Ý nghĩa của từ khóa: access
English | Vietnamese |
access
|
* danh từ
- lối vào, cửa vào, đường vào - sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới =easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới =difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới =to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai - sự dâng lên [nước triều] =the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển - cơn =access of anger+ cơn giận =access of illness+ cơn bệnh - sự thêm vào, sự tăng lên =access of wealth+ sự giàu có thêm lên |
English | Vietnamese |
access
|
bước vào ; c tiê ́ p câ ; c tiê ́ p câ ̣ ; chạm tới ; cách nào ; cách xâm nhập ; cách ; có thể tiếp cận ; có thể vào được ; có được ; cơ hội nắm ; cơ hội tiếp cận ; cơ hội ; cơ hội được tiếp cận ; cơ hội được ; cường ; cận ; cận được ; cứu hộ ; khiển ; khả năng tiếp cận ; kết nối ; kết ; liên la ̣ c vơ ; luật sư bảo hộ ; là sự tiếp cận ; lối vào ; lối ; ngóc ngách mà ; ngóc ngách ; nhập ; nhập được ; năng tiếp cận ; nơi ; nối ; phép truy cập ; phép ; qua được ; quen được ; quyền hạn gì ; quyền hạn ; quyền nhập ; quyền tiếp cận ; quyền truy cập vào ; quyền truy cập ; quyền ; sử dụng ; sử ; sự tiếp cận ; sự truy cập ; thâm nhập ; thông lộ ; thông ; thể ra ; thể tiếp cận ; thể truy cập ; thể truy nhập ; thể ; thể đến ; tiê ; tiê ́ ; tiến vào ; tiếp cận tới chỗ ; tiếp cận ; tiếp cận được ; tiếp liên hệ tới ; tiếp xúc ; tiếp ; truy câ ; truy câ ̣ ; truy cập qua ; truy cập vào ; truy cập ; truy cập đến ; truy nhập vào ; truy nhập ; truy ; tới chỗ ; tới được ; việc được tiếp xúc ; vào ; vào đó ; vào được ; xem ; xâm nhập ; xúc ; áp dụng ; điều khiển ; điện ; đĩa ; được gì ; được phép ; được sự tiếp cận ; được thông tin ; được truy nhập ; được vào ; được ; đến ; đột nhập ; ̉ liên la ̣ c vơ ;
|
access
|
bước vào ; c tiê ́ p câ ; chạm tới ; cách nào ; cách xâm nhập ; cách ; có thể tiếp cận ; có được ; cơ hội nắm ; cơ hội tiếp cận ; cơ hội ; cơ hội được tiếp cận ; cơ hội được ; cường ; cận ; cận được ; cứu hộ ; khiển ; khả năng tiếp cận ; kết nối ; luật sư bảo hộ ; là sự tiếp cận ; lối vào ; lối ; ngóc ngách mà ; ngóc ngách ; nhập ; nhập được ; năng tiếp cận ; nơi ; nối ; phép truy cập ; phép ; qua được ; quen được ; quyền hạn gì ; quyền hạn ; quyền nhập ; quyền tiếp cận ; quyền truy cập vào ; quyền truy cập ; quyền ; ru ; sử dụng ; sử ; sự tiếp cận ; sự truy cập ; thâm nhập ; thông lộ ; thông ; thể ra ; thể thấy ; thể tiếp cận ; thể truy cập ; thể truy nhập ; thể ; thể đến ; tiến vào ; tiếp cận tới chỗ ; tiếp cận ; tiếp cận được ; tiếp liên hệ tới ; tiếp xúc ; tiếp ; truy câ ; truy câ ̣ ; truy cập qua ; truy cập vào ; truy cập ; truy cập đến ; truy nhập vào ; truy nhập ; truy ; tới chỗ ; tới được ; việc được tiếp xúc ; vào ; vào đó ; vào được ; văn ; xem ; xâm nhập ; xúc ; áp dụng ; điều khiển ; điện đế ; được gì ; được phép ; được sự tiếp cận ; được thông tin ; được truy nhập ; được ; đột nhập ; ưu ; ẩn ;
|
English | English |
access; accession; admission; admittance; entree
|
the right to enter
|
access; approach
|
a way of entering or leaving
|
access; access code
|
a code [a series of characters or digits] that must be entered in some way [typed or dialed or spoken] to get the use of something [a telephone line or a computer or a local area network etc.]
|
access; memory access
|
[computer science] the operation of reading or writing stored information
|
access; get at
|
reach or gain access to
|
English | Vietnamese |
accessibility
|
* danh từ
- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được - sự dễ bị ảnh hưởng |
accessible
|
* tính từ
- có thể tới được, có thể gần được =the remote hamlet is accessible by bicycle+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được - dễ bị ảnh hưởng =accessible to bribery+ dễ hối lộ, dễ đút lót - dễ gần [người] |
accession
|
* danh từ
- sự đến gần, sự tiếp kiến - sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới =accession to the throne+ sự lên ngôi =accession to office+ sự nhậm chức =accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành - sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào =an accession to one's stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết - sự gia nhập, sự tham gia =accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế - sự tán thành |
non-access
|
* danh từ
- [pháp lý] tình trạng không thể ăn nằm với nhau được |
access address
|
- [Tech] địa chỉ truy cập
|
access attempt
|
- [Tech] lần thử độ truy cập
|
access barred signal
|
- [Tech] tín hiệu cản truy cập
|
access category
|
- [Tech] hạng mục/loại truy cập
|
access code
|
- [Tech] mã truy cập
|
access control
|
- [Tech] điều khiển truy cập
|
access control device [acd]
|
- [Tech] thiết bị điều khiển truy cập
|
access coupler
|
- [Tech] bộ ghép truy cập
|
access denial
|
- [Tech] chối bỏ/từ khước truy cập
|
access digit
|
- [Tech] số mã truy cập
|
access failure
|
- [Tech] thất bại truy cập
|
access hierarchy
|
- [Tech] giai tầng truy cập [NB]
|
access key
|
- [Tech] phím truy cập
|
access level
|
- [Tech] mức truy cập
|
access list
|
- [Tech] danh sách truy cập
|
access memory
|
- [Tech] bộ nhớ truy cập
|
access menu
|
- [Tech] đơn chọn truy cập
|
access method
|
- [Tech] phương pháp truy cập
|
access mode
|
- [Tech] kiểu truy cập
|
access model
|
- [Tech] mô hình truy cập
|
access originator
|
- [Tech] nguồn khởi truy cập
|
access path
|
- [Tech] đường truy cập
|
access period
|
- [Tech] thời kỳ truy cập
|
access permission
|
- [Tech] cho phép truy cập
|
access phase
|
- [Tech] pha/vị tướng truy cập
|
access plan
|
- [Tech] kế hoạch truy cập
|