Nghĩa của từ dense - dense là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. dày đặc, chặt
2. đông đúc; rậm rạp
3. đần độn, ngu đần
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. dày đặc, chặt
2. đông đúc; rậm rạp
3. đần độn, ngu đần