There có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈðɛr/
Hoa Kỳ
[ˈðɛr]

Phó từSửa đổi

there  /ˈðɛr/

  1. Ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy. here and there   đó đâythere and then   tại chỗ ấy là lúc ấy
  2. [Thường  + to be] [dùng để nhấn mạnh, không dịch]. there was nothing here   ở đây không có gì cảwhere there is oppression, there is struggle   ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranhyou have only to turn the switch and there you are   anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được

Thán từSửa đổi

there  /ˈðɛr/

  1. Đó, đấy. there! I have told you   đó! tôi đã bảo với anh rồithere! take this chair   đấy, lấy cái ghế này đi

Danh từSửa đổi

there  /ˈðɛr/

  1. Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy. he lives somewhere near there   nó ở quanh quẩn gần nơi đótide comes up to there   nước thuỷ triều lên tới chỗ đó

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề