Endow with là gì

endowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: endowed


+ Adjective

  • được cung cấp vốn cho; được [tạo hóa] phú cho, ban tặng; được thừa kế, thừa hưởng

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endowed"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "endowed":
    endow endue ennuied enwound ended endowed
  • Những từ có chứa "endowed":
    endowed unendowed
  • Những từ có chứa "endowed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phong quang phú khí hậu

Lượt xem: 578

Chủ Đề