Dịch Sang Tiếng Việt: building construction //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-công trình xây dựng
*Lĩnh vực: xây dựng
-sự thiết kế xây dựng
-sự xây dựng nhà
-sự xây dựng nhà cửa
Cụm Từ Liên Quan :
building construction joint //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-khe co giãn trong nhà
building construction program //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-kế hoạch thi công công trình
civil building construction //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-xây dựng nhà dân dụng
system building construction //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-xây dựng chế tạo sẵn
-xây dựng công trình hệ thống