Đơn đặt hàng tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung thương mại

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

价格谈判 /Jiàgé tánpàn/ đàm phán giá cả

订单 /Dìngdān / đơn đặt hàng

长期订单/Chángqí dìngdān / đơn đặt hàng dài hạn

丝绸订货单 /Sīchóu dìnghuò/ dān đơn đặt hàng tơ lụa

购货合同/Gòu huò hétong/ hợp đồng mua hàng

销售合同/Xiāoshòu hétong/ hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán

互惠合同 /Hùhuì hétong/ hợp đồng tương hỗ

合同的签定 /Hétóng de qiān ding/ ký kết hợp đồng

合同的违反/Hétóng de wéifǎn/ vi phạm hợp đồng

合同的终止 /Hétóng de zhōngzhǐ/ đình chỉ hợp đồng

货物清单/Huòwù qīngdān /tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

舱单 /Cāng dān/ bảng kê khai hàng hóa

集装箱货运/Jízhuāngxiāng huòyùn/ vận chuyển hàng hóa bằng container

工厂交货/Gōngchǎng jiāo huò /giao hàng tại xưởng

船边交货/chuán biān jiāo huò/ giao dọc mạn tàu

船上交货 /Chuánshàng jiāo huò/ giao hàng trên tàu

货交承运人 /Huò jiāo chéngyùn rén/ giao cho người vận tải

仓库交货  /Cāngkù jiāo huò/ giao hàng tại kho

边境交货  /Biānjìng jiāo huò/ giao tai biên giới

近期交货  /Jìnqí jiāo huò/ giao hàng

远期交货  /Yuǎn qí jiāo huò/ giao hàng về sau ;giao sau

定期交货  /Dìngqí jiāo huò/ giao hàng định kỳ

交货时间 /Jiāo huò shíjiān/ thời gian giao hàng

交货地点 /Jiāo huò dìdiǎn/ địa điểm giao hàng

交货方式 /Jiāo huò fāngshì/ phương thức giao hàng

货物运费 /Huòwù yùnfèi/ phí vận chuyển hàng hóa

货物保管费 /Huòwù bǎoguǎn fèi/ phí bảo quản hàng hóa

提[货]单  /Tí [huò] dān / vận đơn [ B/L ]

联运提单  /Liányùn tídān/ vận đơn liên hiệp

[承运人的]发货通知书;托运单/[Chéngyùn rén de] fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān phiếu vận chuyển

保险单;保单  /Bǎoxiǎn dān; bǎodān/ chứng nhận bảo hiểm

产地证书  /Chǎndì zhèngshū/ chứng nhận xuất xứ

[ 货物] 品质证明书 /[Huòwù] pǐnzhí zhèngmíng/ chứng nhận chất lượng shū

装箱单  /Zhuāng xiāng dān/ danh sách đóng gói

索赔  /Suǒpéi / đòi bồi thường

索赔期  /Suǒpéi qí thời hạn [ kỳ hạn ] /đòi bồi thường

索赔清单 /Suǒpéi qīngdān/ phiếu đòi bồi thường

结算 /Jiésuàn / kết toán

结算方式  /Jiésuàn fāngshì/ phương thức kết toán

现金结算 / Xiànjīn jiésuàn/ kết toán tiền mặt

Chuyên mụcTừ vựng tiếng Trung thương mại được sưu tập của tập thể giáo viên người HoaTrường Hoa ngữ SGV

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ Đề