Distort Left là gì

quẹo trong Tiếng Anh là gì?

quẹo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quẹo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

quẹo

* dtừ

make a turn, deviate, turn aside, swerve, twine round, twistround, turn round, go or wind round

quẹo tay trái to turn to the left

to distort

bị đánh quẹo tay to be beaten and get an arm distorted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

quẹo

* verb

to turn

quẹo tay trái: to turn to the left to distort

bị đánh quẹo tay: to be beaten and get an arm distorted

Từ điển Việt Anh - VNE.

quẹo

to make a turn

Chủ Đề