Hòa nhạc là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa̤ː˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩hwaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨hwaː˨˩ ɲaːk˨˩˨
hwa˧˧ ɲaːk˨˨hwa˧˧ ɲa̰ːk˨˨

Danh từSửa đổi

hòa nhạc

  1. Hoà nhạc.

Động từSửa đổi

hòa nhạc

  1. Cùng biểu diễn âm nhạc bằng nhiều nhạc khí. Buổi hoà nhạc.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề