Generous đọc là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: generous
Best translation match:

English Vietnamese
generous
* tính từ
- rộng lượng, khoan hồng
- rộng rãi, hào phóng
- thịnh soạn
=a generous meal+ bữa ăn thịnh soạn
- màu mỡ, phong phú
=generous soil+ đất màu mỡ
- thắm tươi [màu sắc]
- dậm [rượu]


Probably related with:

English Vietnamese
generous
bao dung ; báu ; giấu ; hào hiệp ; hào phóng ; hào phóng đấy ; hình muôn vẻ ; hảo ; khoan dung ; khoan hồng ; nhân hào phóng ; nhân từ ; phóng khoáng ; phóng ; phú ; quảng đại ; rãi chút ; rãi ; rất cám ơn ; rộng lượng ; rộng rãi ; túc ; tốt bụng ; và rộng lượng ; độ lượng nhỉ ; độ lượng ;
generous
bao dung ; cao cả ; giấu ; hào hiệp ; hào phóng ; hào phóng đấy ; hình muôn vẻ ; hảo ; khoan dung ; khoan hồng ; khoáng ; nhân hào phóng ; nhân từ ; phóng khoáng ; phóng ; phú ; quý báu ; quảng đại ; rãi chút ; rãi ; rất cám ơn ; rộng lượng ; rộng rãi ; túc ; tốt bụng ; và rộng lượng ; độ lượng nhỉ ; độ lượng ;


May be synonymous with:

English English
generous; comfortable
more than adequate


May related with:

English Vietnamese
general
* tính từ
- chung, chung chung
=a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm
=to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung
=general opinion+ ý kiến chung
=general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông
- tổng
=a general election+ cuộc tổng tuyển cử
=a general strike+ cuộc tổng bãi công
=inspector general+ tổng thanh tra
!General Headquaters
- [quân sự] tổng hành dinh
!General Staff
- [quân sự] bộ tổng tham mưu
- thường
=a word that is in general use+ một từ thường dùng
=as a general rule+ theo lệ thường
=in general+ thông thường; đại khái, đại thể
!general dealer
- người bán bách hoá
!general hospital
- bệnh viện đa khoa
!general practitioner
- bác sĩ đa khoa
!general reader
- người đọc đủ các loại sách
!general servant
- người hầu đủ mọi việc
* danh từ
- cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể
=to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng
=the general of mankind+ toàn thể loài người
- [quân sự] tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc
- [the general] [từ cổ,nghĩa cổ] nhân dân quần chúng
- [tôn giáo] trưởng tu viện
- người hầu đủ mọi việc [[cũng] general vervant]
generality
* danh từ
- nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
!to come down from generalities to particulars
- thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
- tính phổ biến
=a rule of great generality+ một quy luật rất phổ biến
- tính mập mờ
- phần lớn, phần đông, đa số
generalization
* danh từ
- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
- điều tổng quát, điều khái quát
generalize
* động từ
- tổng quát hoá; khái quát hoá
- phổ biến
=to generalize a new farming technique+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
- nói chung, nói chung chung
generalized
* tính từ
- tổng quát hoá, suy rộng
=generalized function+ [toán học] hàm suy rộng
generalizer
* danh từ
- người tổng quát hoá; người khái quát hoá
generally
* phó từ
- nói chung, đại thể
=generally speaking+ nói chung
- thông thường, theo như lệ thường
generate
* ngoại động từ
- sinh, đẻ ra
- phát, phát ra
=to generate electricity+ phát điện
generation
* danh từ
- sự sinh ra, sự phát sinh ra
- thế hệ, đời
- [điện học] sự phát điện
generative
* tính từ
- có khả năng sinh ra, sinh ra
generator
* danh từ
- người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
- máy sinh, máy phát; máy phát điện
=an ultrasonic generator+ máy phát siêu âm
generic
* tính từ
- có đặc điểm chung của một giống loài; [thuộc] giống loài
- chung
generous
* tính từ
- rộng lượng, khoan hồng
- rộng rãi, hào phóng
- thịnh soạn
=a generous meal+ bữa ăn thịnh soạn
- màu mỡ, phong phú
=generous soil+ đất màu mỡ
- thắm tươi [màu sắc]
- dậm [rượu]
generable
* tính từ
- có thể được sản sinh
generalisation
* danh từ
- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
- điều tổng quát, điều khái quát
generalness
- xem general
generating
* tính từ
- sinh ra; tạo ra; phát sinh
* danh từ
- sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh
generically
* phó từ
- khái quát, tổng quát
genericity
- tổng quát: Một tính chất của ngôn ngữ lập trình cho phép các hàm hoặc thủ tục được nhận tham biến có kiểu bất kì
generously
* phó từ
- rộng lượng, hào hiệp, hào phóng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề