Từ: dim
-
tính từ
mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
a dim light
ánh sáng lờ mờ
a dim room
gian phòng tối mờ mờ
ví dụ khácdim eyes
mắt mờ không nhìn rõ
-
nghe không rõ; đục [tiếng]
a dim sound
tiếng đục nghe không rõ
-
không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
a dim recollection
ký ức lờ mờ
a dim idea
ý nghĩ mập mờ
-
xỉn, không tươi, không sáng [màu sắc, kim loại...]
-
động từ
làm mờ, làm tối mờ mờ
to dim a light
làm mờ ánh sáng
to dim the eyes
làm mờ mắt
ví dụ khácto dim a room
làm gian phòng tối mờ mờ
-
làm nghe không rõ, làm đục [tiếng]
-
làm lu mờ [danh tiếng của ai...]
-
làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ
to dim the memory
làm cho trí nhớ thanh mập mờ
-
làm xỉn [màu sắc, kim loại...]
-
mờ đi, tối mờ đi
-
đục đi [tiếng]
-
lu mờ đi [danh tiếng]
-
hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ
-
xỉn đi [màu sắc, kim loại...]
Cụm từ/thành ngữ
to take a dim view of something]
[thông tục] bi quan về cái gì
Từ gần giống