Đi qua ngã tư tiếng Anh là gì

Tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh

TOP 3 trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tốt nhất tại ba miền Bắc Trung Nam

Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp dành cho người chuẩn bị ra nước ngoài và những mẫu câu giao tiếp phổ biến

Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành Thương mại

Học tiếng anh cấp tốc để đi du học cần chuẩn bị những gì?

Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh

Các từ vựng chỉ đường, cách chỉ đường bằng Tiếng Anh

Sẽ có một số trường hợp bạn gặp khách du lịch nước ngoài, họ bị lạc đường nhưng không biết tiếng Việt, bạn sẽ trở thành “hướng dẫn viên du lịch” bằng cách chỉ đường. Tìm hiểu ngay một số từ vựng chỉ đường thông dụng cùng cách chỉ đường bằng tiếng Anh.

Từ vựng chỉ đường, cách chỉ đường bằng tiếng Anh

I. Từ vựng chỉ đường bằng Tiếng Anh.

A

Avenue: đại lộ

B

Between: ở giữa [and]

Beside: bên cạnh

Behind: sau, phía sau

Ben: đường cong

C

Cross the road: sang đường/qua đường

Cross the crosswalk: qua đường/qua vạch đi bộ

Cross the bridge: qua cầu

Curve: đường cong

D

Dual carriage way: xa lộ 2 chiều

Xem thêm >>> Cách Hỏi Đường Trong Tiếng Anh

G

Go past: đi qua/ băng qua

Go straight = Go along: đi thằng

Go down: đi xuống

Go towards + địa chỉ: đi theo hướng…

Go up the hill: đi lên dốc

Go down the hill: đi xuống dốc

I

In front of: trước/ phía trước

In the roundabout take the first exit: rẽ lối sang phải đầu tiên khi qua vòng xuyến

O

Opposite: đối diện

N

Next to: ngay bên cạnh/sát bên cạnh

Near: gần

T

Turn right: rẽ phải

Turn left: rẽ trái

Take the first right/left: Rẽ trái/phải đầu tiên

Take the second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ hai

Traffiic light: đè giao thông

T – junction: ngã ba

Turning: chỗ rẽ/ngã rẽ

R

Roundabout: vòng xuyến/bùng binh

Roadway narrows: đường hẹp

P

Pavement: vỉa hè

Pedestrian subway: đường hầm đi bộ

II. Cách chỉ đường bằng Tiếng Anh.

1.Một số câu hỏi chỉ đường:

– Excuse me, could you tell me how can I get to…?

[Làm phiền/Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?]

-Excuse me, do you know where the + địa điểm đến + is?

[Làm phiền/Xin lỗi, bạn biết địa điểm đến này ở đâu không?]

-I have lost my way. Could you tell me how can I get to…?

[Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến… không?]

-Tobe + S + on the right road for…?

[Ai đó đi đúng đường tới … chưa?]

Ex: Are we on the right road for Seoul? [Chúng tôi đã đi đúng đường tới Seoul chưa?]

-Is this/that the right way for…?

[Đây/Kia có phải là đường đến…]

Exx: Is this the right way for Hue? [Đây có phải là đường đến Huế không?]

-Please, show me the way… [Làm ơn, chỉ cho tôi cách đi …]

– Where is the address/place? [Địa chỉ/Nơi này ở đâu?]

– I have a map/GPS. Can you show me on the map/GPS? [Tôi có bản đồ/thiết bị chỉ đường. Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ/thiết bị chi đường được không?]

2.Cách trả lời:

a. Một số cách trả lời khi không biết chỉ đường thế nào.

-I’m sorry. I don’t know.

[Tôi xin lỗi. Tôi không biết].

-Sorry. I’m not from around here.

[Xin lỗi. Tôi không ở quanh đây].

b. Một số cách trả lời khi biết đường.

-It’s this/that way. [Nó ở đường này/kia].

– Take this road [đi đường này]

– Go down there/here. [Đi xuống ở đây/ở đó]

– You are going in the wrong way. [Bạn đang đi sai đường rồi]

– Take the first/second right/left: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ thứ nhất/thứ hai

– Turn right/left at the crossroads: Rẽ phải/trái ở ngã tư

– This/that address: Địa chỉ này/kia

– This/that place: Địa điểm này/kia

– Here/there: ở đây/ở đó

-On the left/ On the right: ở bên tay trái/ phải

III. Một số đoạn hội thoại mẫu về cách chỉ đường

Đoạn hội thoại 1:

A.Good morning. Excuse me, could you tell me how can I get to the Vinmart?

[Chào buổi sáng. Làm phiền, bạn có thể nói cho tôi cách đến siêu thị Vinmart được không?]

B.Hi. Oh, go straight. Then, turn the right.

[Chào. Ồ, đi thằng. Sau đó, rẽ phải].

A.Thank you so much. Goodbye.

[Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt]

Đoạn hội thoại 2:

K. Good afternoon.

[Chào buổi chiều]

J. Good afternoon. Can I help you?

[Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn?]

K. I have lost my way. Please, could you tell me how can I get to Ho Guom lake? [Tôi bị lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi cách đến Hồ Gươm được không?]

J. Oh, You’re going in the wrong way. Turn left at the crossroads. Then, go straight. It’s that way.

[Ồ, bạn đang đi sai đường rồi. Hãy rẽ trái ở ngã tư. Sau đó đi thẳng. Nó ở đường kia].

K. Thanks. You’re so helpful.

[Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng].

J. You’re welcome.

[Không có gì].

IV. Bài tập về cách chỉ đường.

Sau khi nắm vững các kiến thức về từ vựng và cách chỉ đường bằng Tiếng Anh, chúng ta cùng nhau làm bài tập củng cố nhé!

1.Could you tell me how can I get to the bookshop?

2. Is this the right way for Ha Long Bay?

3. Is therePepsi Companynere here?

4. I have a GPS. Can you show me on the GPS to the museum?

5. How do I get to the Lotte cinema?

Đáp án của các câu hỏi luyện tập trên phụ thuộc vào cách bạn xác định vị trí nơi đến thế nào. Vì thế, hãy trở thành “hướng dẫn viên” thực thụ nhé!

Tiếng Anh -
  • Cách hỏi, nói giá tiền trong Tiếng Anh

  • Những câu Tiếng Anh phục vụ, giao tiếp cho nhân viên quán cafe

  • Cách đọc, viết số tiền trong Tiếng Anh dễ nhớ

  • Từ vựng về hệ mặt trời, tên các hành tinh bằng Tiếng Anh

  • Một số từ vựng Tiếng Anh về món ăn Việt Nam

  • Quá khứ của fall là gì? chia động từ fall trong tiếng anh

  • Chia động từ Leave – quá khứ của leave là gì?

 Có 3 thứ mà con người cần trong cuộc sống chính là nhà ở, đi lại và công việc. Chúng ta không thể thông thạo tất cả các con đường, cho dù là trong nước hay ngoài nước. 

 Và trong suốt quãng đời, chúng ta sẽ gặp ít nhiều những trường hợp hỏi đường đặc biệt là chỉ đường bằng tiếng Anh cho khách du lịch. 

 Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường chiếm sự quan tâm khá lớn đối với những người sống gần các địa điểm du lịch cũng như những người học tiếng Anh. Vậy hỏi đường bằng tiếng Anh hay chỉ đường như nào cho đúng

 Hôm nay chúng ta sẽ học tiếng Anh giao tiếp chỉ đường để giúp khách du lịch không bị lạc trên những con đường quanh co nữa nhé!

Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường - Asking direction - Hỏi đường

Học chỉ đường bằng tiếng Anh, không chỉ để biết cách chỉ đường mà còn để hiểu được đối phương hỏi gì, muốn đi đến đâu. Đây cũng chính là kiến thức giúp bạn không bị lạc khi đi đến một đất nước xa lạ.

 Khi lạc đường và bạn cần đến sự giúp đỡ thì bắt đầu cuộc hội thoại bằng một cách thân thiện và lịch sự là điều cần thiết, bạn có thể sử dụng một trong những câu sau: 

1. Excuse me 

    Xin lỗi

2. Excuse me sir/madam.

    Xin lỗi ông/bà

3. I am sorry to interrupt you, but…

    Xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng...

4. Excuse me, could you help me, please?

    Xin lỗi, bạn làm ơn có thể giúp tôi không?

5. Sorry, I am not from around here.

    Xin lỗi, tôi không phải người ở khu này. 

6. Excuse me madam, I seemed to be lost.

    Xin lỗi thưa bà, hình như tôi đã bị lạc. 

7. Hello / Hello sir or madam.

    Xin chào ông/bà. 

Sau đó bạn có thể hỏi để lấy thông tin bằng những mẫu câu dưới đây: 

1. How do I get to Dong Xuan market?

    Tôi có thể đến chợ Đồng Xuân bằng cách nào?

2. I’m looking for One Pillar Pagoda. 

   Tôi đang tìm Chùa Một Cột. 

3. Can you show me on the map, please?

    Bạn làm ơn có thể chỉ trong bản đồ cho tôi không?

4. Do you know the cafe?

    Bạn có biết quán cà phê này không? 

5. How do I find Temple of Literature?

    Làm sao để tôi tìm được Văn Miếu Quốc Tử Giám?

6. Which is the best way to Hang Da?

    Đường nào tốt nhất để đến Hàng Da vậy?

7. Pardon me, I’m lost, how do I get to Old Quarter?

    Xin lỗi, tôi bị lạc, đường đến Phố Cổ như nào vậy?

8. Could you direct me to Hai Phong?

    Bạn có thể chỉ tôi cách đến Hải Phòng không?

9. May I ask for some help? I need to get to Bat Trang pottery village.

    Bạn có thể giúp tôi chút không? Tôi muốn đến làng gốm Bát Tràng.

10. How can we get to Big Ben?

     Chúng ta đến Big Ben như nào?

11. Is it far?

     Chỗ đó có xa không thế?

12. Excuse me. How can I go to Ba Na Hills mountain?

     Xin lỗi. Đường nào đến núi Bà Nà nhỉ?

13. Do you have the map?

     Bạn có bản đồ không?

14. Are you from around here?

     Bạn là người ở đây đúng không?

15. Where is My Son Sanctuary?

     Thánh địa Mỹ Sơn ở đâu thế ạ?

16.  Does this bus go to the center? 

     Xe buýt này có đi đến trung tâm không?

17. Where is the nearest post office?

     Bưu điện gần nhất là ở đâu vậy?

18. Can you tell me the way to Ho Chi Minh museum?

     Bạn có biết đường đến bảo tàng Hồ Chí Minh không?

19. Are we on the right road for Da Nang?

     Chúng ta đang đi đúng đường đến Đà Nẵng đấy chứ?

20. Could you help me, please? I’m looking for the bank.

     Bạn làm ơn có thể giúp tôi không? Tôi đang tìm ngân hàng. 

21.  I am trying to get to the police station, Can you show me on the map?

     Tôi đang cố tìm đồn cảnh sát. Bạn có thể chỉ trong bản đồ cho tôi không?

22. Would you happen to know where … is?

     Bạn có biết … ở đâu không?

23. Where can I find the nearest car park?

     Tôi có thể tìm được bãi đậu xe gần nhất ở đâu nhỉ?

24. Is there a pet shop near here?

     Ở gần đây có cửa hàng thú cưng nào không?

25. Is this the right way for the campground?

     Đây có phải đúng đường đến khu cắm trại không thế?

26. Do you know where the shopping center is?

     Bạn có biết trung tâm mua sắm ở đâu không?

27. Is there a sports shop around here?

     Ở gần đây có cửa hàng thể thao nào không ạ?

28. Can you tell me how to get to train station from here?

     Bạn có thể chỉ tôi đường đến ga tàu hoả từ đây không?

29. How can I get to the pub?

     Đường nào đến quán rượu vậy? 

30. What’s the best way to get to the amusement park from here?

     Đường nào tốt nhất để đến công viên giải trí từ đây vậy?

31. What’s the quickest way to get to the airport from here?

     Đường nào nhanh nhất từ đây đến sân bay vậy?

32. What’s the easiest way to get to the nearest drugstore from here?

     Đường nào đi dễ nhất từ đây đến hiệu thuốc gần nhất?

33. Could you tell me where the nearest grocery store is?

      Bạn có thể chỉ tôi cửa hàng tạp hoá gần nhất không?

34. Where are you exactly?

     Chính xác thì bạn đang ở đâu thế?

35. I am looking for this address, am I in the right place / how can I get there?

     Tôi đang tìm địa chỉ này. Tôi đã đến nơi rồi chứ/ Làm sao để tôi đến đó?

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

Một cuộc thoại hoàn chỉnh là khi có hỏi có đáp. Trong tiếng Anh giao tiếp chỉ đường cũng vậy, chúng ta cần phải đáp lại đối phương, cho dù có biết hay không. 

 Bởi vì chuyện gì cũng có thể xảy ra, cho nên chuẩn bị cho mình những kiến thức cần thiết về tiếng Anh giao tiếp chỉ đường không bao giờ là thừa thãi cả. Bạn có thể học chỉ đường bằng tiếng Anh cùng với từ vựng về cách chỉ đường để dạy cho con mình những kiến thức cơ bản nữa. 

 Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường - If you cannot help - Nếu bạn không biết đường

Vậy nếu ai đó hỏi đường bạn bằng tiếng Anh nhưng bạn lại không biết đường vì có thể bạn chỉ tình cờ đi ngang qua thôi hay bạn cũng chính là khách du lịch ở địa điểm đó. Bạn có thể đáp lại đối phương bằng một trong những câu dưới đây. 

1. Sorry, I don’t know. 

    Xin lỗi, tôi không biết.

2. Sorry, I’m not from around here.

    Xin lỗi, tôi không phải người ở đây. 

3. I’m afraid I can’t help you.

    E là tôi không thể giúp bạn rồi.

4. You could ask the bus driver.

    Bạn có thể hỏi tài xế xe buýt.

5. The police will show you the way.

    Cảnh sát sẽ chỉ đường cho bạn đấy.

6. You can ask the man over there, he is taxi driver. 

    Bạn có thể hỏi người đàn ông đằng kia, ông ấy là tài xế taxi.

7. I am stranger here myself.

    Tôi cũng là khách du lịch thôi. 

Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường - Giving direction - Chỉ đường

Còn nếu bạn biết rõ thông tin về đường đi và địa điểm mà đối phương cần tìm thì hãy theo dõi kỹ càng những câu tiếng Anh giao tiếp chỉ đường phía dưới đây nhé!

Đưa ra thông tin chung chung

1. We’re not far from… 

    Chúng ta đang ở không xa so với…..

2. We’re quite close to…

    Chúng ta khá là gần với….

3. It’s about a mile / kilometre / two blocks from…

    Chỗ đó cách khoảng 1 dặm/ 1 cây/ 2 toà nhà…

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

Đưa ra chỉ dẫn chi tiết hơn:

A. Giving directions to say ‘Go straight’ - Chỉ dẫn đi thẳng 

Chỉ đường đi thẳng cũng có rất nhiều cách nói khác nhau trong tiếng Anh, chúng ta hãy sử dụng linh hoạt những cách khác nhau để trau dồi kiến thức tiếng Anh giao tiếp chỉ đường nhé!

1. Go straight/Go ahead/Go straight ahead/Go on ahead.

    Đi thẳng. 

2. Go along the road.

    Đi dọc theo đường này. 

3. Go down there/walk down the street.

    Đi thẳng xuống đó. 

4. Follow the road until you get to the bank.

    Đi theo đường này cho đến khi bạn đến ngân hàng.

5. Go up or walk up the street.   

    Đi thẳng lên đường đấy. 

6. Go straight along this road. 

    Đi dọc theo đường này. 

7. Go past the bus stop.

    Đi qua bến xe buýt.

8. Go toward the church.

    Đi về phía nhà thờ. 

9. Follow this street for 200 metres.

    Đi theo đường này thêm 200m nữa.

10. Walk to the corner.

      Đi về góc phố. 

11. Go ahead and ask someone.

      Đi tiếp đi và hỏi ai đó chỉ đường. 

12. Take this road.

      Đi đường này này. 

13. Go straight on until you come to the crossroad.

      Cứ đi thẳng đến khi bạn gặp ngã tư.

14. Go straight on left / right.

      Đi thẳng về bên trái/phải.

15. Go straight at the lights / at the roundabout /at the junction.

      Đi thẳng đến chỗ đèn giao thông/ vòng xuyến/ ngã ba.

16. Continue straight ahead  for about a mile.

      Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa. 

17. Continue past the petrol station. [ pass the station and continue]

      Cứ tiếp tục đi qua cây xăng. [đi qua cây xăng và đi tiếp]

18. Continue straight on past the traffic lights.

      Cứ đi thẳng qua đèn giao thông. 

19. Continue straight ahead for about three kilometres.

      Tiếp tục đi thẳng khoảng 3 cây nữa. 

20. Keep going for another station.

      Đi thêm 1 bến nữa. 

21. Keep going down this street.

      Đi xuống đường này. 

22. Keep going for another shop hundred metres.

      Đi đến cửa hàng khác tầm 100 mét nữa. 

23. Keep going straight ahead you will see it on the right.

      Cứ đi thẳng rồi bạn sẽ thấy nó ở bên phải. 

24. Keep on the straight road.

      Cứ đi đường thẳng thôi. 

25. Keep walking ahead.

      Đi thẳng nhé. 

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

B. Giving directions to say ‘Turn’ - Chỉ dẫn rẽ. 

 Học chỉ đường bằng tiếng Anh đa dạng với những cách chỉ dẫn rẽ. 

1. Turn right/Turn left.

     Rẽ phải/trái.

2. Turn left past the bank.

     Rẽ trái khi qua ngân hàng.

3. Turn back. 

    Quay ngược lại. 

4. Turn left after the bridge.

     Rẽ trái sau khi qua cầu.

5. Take a right/left at the junction.

     Rẽ trái/phải ở ngã ba.

6. Take a left when you come to the main street.

     Rẽ trái khi bạn đến đường lớn. 

7. Turn right/left at the third turning.

     Rẽ phải/trái ở ngã rẽ thứ ba. 

8. Turn right/left from the alley.

    Rẽ phải/trái ở ngõ/ hẻm. 

9. Turn left/right at the end of the corridor.

     Rẽ trái/phải ở cuối hàng lang. 

10. Turn right/left at the roundabout.

      Rẽ phải/trái ở vòng xuyến.

11. Turn right on after you pass the market on the right also.

      Rẽ phải sau khi bạn đi qua cái chợ ở bên phải. 

12. Turn left after you pass the phone shop/ bakery.

       Rẽ trái sau khi bạn đi qua cửa hàng điện thoại/cửa hàng bánh ngọt.

13. When you see a school on your right hand side, turn left in to Vo Nguyen Giap Street.

      Khi bạn thấy 1 ngôi trường ở phía bên phải thì rẽ trái vào đường Võ Nguyên Giáp. 

14. Go right/left at the end of the road.

      Rẽ phải/trái ở cuối đường.

15. Take the first / second / third street on the left / right.

       Rẽ trái/phải ở đường đầu tiên/thứ 2/thứ 3.

16. You need to take a left/right at the next traffic lights.

      Bạn cần rẽ trái/phải ở cái đèn giao thông tiếp theo.

17. Take the first exit at the T- junction and then turn right at the traffic lights.

       Đi lối ra đầu tiên ở ngã ba rồi rẽ phải ở đèn giao thông. 

18. When you get to Ly Thai To Street, take your next right.

      Khi bạn đi đến đường Lý Thái Tổ thì rẽ phải ở ngã rẽ tiếp theo.

19. Round the corner from the post office.

      Vòng qua góc ở bưu điện. 

20. Take the road on the left, you’ll come to the post office.

      Đi đường ở phía bên trái thì bạn sẽ đến được bưu điện. 

C. Giving directions to say ‘Cross’ - Chỉ dẫn đi qua.

    Tiếp theo sẽ là chỉ dẫn đi qua một địa điểm nào đó trong tiếng Anh giao tiếp chỉ đường. 

1. Cross the theater.

     Đi qua nhà hát.

2. Pass the park.

    Qua công viên. 

3. You will cross some traffic lights.

    Bạn sẽ phải đi qua một vài đèn xanh đèn đỏ. 

4. Cross the taxi rank and you are there.

    Đi qua dãy taxi kia thì đến nơi. 

5. Go over the bridge.

    Đi qua cầu. 

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

D. Giving locations - Đưa ra địa điểm 

Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường sẽ cung cấp cho bạn nhiều kiến thức hữu dụng vì nó gắn liền với cuộc sống. Bạn có thể tưởng tượng ra con đường mà mình đi qua theo tiếng Anh, từ đó ôn lại những từ vựng về cách chỉ đường cũng như đó là cách học chỉ đường bằng tiếng Anh.  

It is …: Nó ở/là

1. on the left/right.

    phía bên trái/phải

2. on the straight ahead.

     phía trước

3. straight ahead on the right.

     thẳng về phía bên phải

4. straight ahead of you.

    ngay phía trước bạn thôi.

5. straight ahead on the left next to the book shop.

     thẳng về phía bên trái ngay cạnh cửa hàng sách. 

6. opposite.

    phía đối diện

7. opposite the bank.

    đối diện với ngân hàng

8. near my office.

    gần văn phòng của tôi.

9. in the centre of the town.

    trung tâm của thành phố. 

10. behind the hospital.

      đằng sau bệnh viện.

11. in front of the bus station.

      phía trước bến xe buýt.

12. between the our office and the supermarket.

      giữa văn phòng của tôi và siêu thị.

13. at the end of Doi can Street.

      cuối của đường Đội Cấn.

14. on/at the corner of the road.

      trong góc của con đường.

15. [just] around the corner.

      chỉ xung quanh góc phố thôi.

16. further down the road on the left.

      khá xa về phía bên trái.

17. the biggest/smallest building on the left.

       toà to nhất/nhỏ nhất ở phía bên trái. 

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường - Một số mẫu câu chỉ đường khác:

 Ngoài những câu tiếng Anh giao tiếp chỉ đường ở trên, bạn cũng có thể học chỉ đường bằng tiếng Anh qua những mẫu câu dưới đây. 

1. The easiest way is to…

    Cách dễ dàng nhất là….

2. The quickest way is to…

    Cách nhanh nhất là…

3. The best way is to…

    Cách tốt nhất là…

4. It’s this way. 

    Nó ở lối này. 

5. It’s that way. 

    Nó ở lối kia. 

6. You’re going the wrong way. 

    Bạn đang đi sai đường rồi. 

7. You’re going in the wrong direction.

    Bạn đang được chỉ sai đường rồi. 

8. It’ll be on your left. 

    Bạn sẽ thấy nó ở bên trái. 

9. It’ll be straight ahead of you.

    Nó sẽ ở ngay phía trước của bạn.

10. It’s not far from here. 

      Nó không xa đâu.

11. It’s quite a long way. 

     Đường khá là dài đấy. 

12. It’s quite close. 

      Nó khá gần. 

13. It takes a while. 

      Đi sẽ mất 1 lúc đấy.

14. It’s a long way on foot. 

      Đi bộ thì xa lắm. 

15. It’s about a twenty-minute bus ride. 

      Mất khoảng 20 phút đi xe buýt. 

Landmarks - Dấu hiệu, mốc

Tiếng Anh cũng như tiếng Việt, đối với tiếng Anh giao tiếp chỉ đường, khi đưa ra chỉ dẫn, chúng ta thường sử dụng những mốc đánh dấu, những dấu hiệu để giúp đối phương hiểu rõ đường đi. Học chỉ đường bằng tiếng Anh đồng nghĩa với việc học thêm từ vựng về cách chỉ đường liên quan đến xe cộ và đường xá. 

1. traffic lights: đèn giao thông

2. crossroads: ngã tư

3. junction: ngã ba

4. level crossing: chỗ chắn tàu, đường tàu đi qua đường cái.

5. signpost: biển chỉ dẫn

6. T-junction: ngã ba[hình T]

7. dead end: đường cụt

8. underpass: đường chui

9. roundabout: vòng xuyến

10. flyover: cầu vượt

11. motorway: đường cao tốc

12. bridge: cầu

13. railway bridge: cầu đường sắt

14. railway line: đường ray

15. dual carriageway: xa lộ hai chiều

16. pedestrian crossing: vạch qua đường

17. zebra crossing: vạch qua đường

18. stop sign: biển báo dừng lại

19. petrol station: cây xăng/ trạm xăng

20. roadside: lề đường

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

Offer another solution - Giải pháp khác

Đối với tiếng Anh giao tiếp chỉ đường, nếu bạn không muốn chỉ đường bằng miệng vì sợ người nghe không hiểu, hay đường đi quá khó, quá lòng vòng. Bạn có thể sử dụng cách khác:

1. Follow me. I’ll show you the way. 

    Theo tôi. Tôi chỉ đường cho. 

2. Do you want me to draw you a map? 

     Tôi vẽ cho bạn cái bản đồ nhé?

Clarify - Xác nhận, làm rõ. 

 Sau khi chỉ đường xong, hãy đảm bảo rằng đối phương đã hiểu hết những gì bạn đã hướng dẫn. Hỏi thêm 1 câu để xác định rằng bạn đã hoàn thành việc chỉ đường bằng tiếng Anh. 

1. Did you get all that?

    Bạn đã nắm được tất cả chưa?

2. Have I made it clear/obvious?  

     Tôi đã làm nó rõ ràng chưa nhỉ?

 Nếu đối phương chưa hiểu, họ có thể sẽ hỏi bạn một trong những câu sau:

1. Sorry, I didn’t catch that.

     Xin lỗi, tôi không nghe kịp.

2. Could you say that again please?

    Bạn có thể nói lại không?

3. What did you say the street’s name was?

    Đường bạn vừa nói tên là gì nhỉ?

4. Could you speak up please?

    Bạn có thể nói to hơn không?

5. Could you speak a little louder?

    Bạn có thể nói lớn hơn một chút không?

Khi nghe thấy những câu như vậy, hãy nói lại đường đi một lần nữa và đảm bảo rằng đối phương đã thực sự có thể đến nơi một cách dễ dàng. 

Tiếng Anh giao tiếp chỉ đường - Lời cảm ơn

 Để kết thúc cuộc thoại tiếng Anh giao tiếp chỉ đường, lời cảm ơn là thứ cần thiết cho mọi sự giúp đỡ. Nếu bạn bị lạc đường và nhận được sự giúp đỡ của ai đó thì hãy nhớ gửi lời cảm ơn đến họ nhé!

1. Thank you. Bye.

    Cảm ơn nhé. Tạm biệt. 

2.  Many thanks. Bye bye.

     Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt. 

3. Thank you for spending your time with me. Have a nice day!

     Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành. 

 Bài học chỉ đường bằng tiếng Anh đã tổng hợp một cách cụ thể nhất về quy trình chỉ đường bằng tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho những ai đang tìm hiểu về tiếng Anh nói chung và tiếng Anh giao tiếp chỉ đường nói riêng. 

FreeTalk English - Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến 1 thầy 1 trò.

Bạn muốn nói chuyện nhiều hơn với người nước ngoài khi hỏi đường? Tham gia ngay khoá học giao tiếp toàn diện của FreeTalk English!

Video liên quan

Chủ Đề