Flirt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈflɜːt/

Hoa Kỳ[ˈflɜːt]

Danh từSửa đổi

flirt /ˈflɜːt/

  1. Sự giật; cái giật.
  2. Người ve vãn, người tán tỉnh.
  3. Người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh.

Ngoại động từSửa đổi

flirt ngoại động từ /ˈflɜːt/

  1. Búng mạnh.
  2. Rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh [đuôi chim, quạt].
  3. Nội động từ.
  4. Rung rung, giật giật.
  5. Tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn. to flirt with somebody — tán tỉnh ai
  6. Đùa, đùa bỡn, đùa cợt. to flirt with the idea of doing something — đùa cợt với ý nghĩ làm gì

Chia động từSửa đổi

flirt

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to flirt
flirting
flirted
flirt flirt hoặc flirtest¹ flirts hoặc flirteth¹ flirt flirt flirt
flirted flirted hoặc flirtedst¹ flirted flirted flirted flirted
will/shall²flirt will/shallflirt hoặc wilt/shalt¹flirt will/shallflirt will/shallflirt will/shallflirt will/shallflirt
flirt flirt hoặc flirtest¹ flirt flirt flirt flirt
flirted flirted flirted flirted flirted flirted
weretoflirt hoặc shouldflirt weretoflirt hoặc shouldflirt weretoflirt hoặc shouldflirt weretoflirt hoặc shouldflirt weretoflirt hoặc shouldflirt weretoflirt hoặc shouldflirt
flirt let’s flirt flirt

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /flœʁt/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
flirt
/flœʁt/
flirts
/flœʁt/

flirt /flœʁt/

  1. Sự ve vãn, sự tán tỉnh.
  2. Người được ve vãn.

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực flirt
/flœʁt/
flirts
/flœʁt/
Giống cái flirt
/flœʁt/
flirts
/flœʁt/

flirt /flœʁt/

  1. [Từ cũ, nghĩa cũ] Thích ve vãn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề