Gân tay Tiếng Anh là gì

Chấn thương tiếng Anh là gì? Một chút bất cẩn trong quá trình tập luyện có thể dễ dàng dẫn đến các chấn thương thể thao. Trẹo lưng, bong gân mắt cá chân, trẹo vai, gãy xương, những chấn thương này đều có thể xảy ra! Hãy cùng Teachersgo học ngay TOP 8 từ vựng về chấn thương tiếng Anh trong thể thao này nhé!

HỘI THOẠI

Sofia đang sử dụng máy tính xách tay trong lớp học thì thấy Bob tập tễnh đi vào

Sofia: What happened to your leg!?

Sofia: Chân của bạn bị làm sao thế này!?

Bob: I got injured yesterday playing basketball with Henry and some of the guys.

Bob: Hôm qua tôi bị chấn thương khi chơi bóng rổ với Henry và một số bạn khác.

Sofia: Poor you!

Sofia: Tội nghiệp bạn quá!

Bob: I sprained both my ankleshence the crutches.

Bob: Tôi bị bong gân cả hai mắt cá chân, vì vậy tôi phải chống nạng.

Sofia: How did that happen?

Sofia: Sao mà bạn bị như vậy?

Bob: Henry passed me the ball but I missed it with my hands and stepped on it

Bob: Henry chuyền bóng cho tôi nhưng tôi đã chụp hụt và giẫm lên bóng

Sofia: Well at least its not a fracture.

Sofia: Chà May là không bị gãy xương.

Sofia nói rất đúng, rất may đó chỉ là bong gân thôi chứ không phải gãy xương. Hãy xem lại từ vựng trước nhé!

MỤC LỤC

  1. sprain [v.]: bong gân
  2. ankle [n.]: mắt cá chân
  3. crutch [n.]: cái nạng
  4. fracture [n.]: gãy xương
  5. bruise [n.]: vết bầm tím
  6. Chấn thương tiếng anh là INJURY, vậy chấn thương nhẹ/nặng tiếng anh là gì đây?
  7. crick [n.]: trẹo [cổ, lưng]
  8. pull a muscle [phr.]: bị căng cơ

  • SPRAIN [v.]: BONG GÂN

Sprain vừa là động từ vừa là danh từ, trong đoạn đối thoại trên sprain có nghĩa là bong gân. Ví dụ: sprain the ankle [bong gân mắt cá chân], sprain the wrist [bong gân cổ tay], sprain the shoulder [bong gân vai]. Lưu ý rằng chủ ngữ phải là người chứ không phải là một bộ phận cơ thể.

Tommy sprained his ankle climbing the rocks next to the beach.

Tommy bị bong gân mắt cá chân khi leo lên những tảng đá cạnh bãi biển.

I dont play much tennis anymore because I kept getting wrist sprains.

Tôi không chơi quần vợt được nhiều nữa vì tôi từng bị bong gân cổ tay.

  • ANKLE [n.]: MẮT CÁ CHÂN

Ankle có nghĩa là mắt cá chân. Các khớp phổ biến khác bao gồm: wrist [cổ tay], elbow [khuỷu tay], shoulder [vai], knee [đầu gối].

My friend has a tattoo on her ankle.

Bạn tôi có hình xăm trên mắt cá chân.

  • CRUTCH [n.]: CÁI NẠNG

Crutch có nghĩa là cái nạng, đặc biệt là nạng hình chữ T được sử dụng cho bệnh nhân bị chấn thương ở chân, ví dụ: walking on crutches [chống nạng]. Còn nếu là nạng; gậy mà người già sử dụng thì gọi là [walking] stick.

Hell have to walk around on crutches for a while because of the car accident.

Anh ấy sẽ phải chống nạng trong một thời gian vì tai nạn xe hơi.

The old man walked down the street slowly using his walking stick for balance.

Ông lão chậm rãi chống gậy đi bộ xuống phố để giữ thăng bằng.

  • FRACTURE [n.]: GÃY XƯƠNG

Khi làm danh từ, fracture có nghĩa là vết nứt; chỗ gãy xương; khi làm động từ, nó có nghĩa là làm gãy; bẻ gãy. Khi bị gãy xương thường được bó bột, bột trong tiếng Anh là cast.

Tommys leg is in a cast. He got a fracture while playing football.

Chân của Tommy đang bó bột. Anh ấy bị gãy xương khi chơi bóng đá.

Two of the patients ribs were fractured as CPR was being performed.

Bệnh nhân bị gãy hai xương sườn trong quá trình hồi sức tim phổi.

HỘI THOẠI

Sofia đã bao giờ bị thương khi chơi thể thao chưa? Hãy tiếp tục lắng nghe họ nói chuyện!

Bob: Yes, Ive also got some bruises, but they are just minor injuries.

Bob: Đúng vậy, tôi cũng bị vài vết bầm tím nữa, nhưng chúng chỉ là vết thương nhẹ.

Sofia: Still looks like a sore one though. Speaking of injuries, I hurt myself playing table tennis during gym class last week.

Sofia: Nhưng vết bầm của bạn trông cũng nghiêm trọng đấy. Nói về chấn thương, tôi cũng bị thương khi chơi bóng bàn trong giờ học thể dục tuần trước.

Bob: Im guessing it probably wasnt because you slipped on a ping-pong ball, haha. What happened?

Bob: Tôi đoán có lẽ không phải vì bạn giẫm lên quả bóng bàn và bị ngã, haha. Chuyện gì đã xảy ra thế?

Sofia: Well do you remember me telling you how much of a hunk my gym teacher is? He used to be a professional athletevery handsome. Anyways, last week I kept staring at him during the class, and I ended up with a crick in my neck.

Sofia: Chà Bạn có nhớ tôi đã nói với bạn rằng giáo viên thể dục của tôi cao to cỡ nào không? Thầy ấy từng là một vận động viên chuyên nghiệp rất đẹp trai. Dù sao thì, tôi cứ nhìn chằm chằm vào thầy ấy suốt giờ học tuần trước và cuối cùng cổ tôi bị trẹo luôn.

Bob: Thats not even a sports injury! I thought you had maybe pulled a muscle or something.

Bob: Đó hoàn toàn không phải là chấn thương thể thao! Tôi nghĩ bạn bị căng cơ hay gì đó.

Sofia: It was in gym class! Surely that still counts as a sports injury? Haha.

Sofia: Bởi vì tôi bị thương trong giờ học thể dục! Nên tất nhiên vẫn là chấn thương thể thao chứ nhỉ? Haha.

Định nghĩa của Sofia về chấn thương thể thao thực sự quá rộng, Teachersgo bái phục luôn. Hãy cùng xem lại từ vựng nhé!

  • BRUISE [n.]: VẾT BẦM TÍM

Bruisevừa là động từ vừa là danh từ, khi làm động từ có nghĩa là làm cho bầm tím, khi làm danh từ thì nó có nghĩa là vết bầm tím, cách dùng phổ biến là: a bruise on + bộ phận cơ thể.

My legs are always covered in bruises after playing rugby.

Chân tôi luôn đầy vết bầm tím sau khi chơi bóng bầu dục.

  • CHẤN THƯƠNG TIẾNG ANH LÀ INJURY, VẬY CHẤN THƯƠNG NHẸ / NẶNG TIẾNG ANH LÀ GÌ ĐÂY?

Minor có nghĩa là nhẹ, minor injurychấn thương nhẹ, chẳng hạn như bong gân, căng cơ, bầm tím, v.v. Trái nghĩa với nó là major injury[chấn thương nặng].

Its only a minor injury. Just put a Band-Aid on it.

Chỉ là chấn thương nhẹ thôi. Chỉ cần dán băng keo cá nhân là được.

  • CRICK [n.]: TRẸO [CỔ, LƯNG]

Cricklà một danh từ, có nghĩa là bị trẹo, đặc biệt là trẹo cổ và lưng. Cách sử dụng phổ biến là: a crick in + bộ phận cơ thể.

He has terrible posture. Hes always slouching and complaining of neck cricks.

Tư thế của anh ấy rất xấu. Anh ta luôn gù lưng và than phiền bị trẹo cổ.

Because of his poor form when doing deadlifts, he ended up cricking his back.

Anh ấy bị trẹo lưng vì tư thế không đúng khi thực hiện động tác nâng tạ.

  • PULL A MUSCLE [phr.]: BỊ CĂNG CƠ

Pull có nghĩa là căng, muscle có nghĩa là cơ, vì vậy theo trực giác, pull a muscle có nghĩa là bị căng cơ.

Warming up before exercise can help reduce your chances of pulling a muscle.

Khởi động trước khi tập thể dục có thể giúp giảm khả năng bị căng cơ.

Bạn phải cẩn thận khi chơi bất kỳ môn thể thao nào, đừng vô ý giẫm phải bóng và ngã như Bob nhé!

Nhiều từ mới quá ư? Đừng lo, đừng lo! Ứng dụng Teachersgo Video chắc chắn là người đồng hành tốt nhất của bạn!

Ứng dụng có rất nhiều chủ đề để bạn thỏa sức chọn lựa, thỏa sức xem. Bạn có thể tận dụng tối đa thời gian rảnh rỗi của mình để trở thành những người bạn tốt với tiếng Anh bằng cách thức rất đời thường!


Ngoài việc xem video, bạn còn có thể thử thách khả năng nghe, nói và viết của mình trên Teachersgo, từ đó bạn sẽ không còn sợ nói tiếng Anh, không còn lặng câm khi nói tiếng Anh nữa!
Hãy để ứng dụng Teachersgo học cùng tiếng Anh cùng bạn!
Chỉ với một bước đơn giản tạo tài khoản và học free ngay!

Link >>> //a0.pise.pw/lpd5j

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề