Ý nghĩa của từ khóa: excited
English | Vietnamese |
excited
|
* tính từ
- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi !don't get excited! - hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! |
English | Vietnamese |
excited
|
bị thu hút ; cùng hứng thú ; cùng nhiệt huyết ; cùng phấn khích ; cùng phấn khởi ; cảm hứng cho ; cảm hứng ; cảm thấy phấn khích ; hiếu động ghê ; hoảng loạn ; hào hứng quá ; hào hứng ; háo hức ; hân hoan ; hư ; hư ́ ng thu ; hư ́ ng thu ́ ; hồi hộp ; hức ; hứng khởi ; hứng lên phải ; hứng lên ; hứng thú bởi ; hứng thú lắm ; hứng thú ; hứng với dự án ; hứng ; khoăn ; kích thích ; kích động ; lo lắng ; lắng thế ; lắng ; mong ; muô ; mừng khi ; mừng nhất ; mừng vì ; mừng ; người sinh ; nhanh ; nhiệt huyết ; nhiệt tình ; nhất ; nổi điên ; phấn khích khi ; phấn khích ; phấn khích đó ; phấn khởi khi ; phấn khởi ; phấn ; ra xúc động ; ruột ; rất hồi hộp ; rất hứng thú ; rất phấn khích ; sinh ; sôi nổi ; sôi ; sự hào hứng ; sự háo hức ; sự hứng thú ; sự phấn khởi ; sự thú vị ; thích thú ; thích ; thú lắm ; thú vị ; thú ; thấy hào hứng ; thấy phấn khích ; thấy phần khích ; thấy rất hứng thú ; thấy thích thú ; thấy thú vị ; thấy vui ; tuyệt vời ; tâm hơn ; vui hơn ; vui mừng phấn khởi ; vui mừng ; vui qua ; vui ; xúc động ; đối thích thú ;
|
excited
|
bị thu hút ; chồn ; cùng hứng thú ; cùng nhiệt huyết ; cùng phấn khích ; cùng phấn khởi ; cảm hứng cho ; cảm hứng ; cảm thấy phấn khích ; hiếu động ghê ; hoảng loạn ; hào hứng quá ; hào hứng ; háo hức ; hân hoan ; hư ; hư ́ ng thu ; hư ́ ng thu ́ ; hồi hộp ; hức ; hứng khởi ; hứng lên phải ; hứng lên ; hứng thú bởi ; hứng thú lắm ; hứng thú ; hứng với dự án ; hứng ; khoăn ; kích thích ; kích động ; lo lắng ; lắng thế ; lắng ; manh ; mong ; muô ; mừng khi ; mừng nhất ; mừng vì ; mừng ; nhanh ; nhiệt huyết ; nhiệt tình ; nhất ; nổi điên ; phấn khích khi ; phấn khích ; phấn khích đó ; phấn khởi khi ; phấn khởi ; phấn ; ra xúc động ; ruột ; rất hồi hộp ; rất hứng thú ; rất phấn khích ; sôi nổi ; sôi ; sự hào hứng ; sự háo hức ; sự hứng thú ; sự phấn khởi ; sự thú vị ; thích thú ; thích ; thú lắm ; thú vị ; thú ; thấy hào hứng ; thấy phấn khích ; thấy phần khích ; thấy rất hứng thú ; thấy thích thú ; thấy thú vị ; thấy vui ; tuyệt vời ; tâm hơn ; vui hơn ; vui mừng phấn khởi ; vui mừng ; vui qua ; vui ; xúc động ; đối thích thú ;
|
English | English |
excited; aroused; emotional; worked up
|
[of persons] excessively affected by emotion
|
excited; delirious; frantic; mad; unrestrained
|
marked by uncontrolled excitement or emotion
|
excited; activated
|
[of e.g. a molecule] made reactive or more reactive
|
English | Vietnamese |
excitant
|
* tính từ
- [y học] để kích thích - danh từ - tác nhân kích thích |
excitation
|
* danh từ
- sự kích thích =atomic excitation+ [vật lý] sự kích thích nguyên tử =radiative excitation+ [vật lý] sự kích thích bằng bức xạ |
excitative
|
* tính từ
- kích thích, để kích thích |
excite
|
* ngoại động từ
- kích thích [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]], kích động !don't excite [yourself]! - hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! |
excited
|
* tính từ
- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi !don't get excited! - hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! |
excitement
|
* danh từ
- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động - sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi |
exciter
|
* danh từ
- người kích thích, người kích động - [kỹ thuật] bộ kích thích |
exciting
|
* tính từ
- kích thích, kích động - hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động - [kỹ thuật] để kích thích |
excitability
|
* danh từ
- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động |
excitable
|
* tính từ
- dễ bị kích thích, dễ bị kích động |
excitableness
|
- xem excitable
|
excitably
|
- xem excitable
|
self-excited
|
* tính từ
- được tự kích thích |