Missed là gì

Ý nghĩa của từ khóa: missed


English Vietnamese
missed
biết đã lỡ ; bắn hụt ; bắn trượt rồi ; bắn trượt ; bị bỏ lỡ ; bị mất ; bị thiếu ; bị trễ ; bị vuột ; bọn ; bỏ lỡ lần ; bỏ lỡ mất ; bỏ lỡ một ; bỏ lỡ ; bỏ qua chi tiết ; bỏ qua ; bỏ sót ; bỏ ; châ ̣ m mâ ́ t ; chém trượt mà ; chém trượt ; chưa ; chắc chắn đã sót ; chắn đã sót ; con rất nhớ ; còn để sót ; có bỏ sót ; cũng nhớ ; cũng quên ; cũng đã ; gặp lại ; gặp ; hụt mất ; hụt rồi ; hụt thì ; khi ; không biết ; không bắt ; không có ; không sao ; không thấy ; không ; không đóng ; không đến ; kiếm ; lạc ; lại vuột ; lại ; lẫn ; lắm ; lỡ chuyến tàu ; lỡ mất ; lỡ mất đoạn ; lỡ ; mất dấu ; mất ; mụt mất ; nhơ ; nhơ ́ ; nhớ con ; nhớ lại ; nhớ những ; nhớ tới ; nhớ ; nhớ đến ; nhờ ; quét sót ; quên mất ; quên rồi ; quên ; quý ; râ ́ t nhơ ; râ ́ t nhơ ́ ; rất nhớ ; rồi ; sai ; suýt ; sót ; sượt qua ; sẩy ; thiếu ; thoát ; thèm ; thì nhớ ; thì ; thất bại rồi ; thất thủ ; thất ; thấy thiếu ; thấy ; trượt rồi ; trượt thì sao ; trượt thì ; trượt ; trượt á ; trật rồi ; trật ; trễ ; tuột mất ; tuột ; tôi bỏ lỡ ; tôi không thấy ; tôi nhơ ; tôi quên ; tôi trễ ; vắng lúc ; đang nhớ lại ; đánh hụt ; đâu ; đã bắn hụt ; đã bắn trượt ; đã bỏ lỡ mất ; đã bỏ lỡ ; đã bỏ qua ; đã bỏ quên ; đã bỏ sót ; đã bỏ ; đã không gặp ; đã không ; đã không đến ; đã lạc ; đã lỡ mất ; đã lỡ ; đã mất ; đã nhớ ; đã ném trượt ; đã quên mất điểm ; đã quên ; đã rất nhớ ; đã thiếu ; đã trễ mất ; đã trễ ; đã đánh mất ; đã để mất ; đến muộn ; đến ; để lỡ ; để mất ; để vuột ; đỡ trượt ; ̀ tôi nhơ ; ở ;
missed
biết đã lỡ ; bắn hụt ; bắn trượt rồi ; bắn trượt ; bị bỏ lỡ ; bị mất ; bị thiếu ; bị trượt rồi ; bị trễ ; bị vuột ; bọn ; bỏ lỡ lần ; bỏ lỡ mất ; bỏ lỡ một ; bỏ lỡ ; bỏ qua chi tiết ; bỏ qua ; bỏ sót ; bỏ ; bớt ; chém trượt mà ; chém trượt ; chưa ; chắc chắn đã sót ; chắn đã sót ; con rất nhớ ; còn để sót ; có bỏ sót ; cũng nhớ ; cũng quên ; gặp ; hụt mất ; hụt rồi ; hụt thì ; khi ; không biết ; không bắt ; không có ; không sao ; không thấy ; không ; không đóng ; không đến ; kiếm ; lạc ; lại vuột ; lẫn ; lỡ chuyến tàu ; lỡ mất ; lỡ mất đoạn ; lỡ ; mất dấu ; mất ; mụt mất ; nghỉ ; nhơ ; nhơ ́ ; nhớ con ; nhớ lại ; nhớ những ; nhớ tới ; nhớ ; nhớ đến ; nhờ ; quét sót ; quên mất ; quên rồi ; quên ; quý ; râ ́ t nhơ ; râ ́ t nhơ ́ ; rô ; rất nhớ ; sai ; suýt ; sót ; sượt qua ; sẩy ; thiếu ; thoát ; thèm ; thì nhớ ; thất bại rồi ; thất thủ ; thất ; thấy thiếu ; thấy ; trượt rồi ; trượt thì sao ; trượt thì ; trượt ; trượt á ; trật rồi ; trật ; trễ ; tuột mất ; tuột ; tính ; tôi bỏ lỡ ; tôi không thấy ; tôi nhơ ; tôi quên ; tôi trễ ; vắng lúc ; vắng ; đang nhớ lại ; đánh hụt ; đâu ; đã bắn hụt ; đã bắn trượt ; đã bỏ lỡ mất ; đã bỏ lỡ ; đã bỏ qua ; đã bỏ quên ; đã bỏ sót ; đã bỏ ; đã không gặp ; đã không ; đã không đến ; đã lạc ; đã lỡ mất ; đã lỡ ; đã mất ; đã nhớ ; đã ném trượt ; đã quên mất điểm ; đã quên ; đã rất nhớ ; đã thiếu ; đã trễ mất ; đã trễ ; đã đánh mất ; đã để mất ; đẩy ; đến muộn ; đến ; để lỡ ; để mất ; để vuột ; đỡ trượt ; ̀ tôi nhơ ; ở ;


English English
missed; lost
not caught with the senses or the mind


English Vietnamese
missing
* tính từ
- vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
=there is a spoon missing+ thiếu mất một cái thìa
* danh từ
- the missing [quân sự] những người mất tích
near miss
* danh từ
- sự gần trúng đích [ném bom...]
school miss
* danh từ
- cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn
hit-and-miss
* tính từ
- như hit-or-miss
* tính từ
- như hit-or-miss
hit-or-miss
* tính từ
- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ
school-miss
* danh từ
- cô bạn học

Chủ Đề