Học bổng Master là gì

Master là gì? Điều kiện để học lên Master là gì?

  • By content
  • June 29, 2021
  • Vocabulary
  • 18

Mục Lục

  • 1. Master là gì?
  • 2. Một số nghĩa phổ biến của Master trong tiếng Anh
  • 3. Master và các loại bằng Thạc sĩ
    • 3.1. Bằng thạc sĩ học thuật
      • 3.1.1. Thạc sĩ khoa học xã hội [Master of Arts MA]
      • 3.1.2. Thạc sĩ khoa học tự nhiên [Master of Science MS, MSc]
    • 3.2. Bằng thạc sĩ nghiên cứu
      • 3.2.1. Master of Research [MRes]
      • 3.2.2. Master by Research [MPhil]
      • 3.2.3. Master of Studies [MSt]
    • 3.3. Bằng thạc sĩ chuyên nghiệp
  • 4. Điều kiện để học lên Master là gì?
  • Netviet Human JSC

Master là một thuật ngữ khá phổ biến, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Vậy master là gì? Điều kiện để học lên Master là gì?

1. Master là gì?

Master là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là một người tài năng, hiểu biết và cực kỳ thông minh. Nhưng master còn có một nghĩa khác thông dụng hơn, đó là thạc sĩ. Bằng thạc sĩ cao hơn một bậc so với bằng cử nhân, được cấp bởi trường đại học mà họ theo học. Chỉ khi bạn nắm chắc kiến ​​thức, hoàn thành tất cả các hạng mục học tập, nắm vững kiến ​​thức nâng cao ở một ngành học nào đó thì bạn mới có thể lấy bằng thạc sĩ.

2. Một số nghĩa phổ biến của Master trong tiếng Anh

  • Sử dụng master để chỉ người sở hữu, có nhân viên hoặc cấp dưới.

Ví dụ: The master and servant relationship arises out of an express contract; the law, however, will sometimes imply a contract when none exists if a person was led to believe there was one by the conduct of both the employer and the employee.

  • Sử dụng master để chỉ người kiểm soát hoặc điều khiển một cái gì đó.

Ví dụ: Mastering difficult situations can be the difference between a good leader and a great one.

  • Trong vận tải hàng hải, master dùng để chỉ thuyền trưởng của tàu chở hàng.

Ví dụ: Ships masters are in charge of a ship, its crew and any passengers or cargo it is carrying on the water and in port.

  • Master được dùng để chỉ một người tài năng, xuất chúng, chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: How do the top business leaders become masters in their fields?

  • Việc sử dụng master đề cập đến bản sao gốc của tài liệu, băng từ hoặc video mà từ đó bản sao được tạo ra.

Ví dụ: Files produced by processing the content in one or more archival master files, resulting in a new file or files with levels of quality that rival those of the archival master.

  • Master dùng để chỉ chủ gia đình

Ví dụ: He is the master of his house.

  • Master dùng để nói về giáo viên

Ví dụ: Johns father is a history master.

3. Master và các loại bằng Thạc sĩ

Hiện nay, bằng thạc sĩ được chia làm 3 loại chính sau:

3.1. Bằng thạc sĩ học thuật

3.1.1. Thạc sĩ khoa học xã hội [Master of Arts MA]

Bằng thạc sĩ này được trao cho những cá nhân đã hoàn thành các khóa học khoa học xã hội về giao tiếp, giáo dục, ngôn ngữ, văn học, địa lý, lịch sử và âm nhạc. Sinh viên sẽ học thông qua các bài giảng và hội thảo, sau đó làm bài kiểm tra hoặc luận văn thạc sĩ dựa trên một dự án nghiên cứu độc lập.

3.1.2. Thạc sĩ khoa học tự nhiên [Master of Science MS, MSc]

Bằng thạc sĩ này được cấp cho những cá nhân đã hoàn thành các khóa học về khoa học tự nhiên như sinh học, hóa học, kỹ thuật, y học hoặc thống kê. Một số ngành, chẳng hạn như kinh tế, có thể được coi là khoa học tự nhiên và khoa học xã hội, và sinh viên có thể chọn tên của ngành học của mình. Đối với những nghề như vậy, ở một số nơi, bằng MS thường được coi là quan trọng hơn bằng MA.

3.2. Bằng thạc sĩ nghiên cứu

Bằng thạc sĩ nghiên cứu gồm 3 loại chính sau:

3.2.1. Master of Research [MRes]

Loại này tập trung vào việc chuẩn bị cho sinh viên trở thành nghiên cứu sinh. Đây sẽ là một lợi thế cho những sinh viên mong muốn theo học Tiến sĩ hoặc bắt đầu sự nghiệp nghiên cứu, vì khóa học này yêu cầu nghiên cứu nhiều hơn so với thạc sĩ và thạc sĩ.

3.2.2. Master by Research [MPhil]

Đây là khóa học cho phép sinh viên nghiên cứu độc lập các lĩnh vực cụ thể để hoàn thành các dự án lớn hơn. Đây có thể coi là điều kiện tiên quyết để học lên tiến sĩ, ở một số trường, sinh viên xem bằng thạc sĩ triết học như một cách kiểm tra trước khi chính thức đăng ký vào chương trình tiến sĩ. Các chương trình cấp bằng MPhil thường kéo dài hơn các chương trình thạc sĩ khác.

3.2.3. Master of Studies [MSt]

Số lượng trường cấp bằng thạc sĩ rất hạn chế [bao gồm cả Oxford và Cambridge]. Thông thường, trường cũng yêu cầu sinh viên tham gia giờ học trên lớp và hoàn thành các bài luận hoặc bài kiểm tra tương tự như MA và MSc. Trong một số trường hợp, sinh viên có bằng thạc sĩ sẽ được xếp vào chương trình tiến sĩ tạm thời.

3.3. Bằng thạc sĩ chuyên nghiệp

Bằng thạc sĩ chuyên nghiệp tập trung vào việc trau dồi học sinh để theo đuổi sự nghiệp tương lai. Bao gồm:

  • Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh [Master of Business Administration MBA]
  • Thạc sĩ Khoa học Thư viện [Master of Library Science MLS, MLIS, MSLS]
  • Thạc sĩ Quản trị Công [Master of Public Administration MPA]
  • Thạc sĩ Y tế Công cộng [Master of Public Health MPH]
  • Thạc sĩ Công tác Xã hội [Master of Social Work MSW]
  • Thạc sĩ Luật [Master of Laws LLM]
  • Thạc sĩ Tổng hợp [Master of Arts in Liberal Studies MA, MALS, MLA/ALM, MLS]
  • Thạc sĩ Nghệ thuật [Master of Fine Arts MFA]
  • Thạc sĩ m nhạc [Master of Music MM/MMus]
  • Thạc sĩ Giáo dục [Master of Education MEd, MSEd, MIT, MAEd, MAT]
  • Thạc sĩ Kỹ thuật [Master of Engineering MEng]
  • Thạc sĩ Kiến trúc [Master of Architecture MArch]

4. Điều kiện để học lên Master là gì?

Các điều kiện học thạc sĩ khác tùy theo yêu cầu của từng ngành, nhìn chung để đăng ký học thạc sĩ bạn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau:

  • Năng lực ngoại ngữ: Quy chế tuyển sinh có yêu cầu về năng lực ngoại ngữ chuyên môn của trường. Vì vậy, mọi người đều phải cân nhắc trình độ ngoại ngữ của mình để đăng ký ngành, nghề của mình. Ngoài ra, yêu cầu đối với các môn thi như môn cơ sở, môn cơ sở nghiệp vụ do cơ sở đào tạo quy định.
  • Yêu cầu bắt buộc đối với học viên cao học là phải tốt nghiệp đại học đúng chuyên ngành hoặc ngành liên quan đến lĩnh vực sẽ đăng ký. Đối với môn ngoại ngữ, nếu chuyên ngành gần với chuyên ngành ngoại ngữ thì phải bổ sung kiến ​​thức mới được dự thi.
  • Các cơ sở đào tạo có quy định khác nhau về khối lượng kiến ​​thức bổ sung cho mỗi sinh viên. Ngoài ra, cơ sở đào tạo sẽ đào tạo trình độ thạc sĩ về chuyên ngành tương tự chuyên ngành của ứng viên.

Trên đây là những thông tin liên quan đến câu hỏi Master là gì?. Mong rằng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu toàn diện hơn về hình thức học master và đưa ra lựa chọn đúng đắn phù hợp với bản thân.

Netviet Human JSC

//netviethuman.com/
Đặc quyền đăng ký du học tại Netviet Human: Không cần đặt cọc tiền đầu vào khi nộp hồ sơ ghi danh du học - Liên kết với hơn 500 trường - Tối ưu chi phí du học ở mức thấp nhất - Uy tín - Chuyên nghiệp - Hiệu quả
Previous article Next article

Write a comment Cancel reply

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Video liên quan

Chủ Đề