Earth nghĩa tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: earth


English Vietnamese
earth
* danh từ
- đất, đất liền, mặt đất [đối lại với trời]; quả đất
- [hoá học] đất
=rare earths+ đất hiếm
- hang [cáo, chồn...]
=to go to earth+ chui vào tận hang
- trần gian, cõi tục [đối với thiên đường, địa ngục]
!to come back to earth
- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế
!to move heaven and earth
- [xem] move
* ngoại động từ
- vun [cây]; lấp đất [hạt giống]
- đuổi [cáo...] vào hang
* nội động từ
- chạy vào hang [cáo...]
- điện đặt dây đất, nối với đất


English Vietnamese
earth
bịp ; bụi ; chính ; cõi đời ; cả địa cầu ; dưới đất ; gian phải ; gian phải đi ; gian ; gió ; giơ ; giới ; gì ; hạ giới ; hạ ; khám phá trên trái đất này ; khắp trái đất ; khắp đất ; là trái đất ; là đất ; lòng đất ; lơ ; mà trái ; mà trái đất ; mảnh đất này ; mặt đất này ; mặt đất ; một trái đất ; ng đâ ́ t ; ngã ; như thế ; này ; quả ; quả đất này ; quả đất ; sinh ra ; sinh ; t đâ ; t đâ ́ ; ta khám phá trên trái đất này ; thiên hạ ; thiên nhiên ; thế gian này ; thế gian sẽ ; thế gian ; thế giớ này ; thế giớ ; thế giới này ; thế giới thì ; thế giới ; thế thượng ; thế ; tinh này ; tinh ; tra ; tra ́ i đâ ́ t ; trái ; trái đất này mà ; trái đất này ; trái đất nữa ; trái đất ; trên thế giới ; trên tra ; trên trái đất ; trên đất ; trần gian ; trần thế ; trọng ; tê ; tính ; xuống đất ; đâ ; đâ ́ t ; đâ ́ ; đơ ; đơ ̀ i ; đơ ̀ ; đất chăng ; đất có ; đất mà ; đất nào mà ; đất nào ; đất này ; đất sẽ ; đất thì sẽ ra ; đất thì sẽ ; đất thì ; đất ; đất được ; địa cầu ; đời này ; đời ; ̀ trái đất ; ̀ đâ ́ t ; ̣ t đâ ; ̣ t đâ ́ ;
earth
biểu ; bă ; bịp ; bụi ; ca ; chính ; chẵng ; cõi đời ; cả địa cầu ; diệu ; dưới đất ; gian phải ; gian phải đi ; gian ; giơ ; giới ; gì ; gì đã khiến ; ha ; hạ giới ; hạ ; i đâ ́ t ; khắp trái đất ; khắp đất ; là trái đất ; là đất ; lòng đất ; mà trái ; mà trái đất ; mảnh đất này ; mặt đất này ; mặt đất ; một trái đất ; ng đâ ́ t ; ngã ; ngươi ; này ; quy ; quả ; quả đất này ; quả đất ; t đâ ; t đâ ́ ; thiên hạ ; thiên nhiên ; thiên ; thế gian này ; thế gian sẽ ; thế gian ; thế giớ này ; thế giớ ; thế giới này ; thế giới thì ; thế giới ; thế thượng ; thế ; tinh này ; tinh ; trái ; trái đất này mà ; trái đất này ; trái đất nữa ; trái đất ; trên thế giới ; trên trái đất ; trên đất ; trần gian ; trần thế ; trọng ; tê ; tính ; xuống đất ; đâ ; đâ ́ t ; đâ ́ ; đơ ; đơ ̀ i ; đơ ̀ ; đất chăng ; đất có ; đất mà ; đất nào mà ; đất nào ; đất này ; đất sẽ ; đất thì sẽ ra ; đất thì sẽ ; đất thì ; đất ; đất được ; địa cầu ; địa ; đời này ; đời ; ̀ trái đất ; ̀ đâ ́ t ; ́ i đâ ́ t ; ̣ t đâ ; ̣ t đâ ́ ;


English English
earth; globe; world
the 3rd planet from the sun; the planet we live on
earth; ground
the loose soft material that makes up a large part of the land surface
earth; dry land; ground; land; solid ground; terra firma
the solid part of the earth's surface
earth; air; fire; water
once thought to be one of four elements composing the universe [Empedocles]
earth; earthly concern; world; worldly concern
the concerns of this life as distinguished from heaven and the afterlife


English Vietnamese
black earth
* danh từ
- [địa lý,địa chất] secnôzem đất đèn
diatomaceous earth
* danh từ
- [địa lý,địa chất] điatomit
down-to-earth
* tính từ
- thực tế, không viển vông
earth-bed
* danh từ
- luống đất [để gieo trồng]
- mộ, mồ, mả
earth-born
* tính từ
- trần tục
- [thần thoại,thần học] sinh ra từ đất
earth-bound
* tính từ
- bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh
- hướng về phía đất; đi về phía đất
earth-flax
* danh từ
- [khoáng chất] Amiăng, thạch miên
earth-light
-light]
/'ə:θlait/
* danh từ
- [thiên văn học] ánh đất [sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên]
earth-nut
* danh từ [thực vật học]
- nấm cục, nấm tơruyp
- lạc; cây lạc
=earth-nut oil+ dầu lạc
earth-shine
-light]
/'ə:θlait/
* danh từ
- [thiên văn học] ánh đất [sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên]
earth-worm
* danh từ
- giun đất
- [nghĩa bóng] người quỵ luỵ, người khúm núm
fox-earth
-burrow] /'fɔk'bʌrou/
* danh từ
- hang cáo
mother earth
* danh từ
- đất mẹ
-[đùa cợt] đất, mặt đất
scorched-earth policy
* danh từ
- [quân sự] chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống
soap-earth
-stone]
/'soupstoun/
* danh từ
- [khoáng chất] Xteatit
earth capacitance
- [Tech] địa điện dung
earth conductivity
- [Tech] tính dẫn điện của đất
earth current
- [Tech] dòng tiếp đất; dòng trong đất
earth electrode
- [Tech] địa điện cực
earth magnetism
- [Tech] địa từ
earth return circuit
- [Tech] mạch trở về đất
earth return phantom circuit
- [Tech] mạch ảo trở về đất
earth science
* danh từ
- khoa học về đất
earth-bank
* danh từ
- bờ đất
earth-bath
* danh từ
- luống đất [để trồng]
- mồ mả
earth-bred
* tính từ
- ty tiện
earth-chestnut
* danh từ
- cây lạc
earth-closet
* danh từ
- nhà xí lấy đất phủ lên phân
earth-created
* tính từ
- sinh ra từ đất; do đất tạo nên
earth-fall
* danh từ
- sự đất đá sụt lở; việc núi lở

Chủ Đề