Get away from là gì
Cụm động từ Get away from có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Get away from
Ý nghĩa của Get away from là:
- Đi đâu đó khác hoặc làm một cái gì đó khác
Ví dụ cụm động từ Get away from
Ví dụ minh họa cụm động từ Get away from:
- Work's getting on top of me; I need to GET AWAY FROM it. Công việc đang đè nặng lên người tôi, tôi cần thoát khỏi nó và đi đâu đó.
Nghĩa từ Get away from
Ý nghĩa của Get away from là:
- Bắt đầu nói về một cái gì đó không liên quan đến cuộc thảo luận
Ví dụ cụm động từ Get away from
Ví dụ minh họa cụm động từ Get away from:
- I think we're GETTING AWAY FROM the point here- we need to concentrate on the main ideas now. Tôi nghĩ chúng ta đang lạc đề, chúng ta cần tập trung vào những ý chính ngay bây giờ.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Get away from trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Get about
Cụm động từ Get above
Cụm động từ Get across
Cụm động từ Get across to
Cụm động từ Get after
Cụm động từ Get ahead
Cụm động từ Get ahead of
Cụm động từ Get along
Cụm động từ Get along in
Cụm động từ Get along with
Cụm động từ Get around
Cụm động từ Get around to
Cụm động từ Get at
Cụm động từ Get away
Cụm động từ Get away from
Cụm động từ Get away with
Cụm động từ Get back
Cụm động từ Get back at
Cụm động từ Get back into
Cụm động từ Get back to
Cụm động từ Get back together
Cụm động từ Get behind
Cụm động từ Get behind with
Cụm động từ Get by
Cụm động từ Get by-on
Cụm động từ Get by with
Cụm động từ Get down
Cụm động từ Get down on
Cụm động từ Get down to
Cụm động từ Get in
Cụm động từ Get in on
Cụm động từ Get in with
Cụm động từ Get into
Cụm động từ Get it
Cụm động từ Get it off
Cụm động từ Get it off with
Cụm động từ Get it on
Cụm động từ Get it on with
Cụm động từ Get it together
Cụm động từ Get it up
Cụm động từ Get off
Cụm động từ Get off it
Cụm động từ Get off on
Cụm động từ Get off with
Cụm động từ Get on
Cụm động từ Get on at
Cụm động từ Get on for
Cụm động từ Get on to
Cụm động từ Get on with
Cụm động từ Get onto
Cụm động từ Get out
Cụm động từ Get out of
Cụm động từ Get over
Cụm động từ Get over with
Cụm động từ Get round
Cụm động từ Get through
Cụm động từ Get through to
Cụm động từ Get to
Cụm động từ Get together
Cụm động từ Get up
Cụm động từ Get up to