Hoài17,5018,75
Trương Định30,00
Tứ Kiệt12,9114,25
Vĩnh Bình28,7529,75
Vĩnh Kim26,0027,00
Vĩnh Kim [Long Định]10,2511,00
Chuyên Tiền Giang
Anh37,5040,00
Ngữ văn38,8438,84
Toán31,7533,00
Tin33,0033,00
Hóa34,25
Sinh34,25
33,2537,50
Địa31,5040,00
Không chuyên43,50

Điểmchuẩn lớp 10 năm 2020 Tiền Giang.

Điểm chuẩn trúng tuyển chính thức năm nay như sau:


Xem thêm: Chỉ tiêu vào 10 tỉnh Tiền Giang 2021

Điểm chuẩn vào 10 Tiền Giang 2019/2020

Chuyên Tiền Giang

Lớp chuyênNV1NV2
Chuyên Toán32,0032,00
Chuyên Văn36,8338,00
Chuyên Anh39,10
Chuyên Lý33,7534,50
Chuyên Hóa36,5041,50
Chuyên Sinh32,5033,84
Chuyên Địa26,5027,75
Chuyên Tin [Toán]30,2530,75
Không chuyên44,25

Các trường khác trên địa bàn:


TRƯỜNGNV1NV2NV3
Bình Đông14,2515,00
Bình Phục Nhứt10,0010,0010,00
Cái Bè26,00
Chợ Gạo28,5030,50
Đốc Binh Kiều30,2532,25
Dưỡng Điềm10,0010,0010,00
Gò Công10,0010,0010,00
Gò Công Đông16,5018,50
Huỳnh Văn Sâm13,2514,2515,25
Lê Thanh Hiền10,0010,0010,00
Long Bình10,0010,00
Lưu Tấn Phát13,0014,50
Lê Văn Phẩm10,0010,0010,00
Nam Kỳ Khởi Nghĩa10,0010,0010,00
Ngô Văn Nhạc10,0010,00
Nguyễn Đình Chiểu38,50
Nguyễn Văn Côn10,5012,0013,50
Nguyễn Văn Thìn10,0010,00
Nguyễn Văn Tiếp10,2511,75
Phạm Thành Trung17,2518,75
Phan Việt Thống10,0010,7511,75
Phú Thạnh10,0010,00
Phú Thành10,0010,00
Phước Thạnh15,2516,5018,00
Rạch Gầm - XM10,0010,00
Tân Hiệp24,0026,00
Tân Phước10,0010,0010,00
Tân Thới10,00
Thiên Hộ Dương10,0010,0010,00
Thủ Khoa Huân12,0012,7514,00
Trần Hưng Đạo27,7529,5030,00
Trần Hưng Đạo [Đ. Học Lạc]17,7519,7521,75
Trần Văn Hoài10,0010,0010,00
Trương Định26,00
Tứ Kiệt10,0011,0012,50
Vĩnh Bình27,50
Vĩnh Kim22,7524,50

Điểm chuẩn vàolớp 10 tỉnh Tiền Giang 2018

Chuyên Tiền Giang

Lớp chuyênNV1NV2
Chuyên Toán38,75
Chuyên Văn3131
Chuyên Anh3838
Chuyên Lý29,7529,75
Chuyên Hóa35,5
Chuyên Sinh27,529
Chuyên Địa24,526,75
Chuyên Tin37,2537,25
Không chuyên41,75

Các trường khác trên địa bàn:

TRƯỜNGNV1NV2NV3
Bình Đông15.7516.75
Bình Phục Nhứt10,7511,2512,25
Cái Bè26,5
Chợ Gạo2929,5
Đốc Binh Kiều2830
Dưỡng Điềm101010
Gò Công13.7514.2515,5
Gò Công Đông17,2518,75
Huỳnh Văn Sâm14,7515,7516,75
Lê Thanh Hiền10,7511,2512,5
Long Bình10,2511,2512,75
Lưu Tấn Phát10,511,512,75
Lê Văn Phẩm101010
Nam Kỳ Khởi Nghĩa11,51213,25
Ngô Văn Nhạc101112
Nguyễn Đình Chiểu36,25
Nguyễn Văn Côn15,516,517,5
Nguyễn Văn Thìn1515,516,5
Nguyễn Văn Tiếp141516
Phạm Thành Trung1718
Phan Việt Thống101010
Phú Thạnh1010
Phú Thành171819
Phước Thạnh202122,5
Rạch Gầm - XM10,7510,75
Tân Hiệp26,7527,5
Tân Phước101010
Tân Thới1010
Thiên Hộ Dương11,7512,2513
Thủ Khoa Huân16,7517,7518,75
Trần Hưng Đạo26,2527,5
Trần Văn Hoài1516,2517.5
Trương Định27,25
Tứ Kiệt101010
Vĩnh Bình27,75
Vĩnh Kim2525

Điểm chuẩn lớp 10 Tiền Giang 2017/18

TRƯỜNGNV1NV2
Bình Đông9,75
Bình Phục Nhứt7
Cái Bè22,2529,25
Chợ Gạo25,25
Đốc Binh Kiều21,5
Dưỡng Điềm77
Gò Công77
Gò Công Đông11,7513,75
Huỳnh Văn Sâm7,58,75
Lê Thanh Hiền77
Long Bình7,25750
Lưu Tấn Phát10,512
Lê Văn Phẩm77
Nam Kỳ Khởi Nghĩa77
Ngô Văn Nhạc77
Nguyễn Đình Chiểu34,75
Nguyễn Văn Côn78,25
Nguyễn Văn Thìn7750
Nguyễn Văn Tiếp77
Phạm Thành Trung14,516,25
Phan Việt Thống77
Phú Thạnh7
Phước Thạnh12,2513,75
Rạch Gầm - XM7
Tân Hiệp24,75
Tân Phước77
Tân Thới77
Thiên Hộ Dương77
Thủ Khoa Huân9,7511
Trần Hưng Đạo2021,75
Trần Văn Hoài77
Trương Định18,7520
Tứ Kiệt77
Vĩnh Bình22,25
Vĩnh Kim18,2522,25
Chuyên Tiền Giang42,25
Anh38,2538,75
Ngữ văn34,532,25
Toán39,2541
Tin38,2538,5
Hóa34,7542,25
Sinh2628

Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10An Giang qua các năm!

Anh Đức [Tổng hợp]

TẢI VỀ

diem chuan lop 10 tinh tien giang
[phien ban .doc]
diem chuan lop 10 tinh tien giang
[phien ban .pdf]

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

  • Điểm chuẩn vào lớp 10 tỉnh Cao Bằng năm học 2021 - 2022
  • Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Điện Biên 2021 - 2022
  • Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Hà Nội năm 2021
  • Điểm thi vào lớp 10 Chuyên Lê Qúy Đôn Bà Rịa Vũng Tàu 2021
  • Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Thái Bình 2021

Video liên quan

Chủ Đề