36 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm
wallet/ˈwɑːlɪt/: ví tiền
refund/ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
receipt/rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
queue/kjuː/: xếp hàng
purse/pɜːrs/: ví phụ nữ
out of stock/aʊt əv stɑːk/: hết hàng
in stock/ɪn stɑːk/: còn hàng
credit card/ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
complaint/kəmˈpleɪnt/: lời phàn nàn
cash/kæʃ/: tiền mặt
cashier/kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
trolley/ˈtrɑːli/: xe đẩy hàng
stockroom/ˈstɑːkruːm/: kho chứa hàng
shop window/ˌʃɑːp ˈwɪndoʊ/: cửa kính trưng bày hàng
shop assistant/ˈʃɑːp əsɪstənt/: nhân viên bán hàng
shelf/ʃelf/: kệ, ngăn, giá
manager /ˈmænɪdʒər/: quản lí cửa hàng
fitting room/ˈfɪtɪŋ ruːm/: phòng thay đồ
counter/ˈkaʊntər/: quầy
basket /ˈbæskɪt/: cái rổ, cái giỏ, cái thúng
aisle/aɪl/: lối đi giữa các dãy hàng
to go shopping/tu ɡoʊˈʃɑːpɪŋ/: đi mua sắm
to order/tuˈɔːrdər/: đặt hàng
to sell/tu sel/: bán
to buy/tu baɪ/: mua
special offer/ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt
shopping bag/ˈʃɑːpɪŋ bæɡ/: túi mua hàng
shopping list/ˈʃɑːpɪŋ lɪst/: danh sách các món đồ cần mua
sale/seɪl/: giảm giá
price/praɪs/: giá
discount/ˈdɪskaʊnt/: chiết khấu
shop/ʃɑːp/: cửa hàng
expensive/ɪkˈspensɪv/: đắt
customer/ˈkʌstəmər/: khách hàng
cheap/tʃiːp/: rẻ
Bài tham khảo : 63 từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động và hành động