Giám đốc khu vực tiếng Anh là Regional Director.
Phiên âm: /ˈriː.dʒən.əl daɪˈrek.tər/.
Giám đốc khu vực là người được bổ nhiệm để điều hành, quản lý, giám sát một khu vực của công ty.
Từ đồng nghĩa:
Regional manager: Quản lý khu vực, giám đốc khu vực.
Area manager: Quản lý khu vực, giám đốc vùng.
Examples:
She has become the regional director of the new information centre.
[Cô ấy đã trở thành giám đốc khu vực của trung tâm thông tin mới].
Hes just been appointed [as] regional sales director.
[Anh ấy chỉ được bổ nhiệm làm giám đốc bán hàng khu vực].
The new regional director is likely to make major changes in personel.
[Vị giám đốc khu vực mới sẽ có một số thay đổi lớn bộ phận nhân sự].
Theres a board of five directors and he is the Regional Director.
[Một hội đồng gồm 5 giám đốc và anh ấy là giám đốc khu vực].
As organizations and businesses expand, the number of regional director may increase beacause many tasks and responsibilities become present.
[Khi các tổ chức và doanh nghiệp mở rộng, số lượng giám đốc khu vực có thể tăng lên do có nhiều nhiệm vụ và trách nhiệm hơn].
Bài viết giám đốc khu vực tiếng Anh là gì được soạn bởi giáo viên Trung tâm tiếng Anh SGV.