High-resolution là gì

◘[,rezə'lu:∫n]*danh từ ■nghị quyết ⁃to adopt a resolution thông qua một nghị quyết ■sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định ⁃to show a great resolution biểu thị một quyết tâm lớn ■quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm ⁃to carry out a resolution thực hiện một quyết định ⁃good resolutions ý định gắng sửa những thói xấu ⁃what have become of your good resolutions? những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi? ■sự giải quyết, cách giải quyết [vấn đề, mối nghi ngờ] ■sự phân giải; sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển [sang trạng thái khác] ⁃resolution of water into steam sự chuyển nước thành hơi ■[y học] sự tiêu độc, sự tiêu tan ■[âm nhạc] sự chuyển sang thuận tai ■[văn học] sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài ■[toán học] cách giải, sự giải ⁃resolution of vectors sự giải vectơ

◘[,rezə'lu:∫n]*danh từ ■nghị quyết ⁃to adopt a resolution thông qua một nghị quyết ■sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định ⁃to show a great resolution biểu thị một quyết tâm lớn ■quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm ⁃to carry out a resolution thực hiện một quyết định ⁃good resolutions ý định gắng sửa những thói xấu ⁃what have become of your good resolutions? những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi? ■sự giải quyết, cách giải quyết [vấn đề, mối nghi ngờ] ■sự phân giải; sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển [sang trạng thái khác] ⁃resolution of water into steam sự chuyển nước thành hơi ■[y học] sự tiêu độc, sự tiêu tan ■[âm nhạc] sự chuyển sang thuận tai ■[văn học] sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài ■[toán học] cách giải, sự giải ⁃resolution of vectors sự giải vectơ

HD 1080P High resolution video.

high quality video

high-resolution images

high definition video

ultra-high resolution

very high resolution

high resolution images

Integrated high resolution Video Measuring System, ideal for routine measurements.

high-speed video

high-resolution cameras

high-resolution audio

extremely high resolution

Premiere Pro supports high resolution video editing at up to 10,240× 8,192[9]resolution,

at up to 32-bits per channel color, in both RGB and YUV.

high quality video

video chất lượng cao

high-resolution images

hình ảnh độ phân giải caohình ảnh có độ phân giải caobức ảnh có độ phân giải cao

high definition video

video độ nét cao

ultra-high resolution

độ phân giải cực caosiêu phân giải

very high resolution

độ phân giải rất cao

high resolution images

hình ảnh độ phân giải cao

high-speed video

video tốc độ cao

high-resolution cameras

máy ảnh độ phân giải caocamera có độ phân giải caocamera độ phân giải cao

high-resolution audio

âm thanh độ phân giải cao

extremely high resolution

độ phân giải cực cao

high-resolution imagery

hình ảnh có độ phân giải cao

high-end video

video cao cấp

high quality resolution

độ phân giải chất lượng cao

high-resolution digital

kỹ thuật số có độ phân giải cao

supports high resolution

hỗ trợ độ phân giải cao

high-resolution display

màn hình độ phân giải cao

high-resolution map

bản đồ độ phân giải cao

first high-resolution

độ phân giải cao đầu tiên

high-resolution graphics

đồ họa độ phân giải cao

high resolution photos

hình ảnh độ phân giải cao

Chủ Đề